Khái niệm về máy cuốc?
Máy cuốc là một loại máy móc được sử dụng trong các công trình xây dựng và các dự án khai thác khoáng sản để thực hiện các công việc đào, xúc, và di chuyển vật liệu như đất, đá, cát, sỏi, và các vật liệu khác. Máy cuốc thường được trang bị một cần cẩu hoặc cần cẩu xúc để thực hiện các nhiệm vụ khai thác và xây dựng. Máy cuốc thường có thiết kế đặc biệt để phù hợp với các nhiệm vụ cụ thể trong ngành xây dựng và khai thác, và chúng có thể được điều chỉnh hoặc trang bị các công cụ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Máy cuốc thường được vận hành bởi các nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc sử dụng máy móc và an toàn lao động.
Cấu tạo của máy cuốc:
Máy cuốc thường có cấu tạo cơ bản như sau:
1. Khung chính (chassis): Là khung bền được làm từ thép chịu lực, chịu đựng trọng lượng của toàn bộ máy và tải trọng được nâng lên.
2. Cần cẩu (boom): Là phần cần dài nằm phía trước của máy, có thể nâng và hạ các công cụ đào, xúc hoặc cuốc.
3. Cánh đào (dipper stick): Là phần cần thứ hai của máy, nối liền với cần cẩu và có thể di chuyển lên và xuống để đào hoặc xúc.
4. Cánh cuốc (bucket): Là công cụ được gắn vào cánh đào để đào hoặc xúc vật liệu. Cánh cuốc có thể có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
5. Hệ thống nâng hạ (hydraulic system): Là hệ thống dùng dầu thủy lực để điều khiển các phần của máy, bao gồm cần cẩu, cánh đào, và cánh cuốc.
6. Hệ thống điều khiển: Bao gồm bộ điều khiển và các bộ phận khác để điều khiển hoạt động của máy, bao gồm cả phanh, ga, và hệ thống khác.
7. Động cơ: Cung cấp sức mạnh để vận hành máy, thường là động cơ diesel hoặc động cơ xăng.
8. Hệ thống lái (steering system): Cho phép người vận hành điều khiển hướng di chuyển của máy.
9. Hệ thống treo (suspension system): Giúp giảm chấn động và giữ cho máy ổn định trong quá trình vận hành.
Máy cuốc có thể có nhiều phụ kiện và tùy chọn bổ sung khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của nó.
Phân loại máy cuốc:
Máy cuốc có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm kích thước, công suất, ứng dụng, và cách vận hành. Dưới đây là một số phân loại chính của máy cuốc:
1. Theo kích thước và công suất:
• Mini cuốc: Có kích thước nhỏ, thích hợp cho các công việc nhỏ gọn và hạn chế không gian.
• Cuốc trung bình: Được sử dụng cho các công việc vừa và lớn hơn, có công suất và khả năng đào/xúc cao hơn so với mini cuốc.
• Cuốc lớn: Có kích thước và công suất lớn, thích hợp cho các dự án xây dựng lớn và khai thác khoáng sản.
2. Theo loại cánh cuốc:
• Máy đào (Excavator): Có cánh cuốc xoay 360 độ, phù hợp cho việc đào, xúc, và di chuyển vật liệu trong không gian hẹp và khó khăn.
• Máy xúc (Backhoe): Kết hợp giữa cần cẩu và cánh cuốc ở mặt đất, thích hợp cho việc đào và xúc trên mặt đất hoặc trong không gian rộng lớn.
3. Theo ứng dụng:
• Máy cuốc xây dựng: Được sử dụng trong các công việc xây dựng như đào đất, lấp đất, và di chuyển vật liệu xây dựng.
• Máy cuốc khai thác khoáng sản: Được sử dụng trong các công việc khai thác, đào mỏ, và chế biến khoáng sản như đá, cát, và sỏi.
4. Theo cách vận hành:
• Máy cuốc gắn trên bánh: Có bánh xe để di chuyển, thích hợp cho việc di chuyển giữa các công trình xây dựng hoặc vận chuyển trong các mỏ đá.
• Máy cuốc gắn trên răng cưa: Có hệ thống gắn trên răng cưa để di chuyển trên đường sá đặc biệt, thích hợp cho việc làm việc trong điều kiện địa hình khắc nghiệt.
Các loại máy cuốc này đều có ưu điểm và ứng dụng riêng, và sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện làm việc.
Nguyên lý hoạt động của máy cuốc:
Nguyên lý hoạt động của máy cuốc phụ thuộc vào loại máy và cụ thể hóa từng phần của nó. Tuy nhiên, dưới đây là một mô tả tổng quan về nguyên lý hoạt động chung của máy cuốc:
1. Cấu tạo cơ bản: Máy cuốc bao gồm các phần chính như khung, cần cẩu (boom), cánh đào (dipper stick), cánh cuốc (bucket), hệ thống điều khiển, động cơ và hệ thống thủy lực.
2. Hệ thống điều khiển: Người vận hành sử dụng các bộ điều khiển để điều khiển các chức năng của máy, bao gồm nâng hạ, quay và di chuyển các phần của máy cuốc.
3. Thủy lực: Hệ thống thủy lực chịu trách nhiệm cho việc điều khiển các phần chuyển động của máy cuốc. Dầu thủy lực được bơm qua các xi lanh thủy lực để tạo ra sức mạnh và áp lực cần thiết để vận hành các cần cẩu và cánh cuốc.
4. Cánh cuốc và cần cẩu: Cánh cuốc và cần cẩu là các phần chính của máy cuốc được sử dụng để đào, xúc và di chuyển vật liệu. Cần cẩu thường có thể di chuyển lên và xuống, trong khi cánh cuốc có thể xoay hoặc nghiêng để điều chỉnh góc đào hoặc xúc.
5. Động cơ: Động cơ cung cấp sức mạnh cần thiết để vận hành máy cuốc. Thông thường, động cơ diesel được sử dụng vì khả năng tạo ra lực kéo mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
6. Hệ thống treo (suspension system): Hệ thống treo giúp máy cuốc giảm chấn động và giữ cho nó ổn định trong quá trình vận hành, đặc biệt là khi làm việc trên địa hình không bằng phẳng.
Khi người vận hành sử dụng các bộ điều khiển, hệ thống thủy lực sẽ truyền lực và áp lực đến các bộ phận cần cẩu và cánh cuốc, từ đó thực hiện các nhiệm vụ đào, xúc và di chuyển vật liệu một cách hiệu quả.
