TỈNH PHƯỜNG XÃ VIỆT NAM
DANH SÁCH CÁC TỈNH Ở VIỆT NAM:
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.908.352 | 3.536,70 | 540 | 11 |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | Thành phố Bà Rịa | Đông Nam Bộ | 1.148.313 | 1.980,80 | 580 | 8 |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đồng bằng sông Cửu Long | 907.236 | 2.669 | 340 | 7 |
4 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đông Bắc Bộ | 1.803.950 | 3.851,40 | 468 | 10 |
5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | 313.905 | 4.860 | 65 | 8 | |
6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đồng bằng sông Hồng | 1.368.840 | 822,7 | 1.664 | 8 |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.288.463 | 2.394,60 | 538 | 9 |
8 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đông Nam Bộ | 2.426.561 | 2.694,70 | 900 | 9 |
9 | Bình Định | Thành phố Quy Nhơn | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.486.918 | 6.066,20 | 245 | 11 |
10 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đông Nam Bộ | 994.679 | 6.877 | 145 | 11 |
11 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.230.808 | 7.812,80 | 158 | 10 |
12 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.194.476 | 5.294,80 | 226 | 9 |
13 | Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | Đông Bắc Bộ | 530.341 | 6.700,30 | 79 | 10 |
14 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.235.171 | 1.439,20 | 858 | 9 |
15 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.134.310 | 1.284,90 | 883 | 8 |
16 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Nguyên | 1.869.322 | 13.030,50 | 143 | 15 |
17 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | 622.168 | 6.509,30 | 96 | 8 | |
18 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Tây Bắc Bộ | 598.856 | 9.541 | 63 | 10 |
19 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đông Nam Bộ | 3.097.107 | 5.905,70 | 524 | 11 |
20 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.599.504 | 3.383,80 | 473 | 12 |
21 | Gia Lai | Thành phố Pleiku | Tây Nguyên | 1.513.847 | 15.510,80 | 98 | 17 |
22 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đông Bắc Bộ | 854.679 | 7.929,50 | 108 | 11 |
23 | Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | Đồng bằng sông Hồng | 852.800 | 860,9 | 991 | 6 |
24 | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 8.053.663 | 3.358,90 | 2.398 | 30 | |
25 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 1.288.866 | 5.990,70 | 215 | 13 |
26 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đồng bằng sông Hồng | 1.892.254 | 1.668,20 | 1.135 | 12 |
27 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | 2.028.514 | 1.522,50 | 1.332 | 15 | |
28 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đồng bằng sông Cửu Long | 733.017 | 1.621,80 | 452 | 8 |
29 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Tây Bắc Bộ | 854.131 | 4.591 | 186 | 10 |
30 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1 | Đông Nam Bộ | 8.993.082 | 2.061 | 4.363 | 22 |
31 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đồng bằng sông Hồng | 1.252.731 | 930,2 | 1.347 | 10 |
32 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.231.107 | 5.137,80 | 240 | 9 |
33 | Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.723.067 | 6.348,80 | 271 | 15 |
34 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tây Nguyên | 540.438 | 9.674,20 | 56 | 10 |
35 | Lai Châu | Thành phố Lai Châu | Tây Bắc Bộ | 460.196 | 9.068,80 | 51 | 8 |
36 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | 781.655 | 8.310,20 | 94 | 11 |
37 | Lào Cai | Thành phố Lào Cai | Tây Bắc Bộ | 730.420 | 6.364 | 115 | 9 |
38 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tây Nguyên | 1.296.606 | 9.783,20 | 133 | 12 |
39 | Long An | Thành phố Tân An | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.688.547 | 4.490,20 | 376 | 15 |
40 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đồng bằng sông Hồng | 1.780.393 | 1.668 | 1.067 | 10 |
41 | Nghệ An | Thành phố Vinh | Bắc Trung Bộ | 3.327.791 | 16.493,70 | 202 | 21 |
42 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đồng bằng sông Hồng | 982.487 | 1.387 | 708 | 8 |
43 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | Duyên hải Nam Trung Bộ | 590.467 | 3.355,30 | 176 | 7 |
44 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đông Bắc Bộ | 1.463.726 | 3.534,60 | 414 | 13 |
45 | Phú Yên | Thành phố Tuy Hòa | Duyên hải Nam Trung Bộ | 961.152 | 5.023,40 | 191 | 9 |
46 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | Bắc Trung Bộ | 895.430 | 8.065,30 | 111 | 8 |
47 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.495.812 | 10.574,70 | 141 | 18 |
48 | Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 1.231.697 | 5.135,20 | 240 | 13 | |
49 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | Đông Bắc Bộ | 1.320.324 | 6.177,70 | 214 | 13 |
50 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | Bắc Trung Bộ | 632.375 | 4.739,80 | 133 | 10 |
51 | Sóc Trăng | Thành phố Sóc Trăng | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.199.653 | 3.311,80 | 362 | 11 |
52 | Sơn La | Thành phố Sơn La | Tây Bắc Bộ | 1.248.415 | 14.123,50 | 88 | 12 |
53 | Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh | Đông Nam Bộ | 1.169.165 | 4.041,40 | 289 | 9 |
54 | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | Đồng bằng sông Hồng | 1.860.447 | 1.570,50 | 1.185 | 8 |
55 | Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | Đông Bắc Bộ | 1.286.751 | 3.536,40 | 364 | 9 |
56 | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 3.640.128 | 11.114,70 | 328 | 27 |
57 | Thừa Thiên Huế | Thành phố Huế | 1.128.620 | 5.048,20 | 224 | 9 | |
58 | Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.764.185 | 2.510,50 | 703 | 11 |
59 | Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh | 1.009.168 | 2.358,20 | 428 | 9 | |
60 | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | Đông Bắc Bộ | 784.811 | 5.867,90 | 134 | 7 |
61 | Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long | Đồng bằng sông Cửu Long | 1.022.791 | 1.475 | 693 | 8 |
62 | Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | Đồng bằng sông Hồng | 1.154.154 | 1.235,20 | 934 | 9 |
63 | Yên Bái | Thành phố Yên Bái | Tây Bắc Bộ | 821.030 | 6.887,70 | 119 | 9 |
TỈNH AN GIANG:
DANH SÁCH CÁC KCN TỈNH AN GIANG:
- KCN Bình Long (huyện Châu Phú, 150 ha);
- KCN Bình Hòa (huyện Châu Thành, 250 ha);
- KCN Hội An (huyện Chợ Mới, 100 ha);
- KCN Vàm Cống (TP. Long Xuyên, 200 ha);
- KCN Xuân Tô (huyện Tịnh Biên, khoảng 150 ha).
