KỸ THUẬT VẬN HÀNH NỒI HƠI NHÀ MÁY BÌNH DƯƠNG

QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI NGƯỜI VẬN HÀNH NỒI HƠI VÀ BÌNH CHỊU ÁP LỰC

XEM tại Mục 8.1.3 QCVN 01:2008/BLĐTBXH

8.1. Người vận hành nồi hơi, bình chịu áp lực phải được đào tạo, huấn luyện về nghiệp vụ nêu tại Điều 5.1.8 của Quy chuẩn này được quy định như sau:

……

8.1.3. Cấp bằng nghề, chứng chỉ nghề, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn về nghiệp vụ:

+ Việc cấp bằng nghề, chứng chỉ nghề phải do cơ sở có chức năng nêu tại Mục 5.1.8 thực hiện và phải tuân thủ theo quy định hiện hành của Nhà nước về dạy nghề.

  • Người vận hành chính nồi hơi sản xuất điện- nhiệt phải có bằng nghề, các nồi hơi khác phải có chứng chỉ nghề;
  • Người theo dõi phục vụ, không vận hành trực tiếp nồi hơi nêu trong điều 5.2.5 của Quy chuẩn này và người vận hành Bình chịu áp lực tối thiểu phải có chứng nhận huấn luyện an toàn về nghiệp vụ.

Cụ thể tại Mục 5.1.8 QCVN 01:2008/BLĐTBXH có quy định người từ 18 tuổi trở lên, đủ sức khoẻ; đã qua đào tạo, huấn luyện về nghiệp vụ (quy định tại Điều 8.1  QCVN 01:2008/BLĐTBXH), được huấn luyện an toàn có kiểm tra sát hạch đạt yêu cầu.

Ngoài việc đào tạo, huấn luyện về nghiệp vụ thì người vận hành nồi hơi và bình chịu áp lực cần có bằng nghề, chứng chỉ nghề tương ứng.

TỔNG QUAN LÒ HƠI

1KHÁI NIỆM LÒ HƠI

hơi (boiler): là một thiết bị trao đổi nhiệt, nhận nhiệt từ nhiên liệu đốt cung cấp cho nước sôi, sinh hơi có nhiệt độ và áp suất cao cung cấp cho phụ tải.

Hay Nồi hơi: Là thiết bị dùng để sản xuất hơi từ nước mà nguồn nhiệt cung cấp cho nó là do sự đốt nhiên liệu hữu cơ, nhiệt của các khí thải và bao gồm tất cả các bộ phận liên quan đến sản xuất hơi của nồi hơi.

Thiết bị dùng để sản xuất hơi từ nước bằng nguồn nhiệt do sự đốt cháy nhiên liệu hữu cơ, do nhiệt của các khí thải, có thể gồm nhiều bộ phận, khác nhau về trạng thái vật lý của nước hay hơi của nước, nhưng có liên quan với nhau để sản xuất hơi nước, đó là các bộ phận chịu áp lực của nồi hơi:

  • Phần sinh hơi;
  • Bộ hâm nước;
  • Bộ quá nhiệt;
  • Bộ tái quá nhiệt.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA: TCVN 7704 : 2007:

NỒI HƠI – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ THIẾT KẾ, KẾT CẤU CHẾ TẠO, LẮP ĐẶT, SỬ DỤNG VÀ SỬA CHỮA

1.1. Ứng dụng của lò hơi trong công nghiệp:

– Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc, bánh kẹo, sấy sản phẩm.

– Hấp, sấy, thanh trùng, tiệt trùng nhà máy thực phẩm, đồ uống.

– Hệ thống làm bánh phở, bún, bánh ướt và các loại thực phẩm khác.

– Giặt, là, nhuộm trong nhà máy may.

Sấy gỗ, ép gỗ, uốn gỗ.

– Nhà máy sản xuất hóa chất phục vụ cho các quá trình đun nấu, chưng cất các dung dịch.

– Hệ thống nấu ăn, bếp ăn công nghiệp nấu bằng hơi.

– Hệ thống xông hơi, massage.

 Lò hơi thiết bị mặt gần như trong tất cả các nghiệp, nhà máy.

  • Nhà máy đường;
  • Nhà máy rượu, bia;
  • Nhà máy nước giải khát;
  • Nhà máy thuốc lá;
  • Nhà máy dệt;
  • Chế biến thực phẩm.
  • Nhà máy hóa chất;

Ứng dụng Nhà Máy Đường

Lò hơi đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy sản xuất đường, cung cấp hơi nước cho nhiều quy trình khác nhau nhằm tối ưu hóa sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của lò hơi trong nhà máy sản xuất đường:

1. Tiệt trùng và vệ sinh:

  – Tiệt trùng thiết bị: Hơi nước được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị và dụng cụ =>  đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nhiễm khuẩn.

2. Quá trình sản xuất đường:

  – Nấu mía: Hơi nước được sử dụng để nấu mía, chiết xuất đường từ cây mía. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ và áp suất cao để hòa tan đường trong mía.