Chức năng của máy cuốc:
Máy cuốc có nhiều chức năng chính trong ngành xây dựng và khai thác khoáng sản, bao gồm:
1. Đào đất và vật liệu: Một trong những chức năng chính của máy cuốc là đào đất, đá, cát, sỏi và các vật liệu khác từ mặt đất. Điều này đặc biệt hữu ích trong quá trình chuẩn bị cơ sở hạ tầng cho các công trình xây dựng.
2. Xúc vật liệu: Máy cuốc cũng được sử dụng để xúc vật liệu từ một vị trí và di chuyển chúng đến một vị trí khác. Việc xúc vật liệu này thường xảy ra trong quá trình di chuyển chúng từ một nơi đến nơi khác trên công trình xây dựng hoặc trên các dự án khai thác.
3. Nâng chuyển vật liệu: Máy cuốc có thể được sử dụng để nâng chuyển các vật liệu nặng hoặc khối lượng lớn, như đá hoặc cát, từ một vị trí lên cao và di chuyển chúng đến một vị trí khác trên công trình.
4. Đào mở cơ sở hạ tầng: Máy cuốc thường được sử dụng để đào mở cơ sở hạ tầng cho các công trình xây dựng, bao gồm việc đào móng, đào khe thoát nước, và làm các công việc liên quan đến xây dựng đường giao thông.
5. Phục hồi địa hình: Trong một số trường hợp, máy cuốc được sử dụng để phục hồi địa hình sau các hoạt động khai thác mỏ hoặc đào mỏ, bằng cách di chuyển đất và đá để làm phẳng địa hình hoặc tái tạo một môi trường tự nhiên.
6. Công việc xây dựng khác: Ngoài các chức năng chính đã nêu, máy cuốc cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, bao gồm việc cắt đất, san lấp, và làm các công việc đào khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án.
Những yếu tố cần lưu ý đối với tài xế vận hành xe cuốc:
Đối với tài xế vận hành xe cuốc, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng mà tài xế cần chú ý:
1. An toàn: An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Tài xế cần tuân thủ các quy tắc an toàn giao thông, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, áo phản quang, và giày bảo hộ. Họ cũng cần thực hiện kiểm tra an toàn trước khi khởi động xe và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất và quy định của ngành công nghiệp.
2. Kỹ năng lái xe: Tài xế cần phải có kỹ năng lái xe tốt và hiểu rõ về các tính năng và chức năng của xe cuốc. Họ cần biết cách điều khiển xe một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời cũng phải biết cách sử dụng các phụ kiện và thiết bị đính kèm.
3. Kiến thức kỹ thuật: Tài xế cần có kiến thức cơ bản về cách hoạt động của xe cuốc và các phần cơ bản của nó. Điều này giúp họ hiểu và phát hiện các vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra và biết cách giải quyết chúng.
4. Kiểm tra và bảo dưỡng: Tài xế cần thực hiện các kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng định kỳ trên xe cuốc để đảm bảo rằng nó hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Các kiểm tra này có thể bao gồm kiểm tra dầu máy, nước làm mát, hệ thống thủy lực, và hệ thống phanh.
5. Giao tiếp: Tài xế cần có khả năng giao tiếp tốt với nhân viên và quản lý công trình để hiểu rõ nhu cầu công việc và đảm bảo rằng họ hoạt động một cách hiệu quả trong môi trường làm việc.
6. Kỹ năng quản lý thời gian: Trong quá trình làm việc, tài xế cần phải quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả để đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn và đảm bảo hiệu suất làm việc.
Quy tắc an toàn khi vận hành máy cuốc
Quy tắc an toàn khi vận hành máy cuốc là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho người vận hành và những người xung quanh. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
1. Đào tạo và được cấp phép: Người vận hành máy cuốc cần được đào tạo đầy đủ và có giấy phép phù hợp trước khi điều khiển máy. Họ cần hiểu rõ về cách vận hành máy, các biện pháp an toàn và quy trình khẩn cấp.
2. Kiểm tra trước khi vận hành: Trước khi vận hành máy, cần kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của máy, bao gồm hệ thống thủy lực, hệ thống lái, phanh và đèn chiếu sáng, để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường.
3. Sử dụng đúng trang bị bảo hộ: Người vận hành và nhân viên xung quanh cần được trang bị đầy đủ trang bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay và giày bảo hộ để bảo vệ an toàn trong quá trình làm việc.
4. Giữ khoảng cách an toàn: Luôn giữ khoảng cách an toàn giữa máy cuốc và các vật liệu, công trình xây dựng, cấu trúc và nhân viên khác. Tránh điều khiển máy quá gần các khu vực nguy hiểm hoặc không ổn định.
5. Tuân thủ quy tắc giao thông: Nếu máy cuốc phải di chuyển trên đường công cộng, người vận hành cần tuân thủ tất cả các quy tắc giao thông, bao gồm tốc độ và tín hiệu đèn.
6. Không làm việc một mình: Luôn làm việc ít nhất hai người khi sử dụng máy cuốc, một người vận hành và một người hỗ trợ. Người hỗ trợ có thể giúp theo dõi các vật liệu, kiểm tra môi trường làm việc và cảnh báo nguy hiểm.
7. Không vượt quá tải trọng an toàn: Người vận hành cần biết và tuân thủ tải trọng tối đa được phép của máy cuốc để tránh nguy cơ hỏng hóc hoặc tai nạn.
8. Làm việc dưới điều kiện an toàn: Tránh vận hành máy cuốc dưới thời tiết xấu như mưa lớn, tuyết, sương mù hoặc gió mạnh. Nếu điều kiện không an toàn, cần tạm dừng công việc và chờ đợi cho đến khi điều kiện cải thiện.
9. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho máy cuốc để đảm bảo rằng nó luôn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Tuân thủ các quy tắc an toàn này không chỉ giúp người vận hành và những người xung quanh tránh được tai nạn mà còn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy cuốc.
Máy cuốc sắp bị lật người vận hành cần phải làm gì?
Khi máy cuốc gần bị lật và người vận hành cảm thấy nguy hiểm, họ cần thực hiện các bước sau để bảo vệ bản thân và tránh tai nạn nghiêm trọng:
1. Giữ vững bình tĩnh: Trong tình huống khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng. Họ cần cố gắng giữ đầu lạnh và không hoảng sợ.
2. Giữ chắc tay lái và giảm tốc độ: Họ cần giữ chắc tay lái và giảm tốc độ của máy cuốc một cách an toàn. Nếu có thể, họ nên cố gắng di chuyển máy cuốc ra khỏi khu vực nguy hiểm.
3. Thả cần gạt và nâng gầu: Nếu có thể, họ nên thả cần gạt và nâng gầu lên cao để tạo ra trọng lực ngược giúp máy cuốc trở nên ổn định hơn.