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG XÃ TỈNH AN GIANG:
1 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Bình | 30280 | Phường |
2 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Long | 30283 | Phường |
3 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Đông Xuyên | 30285 | Phường |
4 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Xuyên | 30286 | Phường |
5 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Đức | 30289 | Phường |
6 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Khánh | 30292 | Phường |
7 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Phước | 30295 | Phường |
8 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Quý | 30298 | Phường |
9 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thới | 30301 | Phường |
10 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thạnh | 30304 | Phường |
11 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Hòa | 30307 | Phường |
12 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Khánh | 30310 | Xã |
13 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Hoà Hưng | 30313 | Xã |
14 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú B | 30316 | Phường |
15 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú A | 30319 | Phường |
16 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Mỹ | 30322 | Phường |
17 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Núi Sam | 30325 | Phường |
18 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Ngươn | 30328 | Phường |
19 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Tế | 30331 | Xã |
20 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Châu | 30334 | Xã |
21 | Huyện An Phú | 886 | Thị trấn An Phú | 30337 | Thị trấn |
22 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh An | 30340 | Xã |
23 | Huyện An Phú | 886 | Thị Trấn Long Bình | 30341 | Thị trấn |
24 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh Bình | 30343 | Xã |
25 | Huyện An Phú | 886 | Xã Quốc Thái | 30346 | Xã |
26 | Huyện An Phú | 886 | Xã Nhơn Hội | 30349 | Xã |
27 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hữu | 30352 | Xã |
28 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hội | 30355 | Xã |
29 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phước Hưng | 30358 | Xã |
30 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Lộc | 30361 | Xã |
31 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hậu | 30364 | Xã |
32 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Trường | 30367 | Xã |
33 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hội Đông | 30370 | Xã |
34 | Huyện An Phú | 886 | Xã Đa Phước | 30373 | Xã |
35 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Thạnh | 30376 | Phường |
36 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Hưng | 30377 | Phường |
37 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Châu | 30378 | Phường |
38 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Lộc | 30379 | Xã |
39 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Xương | 30382 | Xã |
40 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Hòa | 30385 | Xã |
41 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân Thạnh | 30387 | Xã |
42 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân An | 30388 | Xã |
43 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Long An | 30391 | Xã |
44 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Phú | 30394 | Phường |
45 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Châu Phong | 30397 | Xã |
46 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Vĩnh | 30400 | Xã |
47 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Lê Chánh | 30403 | Xã |
48 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Sơn | 30412 | Phường |
49 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Phú Mỹ | 30406 | Thị trấn |
50 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Chợ Vàm | 30409 | Thị trấn |
51 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Long Hoà | 30415 | Xã |
52 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Long | 30418 | Xã |
53 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Lâm | 30421 | Xã |
54 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hiệp | 30424 | Xã |
55 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thạnh | 30427 | Xã |
56 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hoà Lạc | 30430 | Xã |
57 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thành | 30433 | Xã |
58 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú An | 30436 | Xã |
59 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Xuân | 30439 | Xã |
60 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hiệp Xương | 30442 | Xã |
61 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Bình | 30445 | Xã |
62 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thọ | 30448 | Xã |
63 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hưng | 30451 | Xã |
64 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Bình Thạnh Đông | 30454 | Xã |
65 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Hòa | 30457 | Xã |
66 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Trung | 30460 | Xã |
67 | Huyện Châu Phú | 889 | Thị trấn Cái Dầu | 30463 | Thị trấn |
68 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Khánh Hòa | 30466 | Xã |
69 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Đức | 30469 | Xã |
70 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Phú | 30472 | Xã |
71 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Ô Long Vỹ | 30475 | Xã |
72 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 30478 | Xã |
73 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 30481 | Xã |
74 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Long | 30484 | Xã |
75 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Mỹ | 30487 | Xã |
76 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Thủy | 30490 | Xã |
77 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Đào Hữu Cảnh | 30493 | Xã |
78 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Phú | 30496 | Xã |
79 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Chánh | 30499 | Xã |
80 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Nhà Bàng | 30502 | Thị trấn |
81 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Chi Lăng | 30505 | Thị trấn |
82 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Núi Voi | 30508 | Xã |
83 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Nhơn Hưng | 30511 | Xã |
84 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Phú | 30514 | Xã |
85 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Thới Sơn | 30517 | Xã |
86 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Tịnh Biên | 30520 | Thị trấn |
87 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Văn Giáo | 30523 | Xã |
88 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Cư | 30526 | Xã |
89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Nông | 30529 | Xã |
90 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Vĩnh Trung | 30532 | Xã |
91 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lợi | 30535 | Xã |
92 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Hảo | 30538 | Xã |
93 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lập | 30541 | Xã |
94 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Tri Tôn | 30544 | Thị trấn |
95 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Ba Chúc | 30547 | Thị trấn |
96 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lạc Quới | 30550 | Xã |
97 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lê Trì | 30553 | Xã |
98 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Gia | 30556 | Xã |
99 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Phước | 30559 | Xã |
100 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Châu Lăng | 30562 | Xã |
101 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương Phi | 30565 | Xã |
102 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương An Trà | 30568 | Xã |
103 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tà Đảnh | 30571 | Xã |
104 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Núi Tô | 30574 | Xã |
105 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã An Tức | 30577 | Xã |
106 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Cô Tô | 30580 | Xã |
107 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tân Tuyến | 30583 | Xã |
108 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Ô Lâm | 30586 | Xã |
109 | Huyện Châu Thành | 892 | Thị trấn An Châu | 30589 | Thị trấn |
110 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã An Hòa | 30592 | Xã |
111 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Cần Đăng | 30595 | Xã |
