Khái niệm về máy cuốc?
Máy cuốc là một loại máy móc được sử dụng trong các công trình xây dựng và các dự án khai thác khoáng sản để thực hiện các công việc đào, xúc, và di chuyển vật liệu như đất, đá, cát, sỏi, và các vật liệu khác. Máy cuốc thường được trang bị một cần cẩu hoặc cần cẩu xúc để thực hiện các nhiệm vụ khai thác và xây dựng. Máy cuốc thường có thiết kế đặc biệt để phù hợp với các nhiệm vụ cụ thể trong ngành xây dựng và khai thác, và chúng có thể được điều chỉnh hoặc trang bị các công cụ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Máy cuốc thường được vận hành bởi các nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc sử dụng máy móc và an toàn lao động.
Cấu tạo của máy cuốc:
Máy cuốc thường có cấu tạo cơ bản như sau:
1. Khung chính (chassis): Là khung bền được làm từ thép chịu lực, chịu đựng trọng lượng của toàn bộ máy và tải trọng được nâng lên.
2. Cần cẩu (boom): Là phần cần dài nằm phía trước của máy, có thể nâng và hạ các công cụ đào, xúc hoặc cuốc.
3. Cánh đào (dipper stick): Là phần cần thứ hai của máy, nối liền với cần cẩu và có thể di chuyển lên và xuống để đào hoặc xúc.
4. Cánh cuốc (bucket): Là công cụ được gắn vào cánh đào để đào hoặc xúc vật liệu. Cánh cuốc có thể có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
5. Hệ thống nâng hạ (hydraulic system): Là hệ thống dùng dầu thủy lực để điều khiển các phần của máy, bao gồm cần cẩu, cánh đào, và cánh cuốc.
6. Hệ thống điều khiển: Bao gồm bộ điều khiển và các bộ phận khác để điều khiển hoạt động của máy, bao gồm cả phanh, ga, và hệ thống khác.
7. Động cơ: Cung cấp sức mạnh để vận hành máy, thường là động cơ diesel hoặc động cơ xăng.
8. Hệ thống lái (steering system): Cho phép người vận hành điều khiển hướng di chuyển của máy.
9. Hệ thống treo (suspension system): Giúp giảm chấn động và giữ cho máy ổn định trong quá trình vận hành.
Máy cuốc có thể có nhiều phụ kiện và tùy chọn bổ sung khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của nó.
Phân loại máy cuốc:
Máy cuốc có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm kích thước, công suất, ứng dụng, và cách vận hành. Dưới đây là một số phân loại chính của máy cuốc:
1. Theo kích thước và công suất:
• Mini cuốc: Có kích thước nhỏ, thích hợp cho các công việc nhỏ gọn và hạn chế không gian.
• Cuốc trung bình: Được sử dụng cho các công việc vừa và lớn hơn, có công suất và khả năng đào/xúc cao hơn so với mini cuốc.
• Cuốc lớn: Có kích thước và công suất lớn, thích hợp cho các dự án xây dựng lớn và khai thác khoáng sản.
2. Theo loại cánh cuốc:
• Máy đào (Excavator): Có cánh cuốc xoay 360 độ, phù hợp cho việc đào, xúc, và di chuyển vật liệu trong không gian hẹp và khó khăn.
• Máy xúc (Backhoe): Kết hợp giữa cần cẩu và cánh cuốc ở mặt đất, thích hợp cho việc đào và xúc trên mặt đất hoặc trong không gian rộng lớn.
3. Theo ứng dụng:
• Máy cuốc xây dựng: Được sử dụng trong các công việc xây dựng như đào đất, lấp đất, và di chuyển vật liệu xây dựng.
• Máy cuốc khai thác khoáng sản: Được sử dụng trong các công việc khai thác, đào mỏ, và chế biến khoáng sản như đá, cát, và sỏi.
4. Theo cách vận hành:
• Máy cuốc gắn trên bánh: Có bánh xe để di chuyển, thích hợp cho việc di chuyển giữa các công trình xây dựng hoặc vận chuyển trong các mỏ đá.
• Máy cuốc gắn trên răng cưa: Có hệ thống gắn trên răng cưa để di chuyển trên đường sá đặc biệt, thích hợp cho việc làm việc trong điều kiện địa hình khắc nghiệt.
Các loại máy cuốc này đều có ưu điểm và ứng dụng riêng, và sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện làm việc.
Nguyên lý hoạt động của máy cuốc:
Nguyên lý hoạt động của máy cuốc phụ thuộc vào loại máy và cụ thể hóa từng phần của nó. Tuy nhiên, dưới đây là một mô tả tổng quan về nguyên lý hoạt động chung của máy cuốc:
1. Cấu tạo cơ bản: Máy cuốc bao gồm các phần chính như khung, cần cẩu (boom), cánh đào (dipper stick), cánh cuốc (bucket), hệ thống điều khiển, động cơ và hệ thống thủy lực.
2. Hệ thống điều khiển: Người vận hành sử dụng các bộ điều khiển để điều khiển các chức năng của máy, bao gồm nâng hạ, quay và di chuyển các phần của máy cuốc.
3. Thủy lực: Hệ thống thủy lực chịu trách nhiệm cho việc điều khiển các phần chuyển động của máy cuốc. Dầu thủy lực được bơm qua các xi lanh thủy lực để tạo ra sức mạnh và áp lực cần thiết để vận hành các cần cẩu và cánh cuốc.
4. Cánh cuốc và cần cẩu: Cánh cuốc và cần cẩu là các phần chính của máy cuốc được sử dụng để đào, xúc và di chuyển vật liệu. Cần cẩu thường có thể di chuyển lên và xuống, trong khi cánh cuốc có thể xoay hoặc nghiêng để điều chỉnh góc đào hoặc xúc.
5. Động cơ: Động cơ cung cấp sức mạnh cần thiết để vận hành máy cuốc. Thông thường, động cơ diesel được sử dụng vì khả năng tạo ra lực kéo mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
6. Hệ thống treo (suspension system): Hệ thống treo giúp máy cuốc giảm chấn động và giữ cho nó ổn định trong quá trình vận hành, đặc biệt là khi làm việc trên địa hình không bằng phẳng.
Khi người vận hành sử dụng các bộ điều khiển, hệ thống thủy lực sẽ truyền lực và áp lực đến các bộ phận cần cẩu và cánh cuốc, từ đó thực hiện các nhiệm vụ đào, xúc và di chuyển vật liệu một cách hiệu quả.
Chức năng của máy cuốc:
Máy cuốc có nhiều chức năng chính trong ngành xây dựng và khai thác khoáng sản, bao gồm:
1. Đào đất và vật liệu: Một trong những chức năng chính của máy cuốc là đào đất, đá, cát, sỏi và các vật liệu khác từ mặt đất. Điều này đặc biệt hữu ích trong quá trình chuẩn bị cơ sở hạ tầng cho các công trình xây dựng.