– Bốc hơi: Hơi nước được dùng bốc hơi để cô đặc dung dịch đường. Quá trình này loại bỏ nước và tăng nồng độ đường trong dung dịch.

– Kết tinh: Hơi nước giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong các nồi kết tinh, nơi mà dung dịch đường được làm nguội để tạo thành tinh thể đường.

3. Cung cấp nhiệt cho các thiết bị:

Máy ly tâm: Hơi nước cung cấp nhiệt cho máy ly tâm, giúp tách đường ra khỏi mật đường.

Sấy khô: đảm bảo đường đạt độ khô và tinh khiết cần thiết.

4. Sưởi ấm và cấp nước nóng:

  Sưởi ấm không gian sản xuất: Hơi nước được sử dụng để sưởi ấm các khu vực sản xuất, kho chứa và văn phòng, đặc biệt trong những khu vực có khí hậu lạnh.

– Cung cấp nước nóng: Nước nóng cần thiết cho nhiều quy trình vệ sinh và sản xuất trong nhà máy. Hệ thống lò hơi đảm bảo cấp nước nóng liên tục và ổn định.

Ứng dụng Nhà Máy Rượu Bia

Lò hơi là một thành phần quan trọng trong các nhà máy sản xuất rượu bia, đóng vai trò cung cấp hơi nước và nhiệt cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của lò hơi trong nhà máy sản xuất rượu bia:

1. Nấu nguyên liệu:

– Nấu malt: là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình sản xuất bia, giúp chiết xuất các chất cần thiết từ malt để tạo ra dung dịch đường (wort) có thể lên men được. Tức là hơi nước từ lò hơi được sử dụng để nấu malt, hòa tan các chất đường có trong malt, chuẩn bị cho quá trình lên men.

– Hỗ trợ quá trình nấu bia: Hơi nước giúp duy trì nhiệt độ chính xác trong quá trình nấu bia, đảm bảo các phản ứng hóa học diễn ra hiệu quả.

2. Tiệt trùng và vệ sinh:

  Tiệt trùng thiết bị và đường ống: Hơi nước tiệt trùng các thiết bị, thùng lên men và đường ống, đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nhiễm khuẩn.

– Vệ sinh chai lọ: Trước khi rót bia vào chai hoặc lon, hơi nước được dùng để vệ sinh và tiệt trùng các vật chứa này.

3. Quá trình lên men

Điều chỉnh nhiệt độ: Các thùng lên men, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho quá trình lên men diễn ra.

4. Sưởi ấm và cấp nước nóng:

Sưởi ấm không gian sản xuất: Trong những khu vực có khí hậu lạnh => sưởi ấm các khu vực sản xuất và kho chứa.

Cung cấp nước nóng: Nước nóng cần thiết cho nhiều quy trình sản xuất và vệ sinh trong nhà máy. Hệ thống lò hơi đảm bảo cấp nước nóng liên tục và ổn định.

5. Quá trình làm sạch và vệ sinh:

Vệ sinh thiết bị và đường ống: Sau mỗi đợt sản xuất, các thiết bị và đường ống cần được vệ sinh kỹ lưỡng bằng hơi nước để loại bỏ cặn bã và vi khuẩn.

Vệ sinh thùng lên men và các thiết bị chứa bia: vệ sinh bằng hơi nước để đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm.

6. Quá trình chiết xuất và đóng gói:

Nạp khí CO2: Hơi nước được sử dụng trong quá trình nạp khí CO2 vào bia, giúp bia có ga và giữ được hương vị tươi ngon.

– Đóng chai và lon: Hơi nước được sử dụng trong các máy móc đóng chai và lon để đảm bảo quy trình đóng gói diễn ra an toàn và hiệu quả.

7. Tái sử dụng năng lượng và xử lý chất thải:

– Tái sử dụng nhiệt: Hơi nước dư thừa từ các quy trình sản xuất có thể được tái sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

– Xử lý nước thải: Hơi nước có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, giúp loại bỏ tạp chất và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi xả ra ngoài.

8. Sản xuất điện (Cogeneration):

Sản xuất điện kết hợp nhiệt: Một số nhà máy sản xuất rượu bia sử dụng hệ thống cogeneration, nơi mà hơi nước áp suất cao từ lò hơi được sử dụng để sản xuất điện. Quá trình này không chỉ cung cấp hơi cho các quy trình sản xuất mà còn tạo ra điện để sử dụng trong nhà máy hoặc bán ra ngoài, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Kết Luận:

– Cung cấp hơi nước và nhiệt cho nhiều quy trình quan trọng từ nấu nguyên liệu, tiệt trùng, vệ sinh, lên men đến chiết xuất và đóng gói.

Việc vận hành và bảo dưỡng lò hơi đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất sản xuất, chất lượng sản phẩm và an toàn trong quá trình sản xuất.