112 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Hanh | 30598 | Xã |
113 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Thạnh | 30601 | Xã |
114 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Bình | 30604 | Xã |
115 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Hòa | 30607 | Xã |
116 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh An | 30610 | Xã |
117 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Hòa Bình Thạnh | 30613 | Xã |
118 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Lợi | 30616 | Xã |
119 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Nhuận | 30619 | Xã |
120 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Tân Phú | 30622 | Xã |
121 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Thành | 30625 | Xã |
122 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Chợ Mới | 30628 | Thị trấn |
123 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Mỹ Luông | 30631 | Thị trấn |
124 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến An | 30634 | Xã |
125 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hội Đông | 30637 | Xã |
126 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền A | 30640 | Xã |
127 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Tấn Mỹ | 30643 | Xã |
128 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền B | 30646 | Xã |
129 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến Thành | 30649 | Xã |
130 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hiệp | 30652 | Xã |
131 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ An | 30655 | Xã |
132 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Nhơn Mỹ | 30658 | Xã |
133 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Giang | 30661 | Xã |
134 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Kiến | 30664 | Xã |
135 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Bình Phước Xuân | 30667 | Xã |
136 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã An Thạnh Trung | 30670 | Xã |
137 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hội An | 30673 | Xã |
138 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa Bình | 30676 | Xã |
139 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa An | 30679 | Xã |
140 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Núi Sập | 30682 | Thị trấn |
141 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Phú Hoà | 30685 | Thị trấn |
142 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị Trấn Óc Eo | 30688 | Thị trấn |
143 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Tây Phú | 30691 | Xã |
144 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã An Bình | 30692 | Xã |
145 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Phú | 30694 | Xã |
146 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Trạch | 30697 | Xã |
147 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Phú Thuận | 30700 | Xã |
148 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Chánh | 30703 | Xã |
149 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Mỹ | 30706 | Xã |
150 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Thành | 30709 | Xã |
151 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Mỹ Phú Đông | 30712 | Xã |
152 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Đông | 30715 | Xã |
153 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Khánh | 30718 | Xã |
154 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Thoại Giang | 30721 | Xã |
155 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Bình Thành | 30724 | Xã |
156 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Thê | 30727 | Xã |
TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU:
DANH SÁCH CÁC KCN TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU:
1. KCN PHÚ MỸ I
- Diện tích : 954,4ha
- Địa chỉ: Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư:Công ty Đầu tư và Khai thác hạ tầng KCN Đông Xuyên và Phú Mỹ I (IZICO)
- Địa chỉ: 124 Đường Võ Thị Sáu, Thành phố Vũng Tàu
- Điện thoại: (0643) 593.440
- Fax: (0643) 593.441
2. KCN ĐÔNG XUYÊN
- Diện tich :160,8ha
- Chủ đầu tư: Công ty Đầu tư và khai thác hạ tầng KCN Đông Xuyên & Phú Mỹ I (IZICO)
3. KCN LONG SƠN
- Diện tích : 1250ha
- Địa chỉ : Xã Long Sơn – Tp Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty CP đầu tư KCN Dầu Khí
4. KHU CÔNG NGHIỆP CÁI MÉP
- Diện tích : 670 ha
- Địa chỉ : Xã Tân Phước – H. Tân Thành- Bà Rịa- Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Xây dựng Sài Gòn
5. KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔ THỊ CHÂU ĐỨC
- Diện tích : 2288 ha
- Địa chỉ : Xã Nghĩa Thành- Châu Đức -Bà Rịa- Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty CP SONADEZI Châu Đức
6. KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ MỸ III
- Diện tích : 942 ha
- Địa chỉ : Xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty CP Thanh Bình – Phú Mỹ
7. KHU CÔNG NGHIỆP MỸ XUÂN A
- Diện tích : 301 ha
- Địa chỉ : Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8. KHU CÔNG NGHIỆP MỸ XUÂN A2
- Diện tích : 312 ha
- Địa chỉ : Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phát triền quốc tế Formosa
9.KHU CÔNG NGHIỆP MỸ XUÂN B1
- Diện tích : 226 ha
- Địa chỉ : Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty Đầu tư xây dựng dầu khí (CONAC)
10. KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ MỸ II
- Diện tích : 620.6 ha
- Địa chỉ : Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
11. KHU CÔNG NGHIỆP MỸ XUÂN B1
- Diện tích : 200 ha
- Địa chỉ : Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Tiến Hùng
12.KHU CÔNG NGHIỆP MỸ XUÂN B1 – ĐẠI DƯƠNG
- Diện tích : 200 ha
- Địa chỉ : Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Tiến Hùng
13. KHU CÔNG NGHIỆP ĐẤT ĐỎ
- Diện tích : 496.22 ha
- Địa chỉ : H.Đất Đỏ- Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phương Đông
14. CỤM CÔNG NGHIỆP KIM DINH
- Diện tích : 496.22 ha
- Địa chỉ : P.Kim Dinh –TP Bà Rịa – Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty CP Tập Đoàn Khang Thông
15. CỤM CÔNG NGHIỆP LÁNG LỚN 1
- Địa chỉ : H.Tân Thành –TX Bà Rịa – Vũng Tàu
16. CỤM CÔNG NGHIỆP LÁNG LỚN 2
- Địa chỉ : H.Tân Thành –TP Bà Rịa – Vũng Tàu
17. CỤM CÔNG NGHIỆP KIM LONG
- Địa chỉ : H.Tân Thành –TP Bà Rịa – Vũng Tàu
18. CỤM CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC 3
- Địa chỉ : TP Bà Rịa – Vũng Tàu
19.CỤM CÔNG NGHIỆP LONG HƯƠNG 1
- Địa chỉ : Xã Tân Hải –H. Tân Thành – TX Bà Rịa – Vũng Tàu
- Diện tích : 130ha
20. CỤM CÔNG NGHIỆP LONG MỸ
- Địa chỉ : Xã Long Mỹ – H.Đất Đỏ –TX Bà Rịa – Vũng Tàu
- Diện tích : 50ha
21. CỤM CÔNG NGHIỆP HÒA LONG
- Địa chỉ : Xã Hòa Long –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
22. CỤM CÔNG NGHIỆP LONG ĐIỀN I
- Địa chỉ : Xã An Ngãi- H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Diện tích :98ha
23. CỤM CÔNG NGHIỆP LONG ĐIỀN II
- Địa chỉ : Xã An Ngãi- H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
24. CỤM CÔNG NGHIỆP LONG ĐIỀN III
- Địa chỉ : Xã An Ngãi- H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
25. CỤM CÔNG NGHIỆP LONG HƯƠNG II
- Địa chỉ : Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
26. CỤM CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC
- Địa chỉ : Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
27. CỤM CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC I
- Địa chỉ : Xã Tam Phước – H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Diện tích : 75 ha
28. CỤM CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC II
- Địa chỉ : Xã Tam Phước- H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Quy mô: 45ha
29. CỤM CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC III
- Địa chỉ : Xã Tam Phước- H.Long Điền –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Quy mô: 40ha
30.CỤM CÔNG NGHIỆP HẮC DỊCH
- Địa chỉ : Xã Hắc Dịch- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Quy mô: 29.2ha
31.CỤM CÔNG NGHIỆP TÓC TIÊN I
- Địa chỉ : Xã Tóc Tiên- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
32.CỤM CÔNG NGHIỆP TÓC TIÊN II
- Địa chỉ : Xã Tóc Tiên- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
33.CỤM CÔNG NGHIỆP TÓC TIÊN III
- Địa chỉ : Xã Tóc Tiên- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
34.CỤM CÔNG NGHIỆP TÓC TIÊN IV
- Địa chỉ : Xã Tóc Tiên- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
35.CỤM CÔNG NGHIỆP HẮC DỊCH II
- Địa chỉ : Xã Hắc Dịch- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
36.CỤM CÔNG NGHIỆP HẮC DỊCH III
- Địa chỉ : Xã Hắc Dịch- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
37.CỤM CÔNG NGHIỆP HẮC DỊCH IV
- Địa chỉ : Xã Hắc Dịch- H.Tân Thành –Tp Bà Rịa – Vũng Tàu
- Nguồn: BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
- Địa chỉ : 124 Võ Thị Sáu, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà rịa – Vũng tàu.