2. Xúc vật liệu: Máy cuốc cũng được sử dụng để xúc vật liệu từ một vị trí và di chuyển chúng đến một vị trí khác. Việc xúc vật liệu này thường xảy ra trong quá trình di chuyển chúng từ một nơi đến nơi khác trên công trình xây dựng hoặc trên các dự án khai thác.
3. Nâng chuyển vật liệu: Máy cuốc có thể được sử dụng để nâng chuyển các vật liệu nặng hoặc khối lượng lớn, như đá hoặc cát, từ một vị trí lên cao và di chuyển chúng đến một vị trí khác trên công trình.
4. Đào mở cơ sở hạ tầng: Máy cuốc thường được sử dụng để đào mở cơ sở hạ tầng cho các công trình xây dựng, bao gồm việc đào móng, đào khe thoát nước, và làm các công việc liên quan đến xây dựng đường giao thông.
5. Phục hồi địa hình: Trong một số trường hợp, máy cuốc được sử dụng để phục hồi địa hình sau các hoạt động khai thác mỏ hoặc đào mỏ, bằng cách di chuyển đất và đá để làm phẳng địa hình hoặc tái tạo một môi trường tự nhiên.
6. Công việc xây dựng khác: Ngoài các chức năng chính đã nêu, máy cuốc cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, bao gồm việc cắt đất, san lấp, và làm các công việc đào khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án.
Những yếu tố cần lưu ý đối với tài xế vận hành xe cuốc:
Đối với tài xế vận hành xe cuốc, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng mà tài xế cần chú ý:
1. An toàn: An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Tài xế cần tuân thủ các quy tắc an toàn giao thông, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, áo phản quang, và giày bảo hộ. Họ cũng cần thực hiện kiểm tra an toàn trước khi khởi động xe và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất và quy định của ngành công nghiệp.
2. Kỹ năng lái xe: Tài xế cần phải có kỹ năng lái xe tốt và hiểu rõ về các tính năng và chức năng của xe cuốc. Họ cần biết cách điều khiển xe một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời cũng phải biết cách sử dụng các phụ kiện và thiết bị đính kèm.
3. Kiến thức kỹ thuật: Tài xế cần có kiến thức cơ bản về cách hoạt động của xe cuốc và các phần cơ bản của nó. Điều này giúp họ hiểu và phát hiện các vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra và biết cách giải quyết chúng.
4. Kiểm tra và bảo dưỡng: Tài xế cần thực hiện các kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng định kỳ trên xe cuốc để đảm bảo rằng nó hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Các kiểm tra này có thể bao gồm kiểm tra dầu máy, nước làm mát, hệ thống thủy lực, và hệ thống phanh.
5. Giao tiếp: Tài xế cần có khả năng giao tiếp tốt với nhân viên và quản lý công trình để hiểu rõ nhu cầu công việc và đảm bảo rằng họ hoạt động một cách hiệu quả trong môi trường làm việc.
6. Kỹ năng quản lý thời gian: Trong quá trình làm việc, tài xế cần phải quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả để đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn và đảm bảo hiệu suất làm việc.
Quy tắc an toàn khi vận hành máy cuốc
Quy tắc an toàn khi vận hành máy cuốc là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho người vận hành và những người xung quanh. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
1. Đào tạo và được cấp phép: Người vận hành máy cuốc cần được đào tạo đầy đủ và có giấy phép phù hợp trước khi điều khiển máy. Họ cần hiểu rõ về cách vận hành máy, các biện pháp an toàn và quy trình khẩn cấp.
2. Kiểm tra trước khi vận hành: Trước khi vận hành máy, cần kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của máy, bao gồm hệ thống thủy lực, hệ thống lái, phanh và đèn chiếu sáng, để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường.
3. Sử dụng đúng trang bị bảo hộ: Người vận hành và nhân viên xung quanh cần được trang bị đầy đủ trang bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay và giày bảo hộ để bảo vệ an toàn trong quá trình làm việc.
4. Giữ khoảng cách an toàn: Luôn giữ khoảng cách an toàn giữa máy cuốc và các vật liệu, công trình xây dựng, cấu trúc và nhân viên khác. Tránh điều khiển máy quá gần các khu vực nguy hiểm hoặc không ổn định.
5. Tuân thủ quy tắc giao thông: Nếu máy cuốc phải di chuyển trên đường công cộng, người vận hành cần tuân thủ tất cả các quy tắc giao thông, bao gồm tốc độ và tín hiệu đèn.
6. Không làm việc một mình: Luôn làm việc ít nhất hai người khi sử dụng máy cuốc, một người vận hành và một người hỗ trợ. Người hỗ trợ có thể giúp theo dõi các vật liệu, kiểm tra môi trường làm việc và cảnh báo nguy hiểm.
7. Không vượt quá tải trọng an toàn: Người vận hành cần biết và tuân thủ tải trọng tối đa được phép của máy cuốc để tránh nguy cơ hỏng hóc hoặc tai nạn.
8. Làm việc dưới điều kiện an toàn: Tránh vận hành máy cuốc dưới thời tiết xấu như mưa lớn, tuyết, sương mù hoặc gió mạnh. Nếu điều kiện không an toàn, cần tạm dừng công việc và chờ đợi cho đến khi điều kiện cải thiện.
9. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho máy cuốc để đảm bảo rằng nó luôn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Tuân thủ các quy tắc an toàn này không chỉ giúp người vận hành và những người xung quanh tránh được tai nạn mà còn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy cuốc.
Máy cuốc sắp bị lật người vận hành cần phải làm gì?
Khi máy cuốc gần bị lật và người vận hành cảm thấy nguy hiểm, họ cần thực hiện các bước sau để bảo vệ bản thân và tránh tai nạn nghiêm trọng:
1. Giữ vững bình tĩnh: Trong tình huống khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng. Họ cần cố gắng giữ đầu lạnh và không hoảng sợ.
2. Giữ chắc tay lái và giảm tốc độ: Họ cần giữ chắc tay lái và giảm tốc độ của máy cuốc một cách an toàn. Nếu có thể, họ nên cố gắng di chuyển máy cuốc ra khỏi khu vực nguy hiểm.
3. Thả cần gạt và nâng gầu: Nếu có thể, họ nên thả cần gạt và nâng gầu lên cao để tạo ra trọng lực ngược giúp máy cuốc trở nên ổn định hơn.
4. Bảo vệ bản thân: Họ cần cố gắng giữ chân và cơ thể nằm trong khoảng cách an toàn so với máy cuốc. Đảm bảo họ không bị mắc kẹt hoặc bị thương trong quá trình cố gắng tránh lật.
5. Rời khỏi máy cuốc nếu cần thiết: Nếu tình hình trở nên quá nguy hiểm và không thể kiểm soát được, người vận hành cần rời khỏi máy cuốc một cách an toàn và nhanh chóng. Đảm bảo họ không bị kẹt lại dưới máy hoặc bên trong cabin.
6. Báo cáo vụ việc: Sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân, người vận hành cần báo cáo sự cố cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn của công trình để họ có thể thực hiện biện pháp cần thiết.
Những biện pháp trên giúp người vận hành ứng phó với tình huống khẩn cấp khi máy cuốc gần bị lật và giúp họ bảo vệ bản thân một cách an toàn nhất có thể.
