TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LÁI XE NÂNG HÀNG (NGƯỜI) Ở QUẢNG NGÃI
Địa chỉ:
-
Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn, Bình Định.
-
Hotline: 0937 55 70 70
-
Mail: Daivietphat.daynghe@gmail.com
-
Website: Daynghedaivietphat.com
THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI QUẢNG NGÃI
-
Số lượng tuyển sinh: 35 hv/lớp
-
Nhận hồ sơ vào từ thứ 3 đến thứ 6.
-
Thời gian học linh hoạt: ngày thường hoặc cuối tuần hoặc các buổi tối.
-
Học phí: gọi 0937 55 70 70
HỒ SƠ HỌC LÁI XE NÂNG TẠI QUẢNG NGÃI
-
Phô tô thẻ căn cước công dân.
-
Phô tô sổ hộ khẩu.
-
Sơ yếu lý lịch.
-
Giấy khám sức khỏe.
-
06 hình 3 x 4 nền màu xanh học nghề
ĐÀO TẠO CÁC LOẠI XE NÂNG SAU:
-
Xe nâng hàng động cơ điện đứng lái.
-
Xe nâng hàng động cơ điện ngồi lái.
-
Xe nâng hàng động cơ đốt trong số sàn.
-
Xe nâng hàng động cơ đốt trong số tự động.
-
Vận hành thang nâng hàng.
-
Vận hành thang nâng người.
-
Lái xe nâng người
SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
-
Chứng chỉ lái các loại xe nâng hàng.
-
Bảng điểm chi tiết.
- Giấy xác nhận học nghề tại nơi đào tạo.
TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI QUẢNG NGÃI Ở CÁC ĐỊA CHỈ SAU:
1 |
Thành phố Quảng Ngãi |
2 |
Thị xã Đức Phổ |
3 |
Huyện Ba Tơ |
4 |
Huyện Bình Sơn |
5 |
Huyện Lý Sơn |
6 |
Huyện Minh Long |
7 |
Huyện Mộ Đức |
8 |
Huyện Nghĩa Hành |
9 |
Huyện Sơn Hà |
10 |
Huyện Sơn Tây |
11 |
Huyện Sơn Tịnh |
12 |
Huyện Trà Bồng |
13 |
Huyện Tư Nghĩa |
TỈNH THÀNH PHỐ |
MÃ TP |
QUẬN HUYỆN |
MÃ QH |
PHƯỜNG XÃ |
MÃ PX |
CẤP |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Lê Hồng Phong |
21.010 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Trần Phú |
21.013 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Quảng Phú |
21.016 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Nghĩa Chánh |
21.019 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Trần Hưng Đạo |
21.022 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Nguyễn Nghiêm |
21.025 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Nghĩa Lộ |
21.028 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Chánh Lộ |
21.031 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Nghĩa Dũng |
21.034 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Nghĩa Dõng |
21.037 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Phường Trương Quang Trọng |
21.172 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Hòa |
21.187 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Kỳ |
21.190 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Thiện |
21.199 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Ấn Đông |
21.202 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Châu |
21.208 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Khê |
21.211 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Long |
21.214 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh Ấn Tây |
21.223 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Tịnh An |
21.232 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Nghĩa Phú |
21.253 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Nghĩa Hà |
21.256 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thành phố Quảng Ngãi |
522 |
Xã Nghĩa An |
21.262 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Thị Trấn Châu Ổ |
21.040 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Thuận |
21.043 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Thạnh |
21.046 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Đông |
21.049 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Chánh |
21.052 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Nguyên |
21.055 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Khương |
21.058 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Trị |
21.061 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình An |
21.064 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Hải |
21.067 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Dương |
21.070 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Phước |
21.073 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Hòa |
21.079 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Trung |
21.082 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Minh |
21.085 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Long |
21.088 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Thanh |
21.091 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Chương |
21.100 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Hiệp |
21.103 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Mỹ |
21.106 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Tân Phú |
21.109 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Bình Sơn |
524 |
Xã Bình Châu |
21.112 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Thị trấn Trà Xuân |
21.115 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Giang |
21.118 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Thủy |
21.121 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Hiệp |
21.124 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Bình |
21.127 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Phú |
21.130 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Lâm |
21.133 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Tân |
21.136 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Sơn |
21.139 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Bùi |
21.142 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Thanh |
21.145 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Sơn Trà |
21.148 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Phong |
21.154 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Hương Trà |
21.157 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Xinh |
21.163 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Trà Bồng |
525 |
Xã Trà Tây |
21.166 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Thọ |
21.175 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Trà |
21.178 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Phong |
21.181 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Hiệp |
21.184 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Bình |
21.193 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Đông |
21.196 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Bắc |
21.205 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Sơn |
21.217 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Hà |
21.220 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Giang |
21.226 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tịnh |
527 |
Xã Tịnh Minh |
21.229 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Thị trấn La Hà |
21.235 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Thị trấn Sông Vệ |
21.238 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Lâm |
21.241 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Thắng |
21.244 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Thuận |
21.247 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Kỳ |
21.250 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Sơn |
21.259 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Hòa |
21.268 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Điền |
21.271 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Thương |
21.274 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Trung |
21.277 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Hiệp |
21.280 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Phương |