- Tên tiếng Anh : The Baria – Vung Tau Industrial Zones Authority
- Tên gọi tắt : BIZA
- Điện thoại :(84-64) 816640
- Fax : (84-64) 858531
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG XÃ TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU:
1 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 1 | 26506 | Phường |
2 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Tam | 26508 | Phường |
3 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 2 | 26509 | Phường |
4 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 3 | 26512 | Phường |
5 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 4 | 26515 | Phường |
6 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 5 | 26518 | Phường |
7 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhì | 26521 | Phường |
8 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 7 | 26524 | Phường |
9 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Nguyễn An Ninh | 26526 | Phường |
10 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 8 | 26527 | Phường |
11 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 9 | 26530 | Phường |
12 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhất | 26533 | Phường |
13 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Rạch Dừa | 26535 | Phường |
14 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 10 | 26536 | Phường |
15 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 11 | 26539 | Phường |
16 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 12 | 26542 | Phường |
17 | Thành phố Vũng Tàu | 747 | Xã Long Sơn | 26545 | Xã |
18 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hưng | 26548 | Phường |
19 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hiệp | 26551 | Phường |
20 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Nguyên | 26554 | Phường |
21 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Toàn | 26557 | Phường |
22 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Tâm | 26558 | Phường |
23 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Trung | 26560 | Phường |
24 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Hương | 26563 | Phường |
25 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Kim Dinh | 26566 | Phường |
26 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Tân Hưng | 26567 | Xã |
27 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Long Phước | 26569 | Xã |
28 | Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Hoà Long | 26572 | Xã |
29 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bàu Chinh | 26574 | Xã |
30 | Huyện Châu Đức | 750 | Thị trấn Ngãi Giao | 26575 | Thị trấn |
31 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Ba | 26578 | Xã |
32 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Nghệ | 26581 | Xã |
33 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xuân Sơn | 26584 | Xã |
34 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Sơn Bình | 26587 | Xã |
35 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Giã | 26590 | Xã |
36 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Trung | 26593 | Xã |
37 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xà Bang | 26596 | Xã |
38 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Cù Bị | 26599 | Xã |
39 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Láng Lớn | 26602 | Xã |
40 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Quảng Thành | 26605 | Xã |
41 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Kim Long | 26608 | Xã |
42 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Rao | 26611 | Xã |
43 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Đá Bạc | 26614 | Xã |
44 | Huyện Châu Đức | 750 | Xã Nghĩa Thành | 26617 | Xã |
45 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Thị trấn Phước Bửu | 26620 | Thị trấn |
46 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Thuận | 26623 | Xã |
47 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Tân | 26626 | Xã |
48 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Xuyên Mộc | 26629 | Xã |
49 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bông Trang | 26632 | Xã |
50 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Tân Lâm | 26635 | Xã |
51 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bàu Lâm | 26638 | Xã |
52 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Bình | 26641 | Xã |
53 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hưng | 26644 | Xã |
54 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hiệp | 26647 | Xã |
55 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hội | 26650 | Xã |
56 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bưng Riềng | 26653 | Xã |
57 | Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bình Châu | 26656 | Xã |
58 | Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Điền | 26659 | Thị trấn |
59 | Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Hải | 26662 | Thị trấn |
60 | Huyện Long Điền | 752 | Xã An Ngãi | 26665 | Xã |
61 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Tam Phước | 26668 | Xã |
62 | Huyện Long Điền | 752 | Xã An Nhứt | 26671 | Xã |
63 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Tỉnh | 26674 | Xã |
64 | Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Hưng | 26677 | Xã |
65 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Đất Đỏ | 26680 | Thị trấn |
66 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Long Thọ | 26683 | Xã |
67 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Hội | 26686 | Xã |
68 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Mỹ | 26689 | Xã |
69 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Phước Hải | 26692 | Thị trấn |
70 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Tân | 26695 | Xã |
71 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Láng Dài | 26698 | Xã |
72 | Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Lộc An | 26701 | Xã |
73 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Phú Mỹ | 26704 | Phường |
74 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tân Hoà | 26707 | Xã |
75 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tân Hải | 26710 | Xã |
76 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Phước Hoà | 26713 | Phường |
77 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Tân Phước | 26716 | Phường |
78 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Mỹ Xuân | 26719 | Phường |
79 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Sông Xoài | 26722 | Xã |
80 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Hắc Dịch | 26725 | Phường |
81 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Châu Pha | 26728 | Xã |
82 | Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tóc Tiên | 26731 | Xã |
83 | Huyện Côn Đảo | 755 | Huyện |
TỈNH BẠC LIÊU:
DANH SÁCH CÁC KCN TỈNH BẠC LIÊU:
1- Thông tin khu công nghiệp Trà Kha
Khu công nghiệp Trà Kha có diện tích 65 ha; tỷ lệ lấp đầy đạt 92,94%. Hiện nay hạ tầng KCN cơ bản đã được đầu tư hoàn chỉnh, đang triển khai thi công hệ thống xử lý nước thải tập trung KCN.