Các bước kiểm tra trước khi vận hành máy cuốc:
Trước khi vận hành máy cuốc, việc thực hiện các bước kiểm tra là rất quan trọng để đảm bảo rằng máy hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các bước kiểm tra cơ bản bạn nên thực hiện:
1. Kiểm tra tổng thể của máy:
• Kiểm tra xem có dấu hiệu nào của hỏng hóc, rò rỉ dầu hoặc dầu thủy lực không.
• Kiểm tra các phần cơ bản của máy như bánh xe, cần cẩu, cánh cuốc và cánh đào để đảm bảo chúng không bị hỏng hoặc mòn.
2. Kiểm tra dầu thủy lực:
• Kiểm tra mức dầu thủy lực trong bình chứa. Đảm bảo rằng mức dầu đủ để đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động đúng cách.
• Kiểm tra xem có rò rỉ dầu từ bất kỳ ống hoặc phụ tùng nào không.
3. Kiểm tra hệ thống lái và phanh:
• Kiểm tra phanh và hệ thống lái để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và đảm bảo an toàn khi vận hành máy.
• Kiểm tra áp suất của hệ thống phanh để đảm bảo rằng nó đủ mạnh để dừng máy một cách an toàn.
4. Kiểm tra đèn chiếu sáng và còi báo động:
• Kiểm tra xem tất cả các đèn chiếu sáng và còi báo động trên máy hoạt động đúng cách.
• Đảm bảo rằng các đèn chiếu sáng hoạt động tốt để cung cấp ánh sáng đủ cho việc làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc buổi tối.
5. Kiểm tra hệ thống nâng hạ và cánh cuốc:
• Kiểm tra hệ thống nâng hạ để đảm bảo rằng cần cẩu và cánh cuốc di chuyển lên và xuống một cách mượt mà và an toàn.
• Đảm bảo rằng cánh cuốc không có vết nứt hoặc hỏng hóc và các chốt và ốc vít được thắt chặt.
6. Kiểm tra động cơ:
• Kiểm tra mức dầu động cơ và nước làm mát để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định.
• Kiểm tra các phần của động cơ như bộ lọc, dây đai và dây dẫn để đảm bảo chúng không hỏng hóc.
7. Kiểm tra an toàn và bảo hộ:
• Đảm bảo rằng người vận hành và mọi người xung quanh đều được trang bị đầy đủ trang bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ và giày bảo hộ.
8. Kiểm tra hệ thống treo (nếu có):
• Nếu máy cuốc có hệ thống treo, kiểm tra các bộ phận treo để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và đảm bảo sự ổn định của máy khi vận hành.
Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này trước khi vận hành máy cuốc, bạn có thể đảm bảo rằng máy hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Các bước kiểm tra sau khi vận hành máy cuốc:
Sau khi hoàn thành công việc vận hành máy cuốc, việc thực hiện các bước kiểm tra sau là quan trọng để đảm bảo rằng máy được bảo quản và sẵn sàng cho sử dụng tiếp theo. Dưới đây là các bước kiểm tra cơ bản sau khi vận hành máy cuốc:Tắt máy và đặt vào chế độ ngưng hoạt động: Đảm bảo rằng tất cả các hệ thống và động cơ đã được tắt hoàn toàn và máy cuốc đang ở chế độ ngưng hoạt động trước khi tiến hành kiểm tra.Kiểm tra dầu thủy lực và nhiên liệu:Kiểm tra mức dầu thủy lực trong bình chứa và thêm dầu nếu cần thiết để đảm bảo rằng mức dầu đủ cho việc vận hành tiếp theo.Kiểm tra mức nhiên liệu trong bình chứa và thêm nhiên liệu nếu cần thiết để chuẩn bị cho công việc tiếp theo.Kiểm tra các bộ phận cơ bản:Kiểm tra lại các bộ phận chính của máy như cần cẩu, cánh cuốc, hệ thống nâng hạ, hệ thống lái và hệ thống treo để đảm bảo rằng chúng không có dấu hiệu của hỏng hóc hoặc mòn.Vệ sinh và làm sạch:Dọn dẹp và làm sạch máy cuốc, bao gồm cả bề mặt ngoài và các bộ phận bên trong, để loại bỏ bụi bẩn, dầu và bất kỳ vật liệu nào còn lại sau khi vận hành.Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ:Kiểm tra lịch bảo dưỡng định kỳ của máy và đảm bảo rằng tất cả các bảo dưỡng cần thiết đã được thực hiện hoặc được lên kế hoạch trong tương lai gần.Ghi lại bất kỳ vấn đề nào:Ghi lại bất kỳ vấn đề nào bạn phát hiện được trong quá trình kiểm tra sau khi vận hành, bao gồm cả các hỏng hóc, rò rỉ dầu hoặc bất kỳ vấn đề an toàn nào khác.Lưu trữ và bảo quản:Đảm bảo rằng máy cuốc được lưu trữ ở nơi an toàn và bảo quản một cách đúng đắn sau khi vận hành, bao gồm việc bảo vệ máy khỏi thời tiết và ngăn chặn sự truy cập trái phép.Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này sau khi vận hành máy cuốc, bạn có thể đảm bảo rằng máy sẵn sàng cho công việc tiếp theo và được bảo quản một cách hiệu quả.
Động cơ máy cuốc bị sôi nước thì người vận hành phải làm gì?
Nếu động cơ của máy cuốc bị sôi nước, người vận hành cần thực hiện các bước sau để đảm bảo an toàn và ngăn chặn tình trạng tiềm ẩn này:
1. Dừng máy ngay lập tức: Ngưng hoạt động của máy cuốc ngay lập tức khi phát hiện động cơ bị sôi nước. Điều này giúp ngăn chặn nguy cơ gây hỏng hóc nghiêm trọng cho động cơ và hệ thống làm mát.
2. Đừng mở nắp buồng đốt: Không mở nắp buồng đốt động cơ cho đến khi động cơ nguội hoàn toàn. Việc mở nắp buồng đốt khi động cơ vẫn nóng có thể gây ra sự rò rỉ nước nóng hoặc hơi nước gây nguy hiểm cho người vận hành.
3. Kiểm tra hệ thống làm mát: Kiểm tra hệ thống làm mát của máy cuốc để xác định nguyên nhân gây ra sự sôi nước. Có thể có các vấn đề như thiếu nước làm mát, bơm nước làm mát hoạt động không đúng cách hoặc bị hỏng, hoặc vấn đề với hệ thống làm mát tự động.
4. Nạp nước làm mát (nếu cần thiết): Nếu động cơ bị sôi nước do thiếu nước làm mát, hãy nạp nước làm mát vào hệ thống. Đảm bảo sử dụng loại nước làm mát phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
5. Liên hệ bảo trì hoặc sửa chữa: Nếu sau khi kiểm tra bạn không thể tự khắc phục được vấn đề hoặc nếu cần hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ với bộ phận bảo trì hoặc dịch vụ sửa chữa của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ uy tín để được hỗ trợ.