4. Bảo vệ bản thân: Họ cần cố gắng giữ chân và cơ thể nằm trong khoảng cách an toàn so với máy cuốc. Đảm bảo họ không bị mắc kẹt hoặc bị thương trong quá trình cố gắng tránh lật.
5. Rời khỏi máy cuốc nếu cần thiết: Nếu tình hình trở nên quá nguy hiểm và không thể kiểm soát được, người vận hành cần rời khỏi máy cuốc một cách an toàn và nhanh chóng. Đảm bảo họ không bị kẹt lại dưới máy hoặc bên trong cabin.
6. Báo cáo vụ việc: Sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân, người vận hành cần báo cáo sự cố cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn của công trình để họ có thể thực hiện biện pháp cần thiết.
Những biện pháp trên giúp người vận hành ứng phó với tình huống khẩn cấp khi máy cuốc gần bị lật và giúp họ bảo vệ bản thân một cách an toàn nhất có thể.
Các bước kiểm tra trước khi vận hành máy cuốc:
Trước khi vận hành máy cuốc, việc thực hiện các bước kiểm tra là rất quan trọng để đảm bảo rằng máy hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các bước kiểm tra cơ bản bạn nên thực hiện:
1. Kiểm tra tổng thể của máy:
• Kiểm tra xem có dấu hiệu nào của hỏng hóc, rò rỉ dầu hoặc dầu thủy lực không.
• Kiểm tra các phần cơ bản của máy như bánh xe, cần cẩu, cánh cuốc và cánh đào để đảm bảo chúng không bị hỏng hoặc mòn.
2. Kiểm tra dầu thủy lực:
• Kiểm tra mức dầu thủy lực trong bình chứa. Đảm bảo rằng mức dầu đủ để đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động đúng cách.
• Kiểm tra xem có rò rỉ dầu từ bất kỳ ống hoặc phụ tùng nào không.
3. Kiểm tra hệ thống lái và phanh:
• Kiểm tra phanh và hệ thống lái để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và đảm bảo an toàn khi vận hành máy.
• Kiểm tra áp suất của hệ thống phanh để đảm bảo rằng nó đủ mạnh để dừng máy một cách an toàn.
4. Kiểm tra đèn chiếu sáng và còi báo động:
• Kiểm tra xem tất cả các đèn chiếu sáng và còi báo động trên máy hoạt động đúng cách.
• Đảm bảo rằng các đèn chiếu sáng hoạt động tốt để cung cấp ánh sáng đủ cho việc làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc buổi tối.
5. Kiểm tra hệ thống nâng hạ và cánh cuốc:
• Kiểm tra hệ thống nâng hạ để đảm bảo rằng cần cẩu và cánh cuốc di chuyển lên và xuống một cách mượt mà và an toàn.
• Đảm bảo rằng cánh cuốc không có vết nứt hoặc hỏng hóc và các chốt và ốc vít được thắt chặt.
6. Kiểm tra động cơ:
• Kiểm tra mức dầu động cơ và nước làm mát để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định.
• Kiểm tra các phần của động cơ như bộ lọc, dây đai và dây dẫn để đảm bảo chúng không hỏng hóc.
7. Kiểm tra an toàn và bảo hộ:
• Đảm bảo rằng người vận hành và mọi người xung quanh đều được trang bị đầy đủ trang bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ và giày bảo hộ.
8. Kiểm tra hệ thống treo (nếu có):
• Nếu máy cuốc có hệ thống treo, kiểm tra các bộ phận treo để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và đảm bảo sự ổn định của máy khi vận hành.
Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này trước khi vận hành máy cuốc, bạn có thể đảm bảo rằng máy hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Các bước kiểm tra sau khi vận hành máy cuốc:
Sau khi hoàn thành công việc vận hành máy cuốc, việc thực hiện các bước kiểm tra sau là quan trọng để đảm bảo rằng máy được bảo quản và sẵn sàng cho sử dụng tiếp theo. Dưới đây là các bước kiểm tra cơ bản sau khi vận hành máy cuốc:Tắt máy và đặt vào chế độ ngưng hoạt động: Đảm bảo rằng tất cả các hệ thống và động cơ đã được tắt hoàn toàn và máy cuốc đang ở chế độ ngưng hoạt động trước khi tiến hành kiểm tra.Kiểm tra dầu thủy lực và nhiên liệu:Kiểm tra mức dầu thủy lực trong bình chứa và thêm dầu nếu cần thiết để đảm bảo rằng mức dầu đủ cho việc vận hành tiếp theo.Kiểm tra mức nhiên liệu trong bình chứa và thêm nhiên liệu nếu cần thiết để chuẩn bị cho công việc tiếp theo.Kiểm tra các bộ phận cơ bản:Kiểm tra lại các bộ phận chính của máy như cần cẩu, cánh cuốc, hệ thống nâng hạ, hệ thống lái và hệ thống treo để đảm bảo rằng chúng không có dấu hiệu của hỏng hóc hoặc mòn.Vệ sinh và làm sạch:Dọn dẹp và làm sạch máy cuốc, bao gồm cả bề mặt ngoài và các bộ phận bên trong, để loại bỏ bụi bẩn, dầu và bất kỳ vật liệu nào còn lại sau khi vận hành.Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ:Kiểm tra lịch bảo dưỡng định kỳ của máy và đảm bảo rằng tất cả các bảo dưỡng cần thiết đã được thực hiện hoặc được lên kế hoạch trong tương lai gần.Ghi lại bất kỳ vấn đề nào:Ghi lại bất kỳ vấn đề nào bạn phát hiện được trong quá trình kiểm tra sau khi vận hành, bao gồm cả các hỏng hóc, rò rỉ dầu hoặc bất kỳ vấn đề an toàn nào khác.Lưu trữ và bảo quản:Đảm bảo rằng máy cuốc được lưu trữ ở nơi an toàn và bảo quản một cách đúng đắn sau khi vận hành, bao gồm việc bảo vệ máy khỏi thời tiết và ngăn chặn sự truy cập trái phép.Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này sau khi vận hành máy cuốc, bạn có thể đảm bảo rằng máy sẵn sàng cho công việc tiếp theo và được bảo quản một cách hiệu quả.
Động cơ máy cuốc bị sôi nước thì người vận hành phải làm gì?
Nếu động cơ của máy cuốc bị sôi nước, người vận hành cần thực hiện các bước sau để đảm bảo an toàn và ngăn chặn tình trạng tiềm ẩn này:
1. Dừng máy ngay lập tức: Ngưng hoạt động của máy cuốc ngay lập tức khi phát hiện động cơ bị sôi nước. Điều này giúp ngăn chặn nguy cơ gây hỏng hóc nghiêm trọng cho động cơ và hệ thống làm mát.