- Quy mô: 63,87 ha
- Địa chỉ: Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
- Chủ đầu tư: Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Bạc Liêu
2- Thông tin Khu công nghiệp Láng Trâm
Khu công nghiệp Láng Trâm tọa lạc tại xã Tân Thạch, huyện Giá Rai, Bạc Liêu, nối liền trực tiếp với Quốc lộ 1A, ưu tiên các lĩnh vực như công nghệ chế biến nông sản, chế biến thực phẩm, hàng tiêu dùng, công nghiệp hóa chất ít độc hại và công nghiệp điện tử.
- Quy mô: 96,54 ha
- Địa chỉ: Xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
- Chủ đầu tư: Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bạc Liêu
3- Thông tin Tổ hợp khu công nghiệp Ninh Quới
Được quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 đã được Chủ tịch UBND tỉnh Bạc Liêu phê duyệt theo Quyết định số 323/QĐ-UBND ngày 21/02/2011 (hiện khu công nghiệp này chưa được bổ sung vào Quy hoạch phát triển các khu công nghiệp ở Việt Nam đến năm 2020).
- Quy mô: 257,02 ha
- Địa chỉ: Xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.
Hiện nay, tỉnh Bạc Liêu đang kêu gọi nhà đầu tư để xây dựng hạ tầng khu công nghiệp.
Danh sách Cụm công nghiệp tại tỉnh Bạc Liêu
Trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu có 04 cụm công nghiệp được quy hoạch, với tổng diện tích 160 ha. Cụ thể như sau:
1- Cụm công nghiệp Vĩnh Mỹ
- Quy mô: 30 ha
- Địa chỉ: huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
2- Cụm công nghiệp Chủ Chí
- Quy mô: 30 ha
- Địa chỉ: Huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu
3- Cụm công nghiệp Vĩnh Lợi
- Quy mô: 56,1 ha
- Địa chỉ: Xã Hưng Hội và Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
4- Cụm công nghiệp Hồng Dân
- Quy mô: 50 ha
- Địa chỉ: Huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG XÃ TỈNH BẠC LIÊU:
1 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 2 | 31813 | Phường |
2 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 3 | 31816 | Phường |
3 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 5 | 31819 | Phường |
4 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 7 | 31822 | Phường |
5 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 1 | 31825 | Phường |
6 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường 8 | 31828 | Phường |
7 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Phường Nhà Mát | 31831 | Phường |
8 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Vĩnh Trạch | 31834 | Xã |
9 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Vĩnh Trạch Đông | 31837 | Xã |
10 | Thành phố Bạc Liêu | 954 | Xã Hiệp Thành | 31840 | Xã |
11 | Huyện Hồng Dân | 956 | Thị trấn Ngan Dừa | 31843 | Thị trấn |
12 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Quới | 31846 | Xã |
13 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Quới A | 31849 | Xã |
14 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Hòa | 31852 | Xã |
15 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Lộc Ninh | 31855 | Xã |
16 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Vĩnh Lộc | 31858 | Xã |
17 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Vĩnh Lộc A | 31861 | Xã |
18 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Thạnh Lợi A | 31863 | Xã |
19 | Huyện Hồng Dân | 956 | Xã Ninh Thạnh Lợi | 31864 | Xã |
20 | Huyện Phước Long | 957 | Thị trấn Phước Long | 31867 | Thị trấn |
21 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Phú Đông | 31870 | Xã |
22 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Phú Tây | 31873 | Xã |
23 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phước Long | 31876 | Xã |
24 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Hưng Phú | 31879 | Xã |
25 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Vĩnh Thanh | 31882 | Xã |
26 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phong Thạnh Tây A | 31885 | Xã |
27 | Huyện Phước Long | 957 | Xã Phong Thạnh Tây B | 31888 | Xã |
28 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Vĩnh Hưng | 31894 | Xã |
29 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Vĩnh Hưng A | 31897 | Xã |
30 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Thị trấn Châu Hưng | 31900 | Thị trấn |
31 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Châu Hưng A | 31903 | Xã |
32 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Hưng Thành | 31906 | Xã |
33 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Hưng Hội | 31909 | Xã |
34 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Châu Thới | 31912 | Xã |
35 | Huyện Vĩnh Lợi | 958 | Xã Long Thạnh | 31921 | Xã |
36 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường 1 | 31942 | Phường |
37 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường Hộ Phòng | 31945 | Phường |
38 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh Đông | 31948 | Xã |
39 | Thị xã Giá Rai | 959 | Phường Láng Tròn | 31951 | Phường |
40 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Tân | 31954 | Xã |
41 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Tân Phong | 31957 | Xã |
42 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh | 31960 | Xã |
43 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh A | 31963 | Xã |
44 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Phong Thạnh Tây | 31966 | Xã |
45 | Thị xã Giá Rai | 959 | Xã Tân Thạnh | 31969 | Xã |
46 | Huyện Đông Hải | 960 | Thị trấn Gành Hào | 31972 | Thị trấn |
47 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Đông | 31975 | Xã |
48 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Đông A | 31978 | Xã |
49 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền | 31981 | Xã |
50 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Long Điền Tây | 31984 | Xã |
51 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Điền Hải | 31985 | Xã |
52 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Trạch | 31987 | Xã |
53 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Trạch A | 31988 | Xã |
54 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã An Phúc | 31990 | Xã |
55 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Định Thành | 31993 | Xã |
56 | Huyện Đông Hải | 960 | Xã Định Thành A | 31996 | Xã |
57 | Huyện Hoà Bình | 961 | Thị trấn Hòa Bình | 31891 | Thị trấn |
58 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Minh Diệu | 31915 | Xã |
59 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Bình | 31918 | Xã |
60 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Mỹ B | 31924 | Xã |
61 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Hậu | 31927 | Xã |
62 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Hậu A | 31930 | Xã |
63 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Mỹ A | 31933 | Xã |
64 | Huyện Hoà Bình | 961 | Xã Vĩnh Thịnh | 31936 | Xã |
TỈNH BẮC GIANG:
DANH SÁCH CÁC KCN TỈNH BẮC GIANG:
- Khu công nghiệp Đình Trám, diện tích 127,4 ha;
- Khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng, diện tích 158,7 ha, có thể mở rộng lên 300 ha;
- Khu công nghiệp Quang Châu, diện tích 426 ha;
- Khu công nghiệp Vân Trung, diện tích 350,3 ha;
- Khu công nghiệp Việt Hàn diện tích 197,31 ha;
- Khu công nghiệp Hòa Phú diện tích 207,45 ha;
- KCN Tân Hưng, diện tích 105,3ha;
- KCN Yên Lư, diện tích 377ha;
- KCN Yên Sơn – Bắc Lũng, diện tích 300ha.