21.283 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Tư Nghĩa |
528 |
Xã Nghĩa Mỹ |
21.286 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Thị trấn Di Lăng |
21.289 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Hạ |
21.292 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Thành |
21.295 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Nham |
21.298 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Bao |
21.301 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Linh |
21.304 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Giang |
21.307 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Trung |
21.310 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Thượng |
21.313 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Cao |
21.316 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Hải |
21.319 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Thủy |
21.322 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Kỳ |
21.325 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Hà |
529 |
Xã Sơn Ba |
21.328 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Bua |
21.331 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Mùa |
21.334 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Liên |
21.335 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Tân |
21.337 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Màu |
21.338 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Dung |
21.340 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Long |
21.341 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Tinh |
21.343 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Sơn Tây |
530 |
Xã Sơn Lập |
21.346 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Minh Long |
531 |
Xã Long Sơn |
21.349 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Minh Long |
531 |
Xã Long Mai |
21.352 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Minh Long |
531 |
Xã Thanh An |
21.355 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Minh Long |
531 |
Xã Long Môn |
21.358 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Minh Long |
531 |
Xã Long Hiệp |
21.361 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Thị trấn Chợ Chùa |
21.364 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Thuận |
21.367 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Dũng |
21.370 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Trung |
21.373 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Nhân |
21.376 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Đức |
21.379 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Minh |
21.382 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Phước |
21.385 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Thiện |
21.388 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Thịnh |
21.391 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Tín Tây |
21.394 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Nghĩa Hành |
532 |
Xã Hành Tín Đông |
21.397 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Thị trấn Mộ Đức |
21.400 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Lợi |
21.403 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Thắng |
21.406 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Nhuận |
21.409 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Chánh |
21.412 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Hiệp |
21.415 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Minh |
21.418 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Thạnh |
21.421 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Hòa |
21.424 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Tân |
21.427 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Phú |
21.430 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Phong |
21.433 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Mộ Đức |
533 |
Xã Đức Lân |
21.436 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Nguyễn Nghiêm |
21.439 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ An |
21.442 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Phong |
21.445 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Thuận |
21.448 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Văn |
21.451 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Quang |
21.454 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Nhơn |
21.457 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Ninh |
21.460 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Minh |
21.463 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Vinh |
21.466 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Hòa |
21.469 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Cường |
21.472 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Khánh |
21.475 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Phường Phổ Thạnh |
21.478 |
Phường |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Thị xã Đức Phổ |
534 |
Xã Phổ Châu |
21.481 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Thị trấn Ba Tơ |
21.484 |
Thị trấn |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Điền |
21.487 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Vinh |
21.490 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Thành |
21.493 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Động |
21.496 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Dinh |
21.499 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Giang |
21.500 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Liên |
21.502 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Ngạc |
21.505 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Khâm |
21.508 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Cung |
21.511 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Tiêu |
21.517 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Trang |
21.520 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Tô |
21.523 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Bích |
21.526 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Vì |
21.529 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Lế |
21.532 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Nam |
21.535 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Ba Tơ |
535 |
Xã Ba Xa |
21.538 |
Xã |
Tỉnh Quảng Ngãi |
51 |
Huyện Lý Sơn |
536 |
Huyện |
||
Trung Tâm thường xuyên tổ chức thi sát hạch lái xe các hạng A1, A2, B1, B2, C, D, E, F cấp tốc với chi phí thấp – tỉ lệ đậu tốt nghiệp lên đến 100%.
Nhận học viên học lái xe ô tô tại Thủ Dầu Một, Phú Mỹ, Phú Lợi, Phú Cường, Phú Chánh, Phú Tân, Tân Uyên, Mỹ Phước, An Tây, Tân Định, Hòa Lợi, Bến Cát, Bàu Bàng, Phú Giáo, Thuận An, Dĩ An Bình Dương
Bổ túc tay lái xe số sàn, số tự động cho tài xế mới nhận GPLX.
Đào Tạo Nghề lái xe nâng hàng, lái xe công trình, vận hành Cầu trục, Cần trục, Cổng trục, Lò hơi, Máy nén khí, Hàn điện, Sửa chữa & Bảo dưỡng Thiết bị nâng, Thiết bị áp lực, Xe ô tô, Xe công trình tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Tp HCM, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Cần Thơ.
CÔNG TY ĐÀO TẠO NGHỀ ĐẠI VIỆT PHÁT
-
Trụ sở chính: Số 192-196, Đường Đx 033, KP 1, Phú Mỹ, TP.TDM, Bình Dương.
-
Chi nhánh 1: Số 22, Lê Duẩn, An Phước, Long Thành, Đồng Nai.
-
Chi nhánh 2: Số 1280, Quốc Lộ 91C, An Lạc Thôn, An Ninh, Sóc Trăng.
-
Chi nhánh 3: Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh, Nhơn Thọ An, Bình Định
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ĐÀO TẠO LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG NGÃI”