2. Đừng mở nắp buồng đốt: Không mở nắp buồng đốt động cơ cho đến khi động cơ nguội hoàn toàn. Việc mở nắp buồng đốt khi động cơ vẫn nóng có thể gây ra sự rò rỉ nước nóng hoặc hơi nước gây nguy hiểm cho người vận hành.
3. Kiểm tra hệ thống làm mát: Kiểm tra hệ thống làm mát của máy cuốc để xác định nguyên nhân gây ra sự sôi nước. Có thể có các vấn đề như thiếu nước làm mát, bơm nước làm mát hoạt động không đúng cách hoặc bị hỏng, hoặc vấn đề với hệ thống làm mát tự động.
4. Nạp nước làm mát (nếu cần thiết): Nếu động cơ bị sôi nước do thiếu nước làm mát, hãy nạp nước làm mát vào hệ thống. Đảm bảo sử dụng loại nước làm mát phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
5. Liên hệ bảo trì hoặc sửa chữa: Nếu sau khi kiểm tra bạn không thể tự khắc phục được vấn đề hoặc nếu cần hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ với bộ phận bảo trì hoặc dịch vụ sửa chữa của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ uy tín để được hỗ trợ.
6. Ghi lại vấn đề: Ghi lại thông tin về vấn đề và các biện pháp đã thực hiện để khắc phục. Điều này sẽ hữu ích cho việc theo dõi và bảo dưỡng định kỳ của máy cuốc trong tương lai.
Quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho người vận hành và ngăn chặn bất kỳ hỏng hóc nghiêm trọng nào đối với máy cuốc.
Người vận hành máy cuốc phát hiện chảy nhớt thuỷ lực thì cần phải làm gì:
Nếu người vận hành máy cuốc phát hiện chảy nhớt thủy lực, đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề trong hệ thống thủy lực của xe. Để xử lý tình trạng này và đảm bảo an toàn cũng như hiệu suất của máy cuốc, người vận hành cần thực hiện các bước sau:
1. Dừng máy và kiểm tra ngay lập tức: Ngay khi phát hiện chảy nhớt thủy lực, người vận hành cần dừng máy cuốc ngay lập tức để ngăn chảy nhớt lan rộng và nguy cơ gây ra hỏng hóc hoặc tai nạn.
2. Xác định nguyên nhân: Kiểm tra và xác định nguyên nhân gây ra chảy nhớt thủy lực. Có thể nguyên nhân là do rò rỉ từ các ống thủy lực, bộ phận kết nối hoặc các phần khác của hệ thống thủy lực.
3. Kiểm tra và sửa chữa: Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng để xác định vị trí và phạm vi của vấn đề. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc gây ra rò rỉ, như ống thủy lực, kết nối hoặc bộ phận khác của hệ thống thủy lực.
4. Nạp lại nhớt thủy lực: Nếu cần thiết sau khi sửa chữa, người vận hành cần nạp lại nhớt thủy lực vào hệ thống để đảm bảo mức dầu đủ cho hoạt động tiếp theo của máy cuốc.
5. Kiểm tra lại và thử nghiệm: Sau khi thực hiện sửa chữa, kiểm tra lại hệ thống thủy lực và thực hiện các thử nghiệm hoạt động để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết và máy cuốc hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Nếu không có kỹ năng hoặc kinh nghiệm để tự sửa chữa, người vận hành nên yêu cầu sự trợ giúp từ nhà sản xuất hoặc một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để đảm bảo rằng vấn đề được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả.
Trong lúc đang vận hành thì máy cuốc không thể di chuyển thì người vận hành cần phải làm gì?
Nếu trong quá trình vận hành máy cuốc, máy không thể di chuyển, người vận hành cần thực hiện các bước sau:
1. Kiểm tra lỗi và nguyên nhân: Đầu tiên, người vận hành cần xác định nguyên nhân gây ra vấn đề. Có thể do một số nguyên nhân như hết nhiên liệu, rò rỉ dầu thủy lực, hỏng hóc trong hệ thống truyền động, hoặc các vấn đề kỹ thuật khác.
2. Kiểm tra nhiên liệu và dầu thủy lực: Đảm bảo rằng máy có đủ nhiên liệu để hoạt động và mức dầu thủy lực đủ để bơm qua hệ thống. Nếu cần, nạp thêm nhiên liệu hoặc dầu thủy lực.
3. Kiểm tra hệ thống truyền động: Kiểm tra xem có vấn đề gì trong hệ thống truyền động như hộp số, cầu chuyển động hoặc hệ thống dẫn động. Nếu phát hiện sự cố, cần phải sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.
4. Kiểm tra cơ chế khóa/ mở khóa: Kiểm tra cơ chế khóa hoặc mở khóa trên máy cuốc. Đôi khi, có thể cần phải thực hiện một số thao tác để kích hoạt hoặc giải phóng cơ chế này.
5. Liên hệ sửa chữa chuyên nghiệp: Nếu không thể xác định và sửa chữa vấn đề một cách tự lập, người vận hành nên liên hệ với một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp hoặc nhà sản xuất để được hỗ trợ và khắc phục sự cố.
Quan trọng nhất, người vận hành cần luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác trong quá trình kiểm tra và sửa chữa. Đừng tìm cách sửa chữa hoặc tiếp cận các bộ phận nếu không có kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Chức năng của hệ thống làm mát trong máy cuốc là gì
Hệ thống làm mát trong máy cuốc có vai trò quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động của động cơ và các bộ phận khác ở mức an toàn và hiệu quả. Chức năng chính của hệ thống làm mát trong máy cuốc bao gồm:
1. Tản nhiệt động cơ: Hệ thống làm mát giúp tản nhiệt cho động cơ bằng cách hấp thụ nhiệt độ từ các bộ phận hoạt động và dẫn nhiệt đến bề mặt của tản nhiệt. Nhiệt độ này sau đó được trao đổi với không khí xung quanh thông qua quạt và các lá làm mát, giúp làm lạnh động cơ.
2. Duy trì nhiệt độ ổn định: Hệ thống làm mát giữ cho nhiệt độ của động cơ và các bộ phận khác ở mức ổn định và an toàn. Điều này giúp tránh khỏi các vấn đề như quá nhiệt, làm hỏng bộ phận hoặc gây ra sự cố trong quá trình hoạt động.
3. Bảo vệ bôi trơn: Hệ thống làm mát cung cấp dầu làm mát đến các bộ phận quay và chuyển động bên trong động cơ. Dầu làm mát giúp bôi trơn các bộ phận này để giảm ma sát và hao mòn, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của máy cuốc.