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG XÃ TỈNH BẮC GIANG:
1 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Thọ Xương | 07201 | Phường |
2 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Nguyên Hãn | 07204 | Phường |
3 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Ngô Quyền | 07207 | Phường |
4 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Hoàng Văn Thụ | 07210 | Phường |
5 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Phú | 07213 | Phường |
6 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Mỹ Độ | 07216 | Phường |
7 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Lê Lợi | 07219 | Phường |
8 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Mai | 07222 | Xã |
9 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Xương Giang | 07225 | Phường |
10 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Đa Mai | 07228 | Phường |
11 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Dĩnh Kế | 07231 | Phường |
12 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Dĩnh Trì | 07441 | Xã |
13 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Mỹ | 07687 | Xã |
14 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Đồng Sơn | 07696 | Xã |
15 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Tiến | 07699 | Xã |
16 | Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Khê | 07705 | Xã |
17 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tiến | 07243 | Xã |
18 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Canh Nậu | 07246 | Xã |
19 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Xuân Lương | 07249 | Xã |
20 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Tiến | 07252 | Xã |
21 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Vương | 07255 | Xã |
22 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Hưu | 07258 | Xã |
23 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tâm | 07260 | Xã |
24 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Hiệp | 07261 | Xã |
25 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tiến Thắng | 07264 | Xã |
26 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hồng Kỳ | 07267 | Xã |
27 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Lạc | 07270 | Xã |
28 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đông Sơn | 07273 | Xã |
29 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Hiệp | 07276 | Xã |
30 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hương Vĩ | 07279 | Xã |
31 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Kỳ | 07282 | Xã |
32 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã An Thượng | 07285 | Xã |
33 | Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Phồn Xương | 07288 | Thị trấn |
34 | Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Sỏi | 07291 | Xã |
35 | Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Bố Hạ | 07294 | Thị trấn |
36 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lan Giới | 07303 | Xã |
37 | Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Nhã Nam | 07306 | Thị trấn |
38 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Tân Trung | 07309 | Xã |
39 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Đại Hóa | 07312 | Xã |
40 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quang Tiến | 07315 | Xã |
41 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Sơn | 07318 | Xã |
42 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã An Dương | 07321 | Xã |
43 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Hòa | 07324 | Xã |
44 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Sơn | 07327 | Xã |
45 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Hợp Đức | 07330 | Xã |
46 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lam Cốt | 07333 | Xã |
47 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Cao Xá | 07336 | Xã |
48 | Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Cao Thượng | 07339 | Thị trấn |
49 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Ngọc | 07342 | Xã |
50 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Song Vân | 07345 | Xã |
51 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Châu | 07348 | Xã |
52 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Vân | 07351 | Xã |
53 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Lập | 07354 | Xã |
54 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Chung | 07357 | Xã |
55 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Thiện | 07360 | Xã |
56 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Lý | 07363 | Xã |
57 | Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quế Nham | 07366 | Xã |
58 | Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Vôi | 07375 | Thị trấn |
59 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hòa | 07378 | Xã |
60 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hưng | 07381 | Xã |
61 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Quang Thịnh | 07384 | Xã |
62 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Sơn | 07387 | Xã |
63 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đào Mỹ | 07390 | Xã |
64 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tiên Lục | 07393 | Xã |
65 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã An Hà | 07396 | Xã |
66 | Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Kép | 07399 | Thị trấn |
67 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Hà | 07402 | Xã |
68 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Lạc | 07405 | Xã |
69 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Dương Đức | 07408 | Xã |
70 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Thanh | 07411 | Xã |
71 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Yên Mỹ | 07414 | Xã |
72 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Hưng | 07417 | Xã |
73 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Thái | 07420 | Xã |
74 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xương Lâm | 07426 | Xã |
75 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xuân Hương | 07429 | Xã |
76 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Dĩnh | 07432 | Xã |
77 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đại Lâm | 07435 | Xã |
78 | Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Thái Đào | 07438 | Xã |
79 | Huyện Lục Nam | 218 | Thị trấn Đồi Ngô | 07444 | Thị trấn |
80 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Hưng | 07450 | Xã |
81 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Phú | 07453 | Xã |
82 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tam Dị | 07456 | Xã |
83 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Sơn | 07459 | Xã |
84 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Đài | 07462 | Xã |
85 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Thanh Lâm | 07465 | Xã |
86 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tiên Nha | 07468 | Xã |
87 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Giang | 07471 | Xã |
88 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Phương Sơn | 07477 | Xã |
89 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Chu Điện | 07480 | Xã |
90 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cương Sơn | 07483 | Xã |
91 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Nghĩa Phương | 07486 | Xã |
92 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vô Tranh | 07489 | Xã |
93 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bình Sơn | 07492 | Xã |
94 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lan Mẫu | 07495 | Xã |
95 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Yên Sơn | 07498 | Xã |
96 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Khám Lạng | 07501 | Xã |
97 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Huyền Sơn | 07504 | Xã |
98 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Sơn | 07507 | Xã |
99 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lục Sơn | 07510 | Xã |
100 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bắc Lũng | 07513 | Xã |
101 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vũ Xá | 07516 | Xã |
102 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cẩm Lý | 07519 | Xã |
103 | Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đan Hội | 07522 | Xã |
104 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Thị trấn Chũ | 07525 | Thị trấn |
105 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Cấm Sơn | 07528 | Xã |
106 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Sơn | 07531 | Xã |
107 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Minh | 07534 | Xã |
108 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Vân | 07537 | Xã |
109 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Xa Lý | 07540 | Xã |