6. Ghi lại vấn đề: Ghi lại thông tin về vấn đề và các biện pháp đã thực hiện để khắc phục. Điều này sẽ hữu ích cho việc theo dõi và bảo dưỡng định kỳ của máy cuốc trong tương lai.
Quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho người vận hành và ngăn chặn bất kỳ hỏng hóc nghiêm trọng nào đối với máy cuốc.
Người vận hành máy cuốc phát hiện chảy nhớt thuỷ lực thì cần phải làm gì:
Nếu người vận hành máy cuốc phát hiện chảy nhớt thủy lực, đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề trong hệ thống thủy lực của xe. Để xử lý tình trạng này và đảm bảo an toàn cũng như hiệu suất của máy cuốc, người vận hành cần thực hiện các bước sau:
1. Dừng máy và kiểm tra ngay lập tức: Ngay khi phát hiện chảy nhớt thủy lực, người vận hành cần dừng máy cuốc ngay lập tức để ngăn chảy nhớt lan rộng và nguy cơ gây ra hỏng hóc hoặc tai nạn.
2. Xác định nguyên nhân: Kiểm tra và xác định nguyên nhân gây ra chảy nhớt thủy lực. Có thể nguyên nhân là do rò rỉ từ các ống thủy lực, bộ phận kết nối hoặc các phần khác của hệ thống thủy lực.
3. Kiểm tra và sửa chữa: Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng để xác định vị trí và phạm vi của vấn đề. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc gây ra rò rỉ, như ống thủy lực, kết nối hoặc bộ phận khác của hệ thống thủy lực.
4. Nạp lại nhớt thủy lực: Nếu cần thiết sau khi sửa chữa, người vận hành cần nạp lại nhớt thủy lực vào hệ thống để đảm bảo mức dầu đủ cho hoạt động tiếp theo của máy cuốc.
5. Kiểm tra lại và thử nghiệm: Sau khi thực hiện sửa chữa, kiểm tra lại hệ thống thủy lực và thực hiện các thử nghiệm hoạt động để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết và máy cuốc hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Nếu không có kỹ năng hoặc kinh nghiệm để tự sửa chữa, người vận hành nên yêu cầu sự trợ giúp từ nhà sản xuất hoặc một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để đảm bảo rằng vấn đề được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả.
Trong lúc đang vận hành thì máy cuốc không thể di chuyển thì người vận hành cần phải làm gì?
Nếu trong quá trình vận hành máy cuốc, máy không thể di chuyển, người vận hành cần thực hiện các bước sau:
1. Kiểm tra lỗi và nguyên nhân: Đầu tiên, người vận hành cần xác định nguyên nhân gây ra vấn đề. Có thể do một số nguyên nhân như hết nhiên liệu, rò rỉ dầu thủy lực, hỏng hóc trong hệ thống truyền động, hoặc các vấn đề kỹ thuật khác.
2. Kiểm tra nhiên liệu và dầu thủy lực: Đảm bảo rằng máy có đủ nhiên liệu để hoạt động và mức dầu thủy lực đủ để bơm qua hệ thống. Nếu cần, nạp thêm nhiên liệu hoặc dầu thủy lực.
3. Kiểm tra hệ thống truyền động: Kiểm tra xem có vấn đề gì trong hệ thống truyền động như hộp số, cầu chuyển động hoặc hệ thống dẫn động. Nếu phát hiện sự cố, cần phải sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.
4. Kiểm tra cơ chế khóa/ mở khóa: Kiểm tra cơ chế khóa hoặc mở khóa trên máy cuốc. Đôi khi, có thể cần phải thực hiện một số thao tác để kích hoạt hoặc giải phóng cơ chế này.
5. Liên hệ sửa chữa chuyên nghiệp: Nếu không thể xác định và sửa chữa vấn đề một cách tự lập, người vận hành nên liên hệ với một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp hoặc nhà sản xuất để được hỗ trợ và khắc phục sự cố.
Quan trọng nhất, người vận hành cần luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác trong quá trình kiểm tra và sửa chữa. Đừng tìm cách sửa chữa hoặc tiếp cận các bộ phận nếu không có kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Chức năng của hệ thống làm mát trong máy cuốc là gì
Hệ thống làm mát trong máy cuốc có vai trò quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động của động cơ và các bộ phận khác ở mức an toàn và hiệu quả. Chức năng chính của hệ thống làm mát trong máy cuốc bao gồm:
1. Tản nhiệt động cơ: Hệ thống làm mát giúp tản nhiệt cho động cơ bằng cách hấp thụ nhiệt độ từ các bộ phận hoạt động và dẫn nhiệt đến bề mặt của tản nhiệt. Nhiệt độ này sau đó được trao đổi với không khí xung quanh thông qua quạt và các lá làm mát, giúp làm lạnh động cơ.
2. Duy trì nhiệt độ ổn định: Hệ thống làm mát giữ cho nhiệt độ của động cơ và các bộ phận khác ở mức ổn định và an toàn. Điều này giúp tránh khỏi các vấn đề như quá nhiệt, làm hỏng bộ phận hoặc gây ra sự cố trong quá trình hoạt động.
3. Bảo vệ bôi trơn: Hệ thống làm mát cung cấp dầu làm mát đến các bộ phận quay và chuyển động bên trong động cơ. Dầu làm mát giúp bôi trơn các bộ phận này để giảm ma sát và hao mòn, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của máy cuốc.
4. Loại bỏ chất cặn và chất phản ứng nhiệt: Hệ thống làm mát cũng giúp loại bỏ chất cặn và chất phản ứng nhiệt, như các tạp chất và phản ứng hóa học, từ động cơ. Điều này giúp bảo vệ bộ phận và duy trì hiệu suất của máy cuốc.
Tóm lại, hệ thống làm mát trong máy cuốc chịu trách nhiệm giữ cho nhiệt độ của động cơ và các bộ phận khác ở mức an toàn và ổn định, từ đó đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy cuốc.
Chức năng của hệ thống thuỷ lực trên máy cuốc là gì?
Hệ thống thủy lực trên máy cuốc có vai trò quan trọng trong việc điều khiển các bộ phận chuyển động của máy cuốc một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số chức năng chính của hệ thống thủy lực trên máy cuốc:
1. Điều khiển các chức năng hoạt động: Hệ thống thủy lực được sử dụng để điều khiển các chức năng hoạt động của máy cuốc như nâng hạ cần gắp, xoay cần gắp, nâng hạ gầu, và di chuyển các bộ phận khác.
2. Tăng cường sức mạnh: Hệ thống thủy lực cung cấp sức mạnh cần thiết để thực hiện các hoạt động nâng hạ và di chuyển các bộ phận nặng trên máy cuốc. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và khả năng vận hành của máy cuốc.
3. Điều chỉnh tốc độ và áp lực: Hệ thống thủy lực cho phép điều chỉnh tốc độ và áp lực của dòng chảy dầu thủy lực để điều khiển chính xác các bộ phận chuyển động của máy cuốc. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
4. Đảm bảo ổn định và chính xác: Hệ thống thủy lực giúp đảm bảo rằng các bộ phận chuyển động của máy cuốc hoạt động một cách ổn định và chính xác, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của máy.