4. Loại bỏ chất cặn và chất phản ứng nhiệt: Hệ thống làm mát cũng giúp loại bỏ chất cặn và chất phản ứng nhiệt, như các tạp chất và phản ứng hóa học, từ động cơ. Điều này giúp bảo vệ bộ phận và duy trì hiệu suất của máy cuốc.
Tóm lại, hệ thống làm mát trong máy cuốc chịu trách nhiệm giữ cho nhiệt độ của động cơ và các bộ phận khác ở mức an toàn và ổn định, từ đó đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy cuốc.
Chức năng của hệ thống thuỷ lực trên máy cuốc là gì?
Hệ thống thủy lực trên máy cuốc có vai trò quan trọng trong việc điều khiển các bộ phận chuyển động của máy cuốc một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số chức năng chính của hệ thống thủy lực trên máy cuốc:
1. Điều khiển các chức năng hoạt động: Hệ thống thủy lực được sử dụng để điều khiển các chức năng hoạt động của máy cuốc như nâng hạ cần gắp, xoay cần gắp, nâng hạ gầu, và di chuyển các bộ phận khác.
2. Tăng cường sức mạnh: Hệ thống thủy lực cung cấp sức mạnh cần thiết để thực hiện các hoạt động nâng hạ và di chuyển các bộ phận nặng trên máy cuốc. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và khả năng vận hành của máy cuốc.
3. Điều chỉnh tốc độ và áp lực: Hệ thống thủy lực cho phép điều chỉnh tốc độ và áp lực của dòng chảy dầu thủy lực để điều khiển chính xác các bộ phận chuyển động của máy cuốc. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
4. Đảm bảo ổn định và chính xác: Hệ thống thủy lực giúp đảm bảo rằng các bộ phận chuyển động của máy cuốc hoạt động một cách ổn định và chính xác, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của máy.
5. Giảm công sức của người vận hành: Bằng việc sử dụng hệ thống thủy lực, người vận hành có thể thực hiện các hoạt động nâng hạ và di chuyển một cách dễ dàng và tiết kiệm công sức hơn, giúp tăng cường sự thoải mái và hiệu quả trong quá trình làm việc.
Tóm lại, hệ thống thủy lực trên máy cuốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và vận hành các bộ phận chuyển động của máy cuốc một cách chính xác, hiệu quả và an toàn.
Chức năng và nhiệm vụ hệ thống cầu trước cầu sau trên máy cuốc:
Hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức mạnh và khả năng di chuyển cho máy, đặc biệt trong điều kiện địa hình khó khăn và đòi hỏi tính linh hoạt. Dưới đây là chức năng và nhiệm vụ chính của hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc:
1. Chức năng của cầu trước (Front Axle):
• Hỗ trợ việc di chuyển và lái xe: Cầu trước chịu trách nhiệm chuyển động và hỗ trợ sức mạnh cho bánh xe trước của máy cuốc. Nó giúp máy cuốc di chuyển và lái xe một cách ổn định và chính xác.
• Chịu trọng lượng: Cầu trước chịu trọng lượng của phần trước của máy cuốc, bao gồm cả động cơ và các bộ phận liên quan khác.
2. Chức năng của cầu sau (Rear Axle):
• Cung cấp sức mạnh: Cầu sau chịu trách nhiệm cung cấp sức mạnh cho bánh xe sau của máy cuốc. Nó giúp máy cuốc vận hành trên các địa hình khó khăn và vận chuyển các tải trọng nặng một cách hiệu quả.
• Hỗ trợ tải trọng: Cầu sau chịu trọng lượng của phần sau của máy cuốc, bao gồm cả hệ thống thủy lực, gầu và các bộ phận khác.
3. Nhiệm vụ của hệ thống cầu trước và cầu sau:
• Tăng cường khả năng vận hành: Hệ thống cầu trước và cầu sau cùng nhau tạo nên hệ thống dẫn động bốn bánh, cung cấp khả năng vận hành và kiểm soát tốt hơn cho máy cuốc trên các điều kiện địa hình khác nhau.
• Đảm bảo ổn định: Hệ thống cầu trước và cầu sau giúp đảm bảo rằng máy cuốc duy trì ổn định và cân bằng trong quá trình vận hành, giảm thiểu nguy cơ lật và tăng cường an toàn.
• Tăng khả năng chịu tải: Bằng cách chia sức mạnh từ động cơ và chịu trọng lượng của máy cuốc một cách hiệu quả, hệ thống cầu trước và cầu sau giúp tăng khả năng chịu tải và vận hành hiệu quả của máy.
Tóm lại, hệ thống cầu trước và cầu sau trên máy cuốc chịu trách nhiệm cung cấp sức mạnh, hỗ trợ tải trọng và tạo ra điều kiện vận hành an toàn và hiệu quả trên mọi địa hình.
Nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là gì?
Nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là quan trọng và đa dạng, bao gồm những công việc sau đây:
1. Vận hành máy an toàn: Người tài xế phải điều khiển máy cuốc một cách an toàn và cẩn thận, tuân thủ tất cả các quy tắc và quy định an toàn trong quá trình vận hành, đảm bảo sự an toàn cho bản thân và người khác xung quanh.
2. Thực hiện công việc được giao một cách chính xác: Người tài xế phải thực hiện công việc được giao một cách chính xác và hiệu quả, bao gồm nâng hạ, đào, di chuyển vật liệu, và các công việc khác tùy thuộc vào nhu cầu của công trình hoặc dự án.
3. Bảo dưỡng và kiểm tra máy cuốc: Người tài xế phải thực hiện các công việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra máy cuốc trước và sau khi sử dụng để đảm bảo rằng máy hoạt động ổn định và an toàn.
4. Giao tiếp và hợp tác: Người tài xế cần phải giao tiếp và hợp tác tốt với nhân viên và quản lý công trình, truyền đạt thông tin và yêu cầu một cách chính xác và dễ hiểu.
5. Xử lý các tình huống khẩn cấp: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tình huống khẩn cấp, người tài xế cần phải biết cách xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, bảo đảm rằng sự cố được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả nhất có thể.
6. Thực hiện các yêu cầu hệ thống và quy định: Người tài xế phải tuân thủ các yêu cầu và quy định của hệ thống và cơ quan quản lý, bao gồm việc bảo vệ môi trường và tuân thủ luật giao thông.
Tóm lại, nhiệm vụ của người tài xế vận hành máy cuốc là đảm bảo rằng máy cuốc hoạt động an toàn, hiệu quả và hiệu suất cao trong mọi tình huống, từ đó đóng góp vào thành công của công trình hoặc dự án mà họ tham gia.