110 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hộ Đáp | 07543 | Xã |
111 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Sơn Hải | 07546 | Xã |
112 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Thanh Hải | 07549 | Xã |
113 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Lao | 07552 | Xã |
114 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biên Sơn | 07555 | Xã |
115 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Thành | 07558 | Xã |
116 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hồng Giang | 07561 | Xã |
117 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kim Sơn | 07564 | Xã |
118 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Hoa | 07567 | Xã |
119 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Giáp Sơn | 07570 | Xã |
120 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biển Động | 07573 | Xã |
121 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Quý Sơn | 07576 | Xã |
122 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Trù Hựu | 07579 | Xã |
123 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phì Điền | 07582 | Xã |
124 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Quang | 07588 | Xã |
125 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đồng Cốc | 07591 | Xã |
126 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Lập | 07594 | Xã |
127 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phú Nhuận | 07597 | Xã |
128 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Mỹ An | 07600 | Xã |
129 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Nam Dương | 07603 | Xã |
130 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Mộc | 07606 | Xã |
131 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đèo Gia | 07609 | Xã |
132 | Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phượng Sơn | 07612 | Xã |
133 | Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn An Châu | 07615 | Thị trấn |
134 | Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn Tây Yên Tử | 07616 | Thị trấn |
135 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vân Sơn | 07621 | Xã |
136 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Hữu Sản | 07624 | Xã |
137 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Đại Sơn | 07627 | Xã |
138 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Phúc Sơn | 07630 | Xã |
139 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Giáo Liêm | 07636 | Xã |
140 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Cẩm Đàn | 07642 | Xã |
141 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Lạc | 07645 | Xã |
142 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vĩnh An | 07648 | Xã |
143 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Yên Định | 07651 | Xã |
144 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Lệ Viễn | 07654 | Xã |
145 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Bá | 07660 | Xã |
146 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Tuấn Đạo | 07663 | Xã |
147 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Dương Hưu | 07666 | Xã |
148 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Long Sơn | 07672 | Xã |
149 | Huyện Sơn Động | 220 | Xã Thanh Luận | 07678 | Xã |
150 | Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Nham Biền | 07681 | Thị trấn |
151 | Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Tân An | 07682 | Thị trấn |
152 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lão Hộ | 07684 | Xã |
153 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Hương Gián | 07690 | Xã |
154 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Quỳnh Sơn | 07702 | Xã |
155 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Nội Hoàng | 07708 | Xã |
156 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiền Phong | 07711 | Xã |
157 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Xuân Phú | 07714 | Xã |
158 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tân Liễu | 07717 | Xã |
159 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Trí Yên | 07720 | Xã |
160 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lãng Sơn | 07723 | Xã |
161 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Yên Lư | 07726 | Xã |
162 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiến Dũng | 07729 | Xã |
163 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đức Giang | 07735 | Xã |
164 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Cảnh Thụy | 07738 | Xã |
165 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tư Mại | 07741 | Xã |
166 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Việt | 07747 | Xã |
167 | Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Phúc | 07750 | Xã |
168 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Thượng Lan | 07759 | Xã |
169 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Việt Tiến | 07762 | Xã |
170 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Nghĩa Trung | 07765 | Xã |
171 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Minh Đức | 07768 | Xã |
172 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hương Mai | 07771 | Xã |
173 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tự Lạn | 07774 | Xã |
174 | Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Bích Động | 07777 | Thị trấn |
175 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Trung Sơn | 07780 | Xã |
176 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hồng Thái | 07783 | Xã |
177 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tiên Sơn | 07786 | Xã |
178 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tăng Tiến | 07789 | Xã |
179 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quảng Minh | 07792 | Xã |
180 | Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Nếnh | 07795 | Thị trấn |
181 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Ninh Sơn | 07798 | Xã |
182 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Trung | 07801 | Xã |
183 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Hà | 07804 | Xã |
184 | Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quang Châu | 07807 | Xã |
185 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đồng Tân | 07813 | Xã |
186 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thanh Vân | 07816 | Xã |
187 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Lương | 07819 | Xã |
188 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Vân | 07822 | Xã |
189 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Thanh | 07825 | Xã |
190 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng An | 07828 | Xã |
191 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Ngọc Sơn | 07831 | Xã |
192 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thái Sơn | 07834 | Xã |
193 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hòa Sơn | 07837 | Xã |
194 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Thị trấn Thắng | 07840 | Thị trấn |
195 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Quang Minh | 07843 | Xã |
196 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Lương Phong | 07846 | Xã |
197 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hùng Sơn | 07849 | Xã |
198 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đại Thành | 07852 | Xã |
199 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thường Thắng | 07855 | Xã |
200 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hợp Thịnh | 07858 | Xã |
201 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Danh Thắng | 07861 | Xã |
202 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Trung | 07864 | Xã |
203 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đoan Bái | 07867 | Xã |
204 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Bắc Lý | 07870 | Xã |
205 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Xuân Cẩm | 07873 | Xã |
206 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hương Lâm | 07876 | Xã |
207 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đông Lỗ | 07879 | Xã |
208 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Châu Minh | 07882 | Xã |
209 | Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Đình | 07885 | Xã |
TỈNH BẮC KAN:
DANH SÁCH CÁC KCN TỈNH BẮC KAN:
1 . KHU CÔNG NGHIỆP THANH BÌNH
Vi trí : Xã Thanh Bình – H.Chợ Mới – Bắc Kạn
Quy mô : 500 ha
2. CỤM CN THỊ XÃ BẮC KẠN
Vị trí : Thị xã Bắc Kạn
3. CỤM CN BẠCH THÔNG
Vị trí : Bạch Thông – Bắc Kạn
4. CỤM CN CHỢ ĐỒN
Vị trí : Chợ Đồn – Bắc kạn
5.CỤM CÔNG NGHIỆP HUYỀN TỤNG
Vị trí: Thị xã Bắc Kạn – Tỉnh Bác Kạn
Quy mô : 32ha
6. CỤM CÔNG NGHIỆP NAM BẰNG LŨNG
Vị Trí : Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Băc Kạn
7.CỤM CÔNG NGHIỆP CẨM GIÀNG
Vị trí : Huyện Bạch Thông – Tỉnh Bắc Kạn
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG XÃ TỈNH BẮC KAN:
1 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 01834 | Phường |