5. Giảm công sức của người vận hành: Bằng việc sử dụng hệ thống thủy lực, người vận hành có thể thực hiện các hoạt động nâng hạ và di chuyển một cách dễ dàng và tiết kiệm công sức hơn, giúp tăng cường sự thoải mái và hiệu quả trong quá trình làm việc.
Tóm lại, hệ thống thủy lực trên máy cuốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và vận hành các bộ phận chuyển động của máy cuốc một cách chính xác, hiệu quả và an toàn.
Chức năng và nhiệm vụ hệ thống cầu trước cầu sau trên máy cuốc:
Hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức mạnh và khả năng di chuyển cho máy, đặc biệt trong điều kiện địa hình khó khăn và đòi hỏi tính linh hoạt. Dưới đây là chức năng và nhiệm vụ chính của hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc:
1. Chức năng của cầu trước (Front Axle):
• Hỗ trợ việc di chuyển và lái xe: Cầu trước chịu trách nhiệm chuyển động và hỗ trợ sức mạnh cho bánh xe trước của máy cuốc. Nó giúp máy cuốc di chuyển và lái xe một cách ổn định và chính xác.
• Chịu trọng lượng: Cầu trước chịu trọng lượng của phần trước của máy cuốc, bao gồm cả động cơ và các bộ phận liên quan khác.
2. Chức năng của cầu sau (Rear Axle):
• Cung cấp sức mạnh: Cầu sau chịu trách nhiệm cung cấp sức mạnh cho bánh xe sau của máy cuốc. Nó giúp máy cuốc vận hành trên các địa hình khó khăn và vận chuyển các tải trọng nặng một cách hiệu quả.
• Hỗ trợ tải trọng: Cầu sau chịu trọng lượng của phần sau của máy cuốc, bao gồm cả hệ thống thủy lực, gầu và các bộ phận khác.
3. Nhiệm vụ của hệ thống cầu trước và cầu sau:
• Tăng cường khả năng vận hành: Hệ thống cầu trước và cầu sau cùng nhau tạo nên hệ thống dẫn động bốn bánh, cung cấp khả năng vận hành và kiểm soát tốt hơn cho máy cuốc trên các điều kiện địa hình khác nhau.
• Đảm bảo ổn định: Hệ thống cầu trước và cầu sau giúp đảm bảo rằng máy cuốc duy trì ổn định và cân bằng trong quá trình vận hành, giảm thiểu nguy cơ lật và tăng cường an toàn.
• Tăng khả năng chịu tải: Bằng cách chia sức mạnh từ động cơ và chịu trọng lượng của máy cuốc một cách hiệu quả, hệ thống cầu trước và cầu sau giúp tăng khả năng chịu tải và vận hành hiệu quả của máy.
Tóm lại, hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc chịu trách nhiệm cung cấp sức mạnh, hỗ trợ tải trọng và tạo ra điều kiện vận hành an toàn và hiệu quả trên mọi địa hình.
Nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là gì?
Nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là quan trọng và đa dạng, bao gồm những công việc sau đây:
1. Vận hành máy an toàn: Người tài xế phải điều khiển máy cuốc một cách an toàn và cẩn thận, tuân thủ tất cả các quy tắc và quy định an toàn trong quá trình vận hành, đảm bảo sự an toàn cho bản thân và người khác xung quanh.
2. Thực hiện công việc được giao một cách chính xác: Người tài xế phải thực hiện công việc được giao một cách chính xác và hiệu quả, bao gồm nâng hạ, đào, di chuyển vật liệu, và các công việc khác tùy thuộc vào nhu cầu của công trình hoặc dự án.
3. Bảo dưỡng và kiểm tra máy cuốc: Người tài xế phải thực hiện các công việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra máy cuốc trước và sau khi sử dụng để đảm bảo rằng máy hoạt động ổn định và an toàn.
4. Giao tiếp và hợp tác: Người tài xế cần phải giao tiếp và hợp tác tốt với nhân viên và quản lý công trình, truyền đạt thông tin và yêu cầu một cách chính xác và dễ hiểu.
5. Xử lý các tình huống khẩn cấp: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tình huống khẩn cấp, người tài xế cần phải biết cách xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, bảo đảm rằng sự cố được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả nhất có thể.
6. Thực hiện các yêu cầu hệ thống và quy định: Người tài xế phải tuân thủ các yêu cầu và quy định của hệ thống và cơ quan quản lý, bao gồm việc bảo vệ môi trường và tuân thủ luật giao thông.
Tóm lại, nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là đảm bảo rằng máy cuốc hoạt động an toàn, hiệu quả và hiệu suất cao trong mọi tình huống, từ đó đóng góp vào thành công của công trình hoặc dự án mà họ tham gia.
Người vận hành máy cuốc khi gặp thời tiết nắng nóng ở công trình:
Khi người vận hành máy cuốc gặp thời tiết nắng nóng ở công trình, họ cần tuân thủ các biện pháp an toàn và chăm sóc sức khỏe sau đây:
1. Đảm bảo cung cấp nước và dưỡng chất: Uống đủ nước và duy trì cân bằng nước trong cơ thể là rất quan trọng khi làm việc dưới ánh nắng nóng. Họ nên mang theo đủ nước uống và thức ăn giàu nước, như trái cây và rau xanh.
2. Phòng tránh ánh nắng trực tiếp: Họ nên tìm cách tránh ánh nắng trực tiếp càng nhiều càng tốt, bằng cách sử dụng nón rộng và quần áo bảo vệ kín đáo, và sử dụng kem chống nắng.
3. Nghỉ ngơi định kỳ: Nghỉ ngơi và giữ cho cơ thể mát mẻ là cực kỳ quan trọng để tránh bị say nắng và cảm giác mệt mỏi.
4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Họ nên tự kiểm tra thân nhiệt và tình trạng sức khỏe của mình thường xuyên. Nếu cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt hoặc buồn nôn, họ nên ngừng làm việc và tìm nơi mát mẻ để nghỉ ngơi.
5. Đeo đồ bảo hộ: Đảm bảo họ luôn đeo đầy đủ đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, mặt nạ và găng tay để bảo vệ làn da khỏi tác động của tia UV và các vật liệu độc hại.
6. Theo dõi dự báo thời tiết: Theo dõi dự báo thời tiết để có thể chuẩn bị và ứng phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như cơn nắng nóng hoặc cơn bão.
7. Báo cáo về các triệu chứng không bình thường: Nếu có bất kỳ triệu chứng không bình thường nào xuất hiện, như cảm giác mất nước, mệt mỏi quá mức hoặc chóng mặt, họ cần thông báo cho người quản lý hoặc y tế cấp cứu ngay lập tức.
Bằng cách tuân thủ những biện pháp này, người vận hành máy cuốc có thể giữ cho bản thân an toàn và làm việc hiệu quả dưới thời tiết nắng nóng.
Nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc ở việt nam trong những năm qua ở các tỉnh nào nhiều:
Nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc ở Việt Nam có thể tăng cao ở các tỉnh và khu vực có nhiều hoạt động xây dựng, phát triển hạ tầng và khai thác khoáng sản. Dưới đây là một số tỉnh có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc tăng cao trong những năm qua:
1. Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận: Như là một trung tâm kinh tế lớn, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai thường có nhu cầu cao về việc sử dụng máy cuốc trong các dự án xây dựng và phát triển hạ tầng.
2. Hà Nội và các tỉnh phía Bắc: Như là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, Hà Nội và các tỉnh phía Bắc như Hải Phòng, Quảng Ninh thường có nhu cầu cao về tài xế lái máy cuốc do nhu cầu xây dựng và phát triển hạ tầng tại địa phương này.
3. Các tỉnh miền Trung: Các tỉnh miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Thuận thường có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc để phục vụ cho các dự án phát triển du lịch, xây dựng cơ sở hạ tầng và khai thác khoáng sản.
4. Các tỉnh miền Tây và miền Nam: Các tỉnh miền Tây và miền Nam như Cần Thơ, Long An, Tiền Giang có nhu cầu tăng cao về tài xế lái máy cuốc để hỗ trợ cho việc phát triển nông nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án phát triển kinh tế tại khu vực này.
Những tỉnh và khu vực có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc cao thường có môi trường kinh doanh sôi động và phát triển kinh tế mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhu cầu có thể biến động tùy thuộc vào các yếu tố kinh tế và chính trị trong từng thời kỳ cụ thể.
Danh Sách Các Khu Công Nghiệp Hồ Chí Minh
Danh sách đầy đủ tất cả các Khu Công Nghiệp tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Danh sách đầy đủ tất cả các Khu Công Nghiệp tại Thành Phố Hồ Chí Minh mới nhất hiện tại năm 2022-2023:
- Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh
- Khu Công Nghiệp Tây Bắc Củ Chi huyện Củ Chi
- Khu Chế Xuất Tân Thuận Quận 7
- Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp Quận 12
- Khu Công Nghiệp Tân Tạo Quận Bình Tân
- Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung huyện Củ Chi
- Khu Công Nghiệp Tân Bình Quận Tân Phú
- Khu Công Nghiệp Công viên Phần Mềm Quang Trung Quận 12
- Khu Công Nghiệp Linh Trung II Quận Thủ Đức
- Khu Chế Xuất Linh Trung I Quận Thủ Đức
- Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh
- Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân 2 huyện Bình Chánh
- Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân 3 huyện Bình Chánh
- Khu Công Nghệ Cao Khu công nghệ cao Thành phô Hồ Chí Minh Quận 9
- Khu Công Nghiệp Hiệp Phước huyện Nhà Bè
- Khu Công Nghiệp Đông Nam huyện Củ Chi
- Khu Công Nghiệp Cơ Khí Ô Tô TPHCM huyện Củ Chi
- Khu Công Nghiệp Cát Lái Quận 2
- Khu Công Nghiệp Bình Chiểu Quận Thủ Đức
- Khu Công Nghiệp An Hạ huyện Bình Chánh
Danh Sách Các Phường (Xã) Huyện Hồ Chí Minh
1 | Quận 1 | 760 | Phường Tân Định | 26734 | Phường |
2 | Quận 1 | 760 | Phường Đa Kao | 26737 | Phường |
3 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Nghé | 26740 | Phường |
4 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Thành | 26743 | Phường |
5 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Thái Bình | 26746 | Phường |
6 | Quận 1 | 760 | Phường Phạm Ngũ Lão | 26749 | Phường |
7 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Ông Lãnh | 26752 | Phường |
8 | Quận 1 | 760 | Phường Cô Giang | 26755 | Phường |
9 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 26758 | Phường |
10 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Kho | 26761 | Phường |
11 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Xuân | 26764 | Phường |
12 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Lộc | 26767 | Phường |
13 | Quận 12 | 761 | Phường Hiệp Thành | 26770 | Phường |
14 | Quận 12 | 761 | Phường Thới An | 26773 | Phường |
15 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Chánh Hiệp | 26776 | Phường |
16 | Quận 12 | 761 | Phường An Phú Đông | 26779 | Phường |
17 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Hiệp | 26782 | Phường |
18 | Quận 12 | 761 | Phường Trung Mỹ Tây | 26785 | Phường |
19 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Hưng Thuận | 26787 | Phường |
20 | Quận 12 | 761 | Phường Đông Hưng Thuận | 26788 | Phường |
21 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Nhất | 26791 | Phường |
22 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 15 | 26869 | Phường |
23 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 13 | 26872 | Phường |
24 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 17 | 26875 | Phường |
25 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 6 | 26876 | Phường |
26 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 16 | 26878 | Phường |
27 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 12 | 26881 | Phường |
28 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 14 | 26882 | Phường |
29 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 10 | 26884 | Phường |
30 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 05 | 26887 | Phường |
31 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 07 | 26890 | Phường |
32 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 04 | 26893 | Phường |
33 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 01 | 26896 | Phường |
34 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 9 | 26897 | Phường |
35 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 8 | 26898 | Phường |
36 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 11 | 26899 | Phường |
37 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 03 | 26902 | Phường |
38 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 13 | 26905 | Phường |
39 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 11 | 26908 | Phường |
40 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 27 | 26911 | Phường |
41 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 26 | 26914 | Phường |
42 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 12 | 26917 | Phường |
43 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 25 | 26920 | Phường |
44 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 05 | 26923 | Phường |
45 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 07 | 26926 | Phường |
46 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 24 | 26929 | Phường |
47 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 06 | 26932 | Phường |
48 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 14 | 26935 | Phường |
49 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 15 | 26938 | Phường |
50 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 02 | 26941 | Phường |
51 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 01 | 26944 | Phường |
52 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 03 | 26947 | Phường |
53 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 17 | 26950 | Phường |
54 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 21 | 26953 | Phường |
55 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 22 | 26956 | Phường |
56 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 19 | 26959 | Phường |
57 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 28 | 26962 | Phường |
58 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 02 | 26965 | Phường |
59 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 04 | 26968 | Phường |
60 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 12 | 26971 | Phường |
61 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 13 | 26974 | Phường |
62 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 01 | 26977 | Phường |
63 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 03 | 26980 | Phường |
64 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 11 | 26983 | Phường |
65 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 07 | 26986 | Phường |
66 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 05 | 26989 | Phường |
67 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 10 | 26992 | Phường |
68 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 06 | 26995 | Phường |
69 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 08 | 26998 | Phường |