Người vận hành máy cuốc khi gặp thời tiết nắng nóng ở công trình:
Khi người vận hành máy cuốc gặp thời tiết nắng nóng ở công trình, họ cần tuân thủ các biện pháp an toàn và chăm sóc sức khỏe sau đây:
1. Đảm bảo cung cấp nước và dưỡng chất: Uống đủ nước và duy trì cân bằng nước trong cơ thể là rất quan trọng khi làm việc dưới ánh nắng nóng. Họ nên mang theo đủ nước uống và thức ăn giàu nước, như trái cây và rau xanh.
2. Phòng tránh ánh nắng trực tiếp: Họ nên tìm cách tránh ánh nắng trực tiếp càng nhiều càng tốt, bằng cách sử dụng nón rộng và quần áo bảo vệ kín đáo, và sử dụng kem chống nắng.
3. Nghỉ ngơi định kỳ: Nghỉ ngơi và giữ cho cơ thể mát mẻ là cực kỳ quan trọng để tránh bị say nắng và cảm giác mệt mỏi.
4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Họ nên tự kiểm tra thân nhiệt và tình trạng sức khỏe của mình thường xuyên. Nếu cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt hoặc buồn nôn, họ nên ngừng làm việc và tìm nơi mát mẻ để nghỉ ngơi.
5. Đeo đồ bảo hộ: Đảm bảo họ luôn đeo đầy đủ đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, mặt nạ và găng tay để bảo vệ làn da khỏi tác động của tia UV và các vật liệu độc hại.
6. Theo dõi dự báo thời tiết: Theo dõi dự báo thời tiết để có thể chuẩn bị và ứng phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như cơn nắng nóng hoặc cơn bão.
7. Báo cáo về các triệu chứng không bình thường: Nếu có bất kỳ triệu chứng không bình thường nào xuất hiện, như cảm giác mất nước, mệt mỏi quá mức hoặc chóng mặt, họ cần thông báo cho người quản lý hoặc y tế cấp cứu ngay lập tức.
Bằng cách tuân thủ những biện pháp này, người vận hành máy cuốc có thể giữ cho bản thân an toàn và làm việc hiệu quả dưới thời tiết nắng nóng.
Nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc ở việt nam trong những năm qua ở các tỉnh nào nhiều:
Nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc ở Việt Nam có thể tăng cao ở các tỉnh và khu vực có nhiều hoạt động xây dựng, phát triển hạ tầng và khai thác khoáng sản. Dưới đây là một số tỉnh có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc tăng cao trong những năm qua:
1. Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận: Như là một trung tâm kinh tế lớn, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai thường có nhu cầu cao về việc sử dụng máy cuốc trong các dự án xây dựng và phát triển hạ tầng.
2. Hà Nội và các tỉnh phía Bắc: Như là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, Hà Nội và các tỉnh phía Bắc như Hải Phòng, Quảng Ninh thường có nhu cầu cao về tài xế lái máy cuốc do nhu cầu xây dựng và phát triển hạ tầng tại địa phương này.
3. Các tỉnh miền Trung: Các tỉnh miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Thuận thường có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc để phục vụ cho các dự án phát triển du lịch, xây dựng cơ sở hạ tầng và khai thác khoáng sản.
4. Các tỉnh miền Tây và miền Nam: Các tỉnh miền Tây và miền Nam như Cần Thơ, Long An, Tiền Giang có nhu cầu tăng cao về tài xế lái máy cuốc để hỗ trợ cho việc phát triển nông nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án phát triển kinh tế tại khu vực này.
Những tỉnh và khu vực có nhu cầu tuyển dụng tài xế lái máy cuốc cao thường có môi trường kinh doanh sôi động và phát triển kinh tế mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhu cầu có thể biến động tùy thuộc vào các yếu tố kinh tế và chính trị trong từng thời kỳ cụ thể.
Danh Sách Các Khu Công Nghiệp Bình Thuận
Bình Thuận là tỉnh thuộc vùng Nam Trung Bộ, có thế mạnh về phát triển công nghiệp song song với du lịch và nông nghiệp. Việc hình thành các khu công nghiệp trên địa bàn tạo sự bứt phá trong phát triển kinh tế địa phương.
Trong bài viết này, Nhà Đất Cafeland sẽ điểm qua một số khu công nghiệp (KCN) lớn tại Bình Thuận.
Contents
1. Khu công nghiệp Phan Thiết
-
Vị trí: xã Phong Nẫm, TP. Phan Thiết và xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty CP VLXD & KS Bình Thuận
Khu công nghiệp Phan Thiết được đầu tư xây dựng năm 2007 trên diện tích hơn 100ha. Dự án được chia làm 2 giai đoạn, trong đó giai đoạn 1 là 68 ha và giai đoạn 2 là 40,7 ha. Hiện tại, KCN đã có tỷ lệ lấp đầy 100%.
KCN Phan Thiết nằm giữa 2 khu vực TP. Phan Thiết và huyện Hàm Thuận Bắc. KCN nằm ngay ngã tư QL1A và QL28, cách TP. HCM khoảng 198 km, cách thành phố Nha Trang 250 km, cách thành phố Đà Lạt 150 km.
Các ngành nghề ưu tiên tại KCN Phan Thiết là: công nghiệp sản xuất gạch men, đồ gỗ, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp may mặc, chế biến nông- lâm- thủy sản, lương thực, thực phẩm, hoa quả, nước giải khát.
2. Khu công nghiệp Sơn Mỹ
-
Vị trí: xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Tổng Công ty TNHH ĐT & XD kết cấu hạ tầng KCN Sơn Mỹ (IPICO)
Khu công nghiệp Sơn Mỹ được thành lập năm 2017 với tổng mức đầu hơn 2.300 tỉ đồng. Dự án được chia thành 2 giai đoạn, trong đó giai đoạn 1 là 1.070ha và giai đoạn 2 là 540ha.
Khu công nghiệp Sơn Mỹ nằm sát QL55 thuộc huyện Hàm Tân, là khu vực kinh tế trọng điểm phía nam của tỉnh Bình Thuận, tiếp giáp với tỉnh Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu. Cách TP. Phan Thiết 90 km, cách cảng Thị Vải – Cái Mép 60 km.
Là khu công nghiệp tập trung chuyên sâu đa ngành, thu hút các ngành công nghiệp năng lượng như điện, vật tư kiến thiết xây dựng, cơ khí, sản xuất, lắp ráp, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông, lâm sản và tiêu dùng.
3. Khu công nghiệp Tuy Phong
-
Vị trí: xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Tân Đại Tiền Bình Thuận
Khu công nghiệp Tuy Phong (TPIP) được khởi công từ năm 2014 với quy mô 150ha. Đến nay, dự án đã hoàn thành việc đền bù giải tỏa, san lấp mặt bằng được gần 73% tổng diện tích.