2 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Sông Cầu | 01837 | Phường |
3 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Đức Xuân | 01840 | Phường |
4 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Phùng Chí Kiên | 01843 | Phường |
5 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Huyền Tụng | 01846 | Phường |
6 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Xã Dương Quang | 01849 | Xã |
7 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Xã Nông Thượng | 01852 | Xã |
8 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Xuất Hóa | 01855 | Phường |
9 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Bằng Thành | 01858 | Xã |
10 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Nhạn Môn | 01861 | Xã |
11 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Bộc Bố | 01864 | Xã |
12 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Công Bằng | 01867 | Xã |
13 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Giáo Hiệu | 01870 | Xã |
14 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Xuân La | 01873 | Xã |
15 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã An Thắng | 01876 | Xã |
16 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Cổ Linh | 01879 | Xã |
17 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Nghiên Loan | 01882 | Xã |
18 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Cao Tân | 01885 | Xã |
19 | Huyện Ba Bể | 061 | Thị trấn Chợ Rã | 01888 | Thị trấn |
20 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Bành Trạch | 01891 | Xã |
21 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Phúc Lộc | 01894 | Xã |
22 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Hà Hiệu | 01897 | Xã |
23 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Cao Thượng | 01900 | Xã |
24 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Khang Ninh | 01906 | Xã |
25 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Nam Mẫu | 01909 | Xã |
26 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Thượng Giáo | 01912 | Xã |
27 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Địa Linh | 01915 | Xã |
28 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Yến Dương | 01918 | Xã |
29 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Chu Hương | 01921 | Xã |
30 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Quảng Khê | 01924 | Xã |
31 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Mỹ Phương | 01927 | Xã |
32 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Hoàng Trĩ | 01930 | Xã |
33 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Đồng Phúc | 01933 | Xã |
34 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Thị trấn Nà Phặc | 01936 | Thị trấn |
35 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Thượng Ân | 01939 | Xã |
36 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Bằng Vân | 01942 | Xã |
37 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Cốc Đán | 01945 | Xã |
38 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Trung Hoà | 01948 | Xã |
39 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Đức Vân | 01951 | Xã |
40 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Vân Tùng | 01954 | Xã |
41 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Thượng Quan | 01957 | Xã |
42 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Hiệp Lực | 01960 | Xã |
43 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Thuần Mang | 01963 | Xã |
44 | Huyện Bạch Thông | 063 | Thị trấn Phủ Thông | 01969 | Thị trấn |
45 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Vi Hương | 01975 | Xã |
46 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Sĩ Bình | 01978 | Xã |
47 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Vũ Muộn | 01981 | Xã |
48 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Đôn Phong | 01984 | Xã |
49 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Lục Bình | 01990 | Xã |
50 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Tân Tú | 01993 | Xã |
51 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Nguyên Phúc | 01999 | Xã |
52 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Cao Sơn | 02002 | Xã |
53 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Quân Hà | 02005 | Xã |
54 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Cẩm Giàng | 02008 | Xã |
55 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Mỹ Thanh | 02011 | Xã |
56 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Dương Phong | 02014 | Xã |
57 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Quang Thuận | 02017 | Xã |
58 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Thị trấn Bằng Lũng | 02020 | Thị trấn |
59 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Xuân Lạc | 02023 | Xã |
60 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Nam Cường | 02026 | Xã |
61 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Đồng Lạc | 02029 | Xã |
62 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Tân Lập | 02032 | Xã |
63 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Bản Thi | 02035 | Xã |
64 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Quảng Bạch | 02038 | Xã |
65 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Bằng Phúc | 02041 | Xã |
66 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Yên Thịnh | 02044 | Xã |
67 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Yên Thượng | 02047 | Xã |
68 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Phương Viên | 02050 | Xã |
69 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Ngọc Phái | 02053 | Xã |
70 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Đồng Thắng | 02059 | Xã |
71 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Lương Bằng | 02062 | Xã |
72 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Bằng Lãng | 02065 | Xã |
73 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Đại Sảo | 02068 | Xã |
74 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Nghĩa Tá | 02071 | Xã |
75 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Yên Mỹ | 02077 | Xã |
76 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Bình Trung | 02080 | Xã |
77 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Yên Phong | 02083 | Xã |
78 | Huyện Chợ Mới | 065 | Thị trấn Đồng Tâm | 02086 | Thị trấn |
79 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Tân Sơn | 02089 | Xã |
80 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Thanh Vận | 02092 | Xã |
81 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Mai Lạp | 02095 | Xã |
82 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Hoà Mục | 02098 | Xã |
83 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Thanh Mai | 02101 | Xã |
84 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Cao Kỳ | 02104 | Xã |
85 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Nông Hạ | 02107 | Xã |
86 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Yên Cư | 02110 | Xã |
87 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Thanh Thịnh | 02113 | Xã |
88 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Yên Hân | 02116 | Xã |
89 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Như Cố | 02122 | Xã |
90 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Bình Văn | 02125 | Xã |
91 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Quảng Chu | 02131 | Xã |
92 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Văn Vũ | 02137 | Xã |
93 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Văn Lang | 02140 | Xã |
94 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Lương Thượng | 02143 | Xã |
95 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Kim Hỷ | 02146 | Xã |
96 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Cường Lợi | 02152 | Xã |
97 | Huyện Na Rì | 066 | Thị trấn Yến Lạc | 02155 | Thị trấn |
98 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Kim Lư | 02158 | Xã |
99 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Sơn Thành | 02161 | Xã |
100 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Văn Minh | 02170 | Xã |
101 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Côn Minh | 02173 | Xã |
102 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Cư Lễ | 02176 | Xã |
103 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Trần Phú | 02179 | Xã |
104 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Quang Phong | 02185 | Xã |
105 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Dương Sơn | 02188 | Xã |
106 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Xuân Dương | 02191 | Xã |
107 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Đổng Xá | 02194 | Xã |
108 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Liêm Thuỷ | 02197 | Xã |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TỈNH PHƯỜNG XÃ VIỆT NAM”