70 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 09 | 27001 | Phường |
71 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 14 | 27004 | Phường |
72 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 15 | 27007 | Phường |
73 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Sơn Nhì | 27010 | Phường |
74 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tây Thạnh | 27013 | Phường |
75 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Sơn Kỳ | 27016 | Phường |
76 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Quý | 27019 | Phường |
77 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thành | 27022 | Phường |
78 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thọ Hòa | 27025 | Phường |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thạnh | 27028 | Phường |
80 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Trung | 27031 | Phường |
81 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hòa Thạnh | 27034 | Phường |
82 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hiệp Tân | 27037 | Phường |
83 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thới Hòa | 27040 | Phường |
84 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 04 | 27043 | Phường |
85 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 05 | 27046 | Phường |
86 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 09 | 27049 | Phường |
87 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 07 | 27052 | Phường |
88 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 03 | 27055 | Phường |
89 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 01 | 27058 | Phường |
90 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 02 | 27061 | Phường |
91 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 08 | 27064 | Phường |
92 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 15 | 27067 | Phường |
93 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 10 | 27070 | Phường |
94 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 11 | 27073 | Phường |
95 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 17 | 27076 | Phường |
96 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 13 | 27085 | Phường |
97 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Xuân | 26794 | Phường |
98 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Chiểu | 26797 | Phường |
99 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Trung | 26800 | Phường |
100 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Bình | 26803 | Phường |
101 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Phú | 26806 | Phường |
102 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Phước | 26809 | Phường |
103 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Chánh | 26812 | Phường |
104 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Chiểu | 26815 | Phường |
105 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Tây | 26818 | Phường |
106 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Đông | 26821 | Phường |
107 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Thọ | 26824 | Phường |
108 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thọ | 26827 | Phường |
109 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Bình | 26830 | Phường |
110 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Thạnh Mỹ | 26833 | Phường |
111 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tân Phú | 26836 | Phường |
112 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Phú | 26839 | Phường |
113 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 26842 | Phường |
114 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 26845 | Phường |
115 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long B | 26848 | Phường |
116 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long A | 26851 | Phường |
117 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thạnh | 26854 | Phường |
118 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Phước | 26857 | Phường |
119 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Trường | 26860 | Phường |
120 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Bình | 26863 | Phường |
121 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phú Hữu | 26866 | Phường |
122 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thảo Điền | 27088 | Phường |
123 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Phú | 27091 | Phường |
124 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Khánh | 27094 | Phường |
125 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Đông | 27097 | Phường |
126 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Tây | 27100 | Phường |
127 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Cát Lái | 27109 | Phường |
128 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 27112 | Phường |
129 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Lợi Đông | 27115 | Phường |
130 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thủ Thiêm | 27118 | Phường |
131 | Quận 3 | 770 | Phường 14 | 27127 | Phường |
132 | Quận 3 | 770 | Phường 12 | 27130 | Phường |
133 | Quận 3 | 770 | Phường 11 | 27133 | Phường |
134 | Quận 3 | 770 | Phường 13 | 27136 | Phường |
135 | Quận 3 | 770 | Phường Võ Thị Sáu | 27139 | Phường |
136 | Quận 3 | 770 | Phường 09 | 27142 | Phường |
137 | Quận 3 | 770 | Phường 10 | 27145 | Phường |
138 | Quận 3 | 770 | Phường 04 | 27148 | Phường |
139 | Quận 3 | 770 | Phường 05 | 27151 | Phường |
140 | Quận 3 | 770 | Phường 03 | 27154 | Phường |
141 | Quận 3 | 770 | Phường 02 | 27157 | Phường |
142 | Quận 3 | 770 | Phường 01 | 27160 | Phường |
143 | Quận 10 | 771 | Phường 15 | 27163 | Phường |
144 | Quận 10 | 771 | Phường 13 | 27166 | Phường |
145 | Quận 10 | 771 | Phường 14 | 27169 | Phường |
146 | Quận 10 | 771 | Phường 12 | 27172 | Phường |
147 | Quận 10 | 771 | Phường 11 | 27175 | Phường |
148 | Quận 10 | 771 | Phường 10 | 27178 | Phường |
149 | Quận 10 | 771 | Phường 09 | 27181 | Phường |
150 | Quận 10 | 771 | Phường 01 | 27184 | Phường |
151 | Quận 10 | 771 | Phường 08 | 27187 | Phường |
152 | Quận 10 | 771 | Phường 02 | 27190 | Phường |
153 | Quận 10 | 771 | Phường 04 | 27193 | Phường |
154 | Quận 10 | 771 | Phường 07 | 27196 | Phường |
155 | Quận 10 | 771 | Phường 05 | 27199 | Phường |
156 | Quận 10 | 771 | Phường 06 | 27202 | Phường |
157 | Quận 11 | 772 | Phường 15 | 27208 | Phường |
158 | Quận 11 | 772 | Phường 05 | 27211 | Phường |
159 | Quận 11 | 772 | Phường 14 | 27214 | Phường |
160 | Quận 11 | 772 | Phường 11 | 27217 | Phường |
161 | Quận 11 | 772 | Phường 03 | 27220 | Phường |
162 | Quận 11 | 772 | Phường 10 | 27223 | Phường |
163 | Quận 11 | 772 | Phường 13 | 27226 | Phường |
164 | Quận 11 | 772 | Phường 08 | 27229 | Phường |
165 | Quận 11 | 772 | Phường 09 | 27232 | Phường |
166 | Quận 11 | 772 | Phường 12 | 27235 | Phường |
167 | Quận 11 | 772 | Phường 07 | 27238 | Phường |
168 | Quận 11 | 772 | Phường 06 | 27241 | Phường |
169 | Quận 11 | 772 | Phường 04 | 27244 | Phường |
170 | Quận 11 | 772 | Phường 01 | 27247 | Phường |
171 | Quận 11 | 772 | Phường 02 | 27250 | Phường |
172 | Quận 11 | 772 | Phường 16 | 27253 | Phường |
173 | Quận 4 | 773 | Phường 13 | 27259 | Phường |
174 | Quận 4 | 773 | Phường 09 | 27262 | Phường |
175 | Quận 4 | 773 | Phường 06 | 27265 | Phường |
176 | Quận 4 | 773 | Phường 08 | 27268 | Phường |
177 | Quận 4 | 773 | Phường 10 | 27271 | Phường |
178 | Quận 4 | 773 | Phường 18 | 27277 | Phường |
179 | Quận 4 | 773 | Phường 14 | 27280 | Phường |
180 | Quận 4 | 773 | Phường 04 | 27283 | Phường |
181 | Quận 4 | 773 | Phường 03 | 27286 | Phường |
182 | Quận 4 | 773 | Phường 16 | 27289 | Phường |
183 | Quận 4 | 773 | Phường 02 | 27292 | Phường |
184 | Quận 4 | 773 | Phường 15 | 27295 | Phường |
185 | Quận 4 | 773 | Phường 01 | 27298 | Phường |
186 | Quận 5 | 774 | Phường 04 | 27301 | Phường |
187 | Quận 5 | 774 | Phường 09 | 27304 | Phường |
188 | Quận 5 | 774 | Phường 03 | 27307 | Phường |
189 | Quận 5 | 774 | Phường 12 | 27310 | Phường |
190 | Quận 5 | 774 | Phường 02 | 27313 | Phường |
191 | Quận 5 | 774 | Phường 08 | 27316 | Phường |
192 | Quận 5 | 774 | Phường 07 | 27322 | Phường |
193 | Quận 5 | 774 | Phường 01 | 27325 | Phường |
194 | Quận 5 | 774 | Phường 11 | 27328 | Phường |
195 | Quận 5 | 774 | Phường 14 | 27331 | Phường |