Khu công nghiệp nằm trên địa bàn huyện Tuy Phong, giáp với QL1A, cách trung tâm thành phố Phan Thiết khoảng 97 km, cách TP. Phan Rang 50 km, cách cảng tổng hợp Vĩnh Tân 6 km.
Các ngành nghề thu hút đầu tư tại khu công nghiệp Tuy Phong như: Công nghiệp giao hàng nông – lâm – ngư nghiệp, sản xuất dược phẩm mỹ phẩm, thiết bị y tế, cơ khí lắp ráp, cán thép, nhôm, chế biến nông lâm – thủy sản, công nghiệp giấy.
4. Khu công nghiệp Tân Đức
-
Vị trí: xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty Sonadezi Bình Thuận
Khu công nghiệp Tân Đức được thành lập năm 2021, có quy mô 300 ha. Dự án được thực hiện với tổng vốn đầu tư là 1.200 tỉ đồng, trong đó vốn nhà nước là 400 tỉ đồng.
Khu công nghiệp Tân Đức nằm trên địa bàn huyện Hàm Tân, cách QL1 khoảng chừng 200m. KCN có vị trí thuận lợi khi cách cao tốc Dầu Giây – Phan Thiết khoảng 3 km, cách sân bay Long Thành 75 km, cách Cảng Cái Mép: 90 km.
Khu công nghiệp Tân Đức thu hút các ngành công nghiệp không gây ô nhiễm môi trường, sản xuất sản phẩm dệt may, vật liệu xây dựng, sản xuất máy móc thiết bị cơ khí, dược phẩm, thực phẩm.
5. Khu công nghiệp Hàm Kiệm
-
Vị trí: xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty CP TV-TM-DV Địa ốc Hoàng Quân Bình Thuận
Khu công nghiệp Hàm Kiệm có diện tích 580 ha, được triển khai thành 2 giai đoạn. Trong đó, giai đoạn 1 là 146 ha và giai đoạn 2 là 433 ha. KCN có tổng vốn đầu tư là 273 tỉ đồng với tỷ lệ lấp đầy hiện tại là 43%.
KCN Hàm Kiệm nằm ngay cạnh Quốc lộ 1A, cách TP. Phan Thiết 12 km, cách TP. HCM khoảng 187 km, cách ga Bình Thuận 7 km và cách Ga Phan Thiết 11 km.
KCN Hàm Kiệm thu hút các ngành nghề như: chế biến lương thực – thực phẩm, may mặc, lắp ráp máy móc nông ngư cụ, lắp ráp điện – điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng, công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng mộc, gia dụng, thủ công mỹ nghệ.
6. Cụm công nghiệp Tân Bình
-
Vị trí: xã Tân Bình, TX. Lagi, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty CP Đông Dương
Cụm công nghiệp Tân Bình có tổng diện tích 50ha. Cụm công nghiệp Tân Bình cách TP. HCM khoảng 167 km, TP. Phan Thiết 55 km, cách cảng Lagi 9 km và cách cảng Cái Mép – Thị Vải khoảng 95 km.
Điểm nhấn của cụm công nghiệp Tân Bình là phát triển thế mạnh các ngành chế biến cá cơm, nước mắm, công nghiệp phục vụ Nông – Lâm – Ngư Nghiệp.
7. Khu công nghiệp Sông Bình
-
Vị trí: xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty CP Rạng Đông
Khu công nghiệp Sông Bình được xây dự năm, với diện tích quy hoạch là 305ha. Hiện tại, KCN có tỷ lệ lấp đầy khoảng tỷ lệ lấp đầy 33%.
Khu công nghiệp Sông Bình nằm trên địa bàn huyện Bắc Bình, cạnh nút giao đường cao tốc xuyên Việt với QL1A, cách QL28B khoảng 700m, cách đường sắt Bắc Nam 0,5 km, QL1A 10km, cách trung tâm TP. Phan Thiết khoảng 50 km và cách cảng nước sâu Vĩnh Tân 60 km.
KCN Sông Bình là KCN duy nhất có ngành nghề chế biến sâu tài nguyên titan. Là khu công nghiệp đa ngành sử dụng công nghệ cao hiện đại phù hợp các ngành nghề như: cơ khí lắp ráp, sản xuất tiêu dùng, linh phụ kiện điện tử.
8. Khu công nghiệp Becamex VSIP Bình Thuận
-
Vị trí: xã Tân Phước, TX. La Gi và xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Tổng Công ty Becamex IDC và Công ty Liên doanh TNHH KCN Việt Nam
Khu công nghiệp Becamex VSIP Bình Thuận được thành lập năm 2020 với tổng diện tích gần 5,000ha. Trong đó, quy hoạch 3000 ha để phát triển khu công nghiệp và khoảng 2,000 ha phát triển khu đô thị.
KCN Becamex VSIP có tổng vốn đầu tư 3 tỉ USD, khi hoàn thành xong sẽ là điểm đến của các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước .
KCN Becamex VSIP nằm gần các cảng biển, sân bay quốc tế Phan Thiết và Long Thành, cao tốc Dầu Giây – Phan Thiết và QL55.
9. Cụm công nghiệp Thắng Hải
-
Vị trí: xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
-
Chủ đầu tư: Công ty CP ĐT & PT công nghiệp Bảo Thư
Cụm công nghiệp Thắng Hải có tổng diện tích 140ha thuộc tỉnh Bình Thuận, nằm trên các tuyến đường Quốc lộ 55, cách TP. Phan Thiết 80km,TP. Bà Rịa 54km, TP. HCM 125km, cảng Phú Mỹ khoảng 68km, cảng Cái Mép 65km.
Theo kế hoạch, giai đoạn 1 của dự án được triển khai xây dựng hạ tầng trên diện tích 50ha. Cụm công nghiệp Thắng Hải dự kiến sẽ thu hút các ngành chủ yếu là chế biến titan, cát thủy tinh, chế biến bi cao nhôm, gỗ, sản xuất nhiên liệu sinh học dạng rắn.
Danh Sách Các Phường (Xã) Huyện Bình Thuận
1 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Mũi Né | 22915 | Phường |
2 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Hàm Tiến | 22918 | Phường |
3 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Hài | 22921 | Phường |
4 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Thủy | 22924 | Phường |
5 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Tài | 22927 | Phường |
6 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Phú Trinh | 22930 | Phường |
7 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Xuân An | 22933 | Phường |
8 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Thanh Hải | 22936 | Phường |
9 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Bình Hưng | 22939 | Phường |
10 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Nghĩa | 22942 | Phường |
11 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Lạc Đạo | 22945 | Phường |
12 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Thắng | 22948 | Phường |
13 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Hưng Long | 22951 | Phường |
14 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Phường Đức Long | 22954 | Phường |
15 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Thiện Nghiệp | 22957 | Xã |
16 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Phong Nẫm | 22960 | Xã |
17 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Tiến Lợi | 22963 | Xã |
18 | Thành phố Phan Thiết | 593 | Xã Tiến Thành | 22966 | Xã |
19 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Phước Hội | 23231 | Phường |
20 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Phước Lộc | 23232 | Phường |
21 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Tân Thiện | 23234 | Phường |
22 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Tân An | 23235 | Phường |
23 | Thị xã La Gi | 594 | Phường Bình Tân | 23237 | Phường |
24 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Hải | 23245 | Xã |
25 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Tiến | 23246 | Xã |
26 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Bình | 23248 | Xã |
27 | Thị xã La Gi | 594 | Xã Tân Phước | 23268 | Xã |
28 | Huyện Tuy Phong | 595 | Thị trấn Liên Hương | 22969 | Thị trấn |
29 | Huyện Tuy Phong | 595 | Thị trấn Phan Rí Cửa | 22972 | Thị trấn |
30 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phan Dũng | 22975 | Xã |
31 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phong Phú | 22978 | Xã |
32 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Vĩnh Hảo | 22981 | Xã |
33 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Vĩnh Tân | 22984 | Xã |
34 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phú Lạc | 22987 | Xã |
35 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Phước Thể | 22990 | Xã |
36 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Hòa Minh | 22993 | Xã |
37 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Chí Công | 22996 | Xã |
38 | Huyện Tuy Phong | 595 | Xã Bình Thạnh | 22999 | Xã |
39 | Huyện Bắc Bình | 596 | Thị trấn Chợ Lầu | 23005 | Thị trấn |
40 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Sơn | 23008 | Xã |
41 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Lâm | 23011 | Xã |
42 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Bình An | 23014 | Xã |
43 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Điền | 23017 | Xã |
44 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hải Ninh | 23020 | Xã |
45 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Sông Lũy | 23023 | Xã |
46 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Tiến | 23026 | Xã |
47 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Sông Bình | 23029 | Xã |
48 | Huyện Bắc Bình | 596 | Thị trấn Lương Sơn | 23032 | Thị trấn |
49 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Hòa | 23035 | Xã |
50 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Thanh | 23038 | Xã |
51 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hồng Thái | 23041 | Xã |
52 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Hiệp | 23044 | Xã |
53 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Bình Tân | 23047 | Xã |
54 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Phan Rí Thành | 23050 | Xã |
55 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hòa Thắng | 23053 | Xã |
56 | Huyện Bắc Bình | 596 | Xã Hồng Phong | 23056 | Xã |
57 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Thị trấn Ma Lâm | 23059 | Thị trấn |
58 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Thị trấn Phú Long | 23062 | Thị trấn |
59 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã La Dạ | 23065 | Xã |
60 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đông Tiến | 23068 | Xã |
61 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Thuận Hòa | 23071 | Xã |
62 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đông Giang | 23074 | Xã |
63 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Phú | 23077 | Xã |
64 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hồng Liêm | 23080 | Xã |
65 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Thuận Minh | 23083 | Xã |
66 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hồng Sơn | 23086 | Xã |
67 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Trí | 23089 | Xã |
68 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Đức | 23092 | Xã |
69 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Liêm | 23095 | Xã |
70 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Chính | 23098 | Xã |
71 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Hiệp | 23101 | Xã |
72 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Hàm Thắng | 23104 | Xã |
73 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 597 | Xã Đa Mi | 23107 | Xã |
74 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Thị trấn Thuận Nam | 23110 | Thị trấn |
75 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Mỹ Thạnh | 23113 | Xã |
76 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Cần | 23116 | Xã |
77 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Mương Mán | 23119 | Xã |
78 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Thạnh | 23122 | Xã |
79 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Kiệm | 23125 | Xã |
80 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Cường | 23128 | Xã |
81 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Mỹ | 23131 | Xã |
82 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Lập | 23134 | Xã |
83 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Hàm Minh | 23137 | Xã |
84 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Thuận Quí | 23140 | Xã |
85 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Thuận | 23143 | Xã |
86 | Huyện Hàm Thuận Nam | 598 | Xã Tân Thành | 23146 | Xã |
87 | Huyện Tánh Linh | 599 | Thị trấn Lạc Tánh | 23149 | Thị trấn |
88 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Bắc Ruộng | 23152 | Xã |
89 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Nghị Đức | 23158 | Xã |
90 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã La Ngâu | 23161 | Xã |
91 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Huy Khiêm | 23164 | Xã |
92 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Măng Tố | 23167 | Xã |
93 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Phú | 23170 | Xã |
94 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đồng Kho | 23173 | Xã |
95 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Gia An | 23176 | Xã |
96 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Bình | 23179 | Xã |
97 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Gia Huynh | 23182 | Xã |
98 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Đức Thuận | 23185 | Xã |
99 | Huyện Tánh Linh | 599 | Xã Suối Kiết | 23188 | Xã |
100 | Huyện Đức Linh | 600 | Thị trấn Võ Xu | 23191 | Thị trấn |
101 | Huyện Đức Linh | 600 | Thị trấn Đức Tài | 23194 | Thị trấn |
102 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đa Kai | 23197 | Xã |
103 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Sùng Nhơn | 23200 | Xã |
104 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Mê Pu | 23203 | Xã |
105 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Nam Chính | 23206 | Xã |
106 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đức Hạnh | 23212 | Xã |
107 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đức Tín | 23215 | Xã |
108 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Vũ Hoà | 23218 | Xã |
109 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Tân Hà | 23221 | Xã |
110 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Đông Hà | 23224 | Xã |
111 | Huyện Đức Linh | 600 | Xã Trà Tân | 23227 | Xã |
112 | Huyện Hàm Tân | 601 | Thị trấn Tân Minh | 23230 | Thị trấn |
113 | Huyện Hàm Tân | 601 | Thị trấn Tân Nghĩa | 23236 | Thị trấn |
114 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Sông Phan | 23239 | Xã |
115 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Phúc | 23242 | Xã |
116 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Đức | 23251 | Xã |
117 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Thắng | 23254 | Xã |
118 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Thắng Hải | 23255 | Xã |
119 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Hà | 23257 | Xã |
120 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Tân Xuân | 23260 | Xã |
121 | Huyện Hàm Tân | 601 | Xã Sơn Mỹ | 23266 | Xã |
122 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Ngũ Phụng | 23272 | Xã |
123 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Long Hải | 23275 | Xã |
124 | Huyện Phú Quí | 602 | Xã Tam Thanh | 23278 | Xã |