196 | Quận 5 | 774 | Phường 05 | 27334 | Phường |
197 | Quận 5 | 774 | Phường 06 | 27337 | Phường |
198 | Quận 5 | 774 | Phường 10 | 27340 | Phường |
199 | Quận 5 | 774 | Phường 13 | 27343 | Phường |
200 | Quận 6 | 775 | Phường 14 | 27346 | Phường |
201 | Quận 6 | 775 | Phường 13 | 27349 | Phường |
202 | Quận 6 | 775 | Phường 09 | 27352 | Phường |
203 | Quận 6 | 775 | Phường 06 | 27355 | Phường |
204 | Quận 6 | 775 | Phường 12 | 27358 | Phường |
205 | Quận 6 | 775 | Phường 05 | 27361 | Phường |
206 | Quận 6 | 775 | Phường 11 | 27364 | Phường |
207 | Quận 6 | 775 | Phường 02 | 27367 | Phường |
208 | Quận 6 | 775 | Phường 01 | 27370 | Phường |
209 | Quận 6 | 775 | Phường 04 | 27373 | Phường |
210 | Quận 6 | 775 | Phường 08 | 27376 | Phường |
211 | Quận 6 | 775 | Phường 03 | 27379 | Phường |
212 | Quận 6 | 775 | Phường 07 | 27382 | Phường |
213 | Quận 6 | 775 | Phường 10 | 27385 | Phường |
214 | Quận 8 | 776 | Phường 08 | 27388 | Phường |
215 | Quận 8 | 776 | Phường 02 | 27391 | Phường |
216 | Quận 8 | 776 | Phường 01 | 27394 | Phường |
217 | Quận 8 | 776 | Phường 03 | 27397 | Phường |
218 | Quận 8 | 776 | Phường 11 | 27400 | Phường |
219 | Quận 8 | 776 | Phường 09 | 27403 | Phường |
220 | Quận 8 | 776 | Phường 10 | 27406 | Phường |
221 | Quận 8 | 776 | Phường 04 | 27409 | Phường |
222 | Quận 8 | 776 | Phường 13 | 27412 | Phường |
223 | Quận 8 | 776 | Phường 12 | 27415 | Phường |
224 | Quận 8 | 776 | Phường 05 | 27418 | Phường |
225 | Quận 8 | 776 | Phường 14 | 27421 | Phường |
226 | Quận 8 | 776 | Phường 06 | 27424 | Phường |
227 | Quận 8 | 776 | Phường 15 | 27427 | Phường |
228 | Quận 8 | 776 | Phường 16 | 27430 | Phường |
229 | Quận 8 | 776 | Phường 07 | 27433 | Phường |
230 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa | 27436 | Phường |
231 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà A | 27439 | Phường |
232 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà B | 27442 | Phường |
233 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông | 27445 | Phường |
234 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông A | 27448 | Phường |
235 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông B | 27451 | Phường |
236 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo | 27454 | Phường |
237 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo A | 27457 | Phường |
238 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc | 27460 | Phường |
239 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc A | 27463 | Phường |
240 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Đông | 27466 | Phường |
241 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Tây | 27469 | Phường |
242 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Kiểng | 27472 | Phường |
243 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Hưng | 27475 | Phường |
244 | Quận 7 | 778 | Phường Bình Thuận | 27478 | Phường |
245 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Quy | 27481 | Phường |
246 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Thuận | 27484 | Phường |
247 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phú | 27487 | Phường |
248 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phong | 27490 | Phường |
249 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Mỹ | 27493 | Phường |
250 | Huyện Củ Chi | 783 | Thị trấn Củ Chi | 27496 | Thị trấn |
251 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Mỹ Hưng | 27499 | Xã |
252 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Phú | 27502 | Xã |
253 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Thượng | 27505 | Xã |
254 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Nhơn Tây | 27508 | Xã |
255 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Nhuận Đức | 27511 | Xã |
256 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phạm Văn Cội | 27514 | Xã |
257 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Hòa Đông | 27517 | Xã |
258 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Hạ | 27520 | Xã |
259 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung An | 27523 | Xã |
260 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Thạnh | 27526 | Xã |
261 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Hiệp | 27529 | Xã |
262 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân An Hội | 27532 | Xã |
263 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Vĩnh An | 27535 | Xã |
264 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Thái Mỹ | 27538 | Xã |
265 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Tây | 27541 | Xã |
266 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Hòa Phú | 27544 | Xã |
267 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Đông | 27547 | Xã |
268 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Bình Mỹ | 27550 | Xã |
269 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Phú Trung | 27553 | Xã |
270 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thông Hội | 27556 | Xã |
271 | Huyện Hóc Môn | 784 | Thị trấn Hóc Môn | 27559 | Thị trấn |
272 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Hiệp | 27562 | Xã |
273 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Nhị Bình | 27565 | Xã |
274 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Đông Thạnh | 27568 | Xã |
275 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Thới Nhì | 27571 | Xã |
276 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Thới Tam Thôn | 27574 | Xã |
277 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Sơn | 27577 | Xã |
278 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Xuân | 27580 | Xã |
279 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Đông | 27583 | Xã |
280 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Trung Chánh | 27586 | Xã |
281 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Thượng | 27589 | Xã |
282 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Bà Điểm | 27592 | Xã |
283 | Huyện Bình Chánh | 785 | Thị trấn Tân Túc | 27595 | Thị trấn |
284 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phạm Văn Hai | 27598 | Xã |
285 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc A | 27601 | Xã |
286 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc B | 27604 | Xã |
287 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Lợi | 27607 | Xã |
288 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Lê Minh Xuân | 27610 | Xã |
289 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Nhựt | 27613 | Xã |
290 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Kiên | 27616 | Xã |
291 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Hưng | 27619 | Xã |
292 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phong Phú | 27622 | Xã |
293 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã An Phú Tây | 27625 | Xã |
294 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Hưng Long | 27628 | Xã |
295 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Đa Phước | 27631 | Xã |
296 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Quý Tây | 27634 | Xã |
297 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Chánh | 27637 | Xã |
298 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Quy Đức | 27640 | Xã |
299 | Huyện Nhà Bè | 786 | Thị trấn Nhà Bè | 27643 | Thị trấn |
300 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Kiển | 27646 | Xã |
301 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Lộc | 27649 | Xã |
302 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Nhơn Đức | 27652 | Xã |
303 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phú Xuân | 27655 | Xã |
304 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Long Thới | 27658 | Xã |
305 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Hiệp Phước | 27661 | Xã |
306 | Huyện Cần Giờ | 787 | Thị trấn Cần Thạnh | 27664 | Thị trấn |
307 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Bình Khánh | 27667 | Xã |
308 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Tam Thôn Hiệp | 27670 | Xã |
309 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã An Thới Đông | 27673 | Xã |
310 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Thạnh An | 27676 | Xã |
311 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Long Hòa | 27679 | Xã |
312 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Lý Nhơn | 27682 | Xã |