Ứng dụng Nhà Máy Nước Giải Khát

Lò hơi đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy sản xuất nước giải khát, cung cấp hơi nước và nhiệt năng cần thiết cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của lò hơi trong nhà máy nước giải khát:

1. Tiệt trùng và vệ sinh
 • Tiệt trùng thiết bị: Hơi nước từ lò hơi được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị sản xuất như bồn chứa, đường ống và các máy móc khác. Việc này đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong quá trình sản xuất.
 • Vệ sinh chai lọ: Trước khi đóng chai, hơi nước được dùng để tiệt trùng chai, lon và nắp để đảm bảo không có vi khuẩn hoặc tạp chất làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
2. Quá trình pha trộn và chế biến
 • Nấu và pha trộn: Hơi nước có thể được sử dụng để nấu và pha trộn các nguyên liệu, giúp hòa tan các thành phần và tạo ra dung dịch đồng nhất. Nhiệt độ và áp suất của hơi nước giúp tăng cường hiệu quả hòa tan và trộn lẫn.
 • Chiết xuất: Trong một số quy trình, như sản xuất trà đóng chai, hơi nước có thể được sử dụng để chiết xuất các hương vị từ nguyên liệu thô như lá trà.
3. Đóng gói và bảo quản
 • Thanh trùng sản phẩm: Sau khi nước giải khát được đóng gói, hơi nước có thể được sử dụng trong quá trình thanh trùng, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
 • Đóng chai nóng: Một số sản phẩm nước giải khát có thể được đóng chai ở nhiệt độ cao để tiệt trùng sản phẩm trực tiếp trong chai.
4. Sưởi ấm và cấp nước nóng
 • Cung cấp nước nóng: Lò hơi cung cấp nước nóng cho nhiều quy trình khác nhau, từ vệ sinh thiết bị đến pha trộn nguyên liệu. Nước nóng cần thiết để duy trì các điều kiện vệ sinh và hiệu quả sản xuất.
 • Sưởi ấm không gian: Trong các khu vực sản xuất và lưu trữ, hơi nước có thể được sử dụng để sưởi ấm không gian, đảm bảo nhiệt độ ổn định và điều kiện làm việc tốt cho nhân viên.
5. Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường
 • Xử lý nước thải: Hơi nước có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải, giúp loại bỏ các tạp chất và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi xả ra ngoài.
 • Tái sử dụng nhiệt: Hơi nước dư thừa từ các quy trình sản xuất có thể được tái sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
6. Sản xuất điện (Cogeneration)
 • Sản xuất điện kết hợp nhiệt: Một số nhà máy nước giải khát có thể sử dụng hệ thống cogeneration, nơi mà hơi nước áp suất cao từ lò hơi được sử dụng để sản xuất điện. Quá trình này không chỉ cung cấp hơi cho các quy trình sản xuất mà còn tạo ra điện để sử dụng trong nhà máy, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Tóm lại:
Lò hơi đóng vai trò thiết yếu trong các nhà máy sản xuất nước giải khát, cung cấp hơi nước và nhiệt năng cần thiết cho nhiều quy trình từ tiệt trùng, pha trộn, đóng gói đến xử lý nước thải. Việc sử dụng lò hơi giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, duy trì điều kiện vệ sinh và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Nhà Máy Thuốc Lá
Lò hơi đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy sản xuất thuốc lá, cung cấp hơi nước và nhiệt năng cần thiết cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của lò hơi trong nhà máy thuốc lá:
1. Sấy thuốc lá
 • Sấy nguyên liệu: Hơi nước từ lò hơi được sử dụng để sấy lá thuốc lá sau khi thu hoạch, giúp giảm độ ẩm và bảo quản lâu hơn.
 • Kiểm soát độ ẩm: Trong quá trình sản xuất, độ ẩm của lá thuốc lá cần được kiểm soát chặt chẽ. Hơi nước giúp duy trì môi trường độ ẩm thích hợp, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
2. Tiệt trùng và vệ sinh
 • Tiệt trùng thiết bị: Hơi nước được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị sản xuất như máy cắt, máy trộn và các bồn chứa để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và đảm bảo vệ sinh.
 • Vệ sinh nhà xưởng: Hơi nước có thể được dùng để làm sạch và tiệt trùng các khu vực sản xuất, duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
3. Pha trộn và chế biến
 • Pha trộn nguyên liệu: Hơi nước được sử dụng trong quá trình pha trộn các thành phần của thuốc lá, đảm bảo sự đồng nhất và chất lượng của sản phẩm.
 • Chế biến phụ liệu: Các phụ liệu như giấy cuốn thuốc lá cũng cần được xử lý ở nhiệt độ nhất định để đảm bảo chất lượng và an toàn.
4. Đóng gói và bảo quản
 • Thanh trùng sản phẩm: Hơi nước có thể được sử dụng trong quá trình đóng gói và bảo quản để tiệt trùng sản phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
 • Kiểm soát môi trường lưu trữ: Hơi nước giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp trong các khu vực lưu trữ, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
5. Sưởi ấm và cấp nước nóng
 • Cung cấp nước nóng: Lò hơi cung cấp nước nóng cho nhiều quy trình khác nhau, từ vệ sinh thiết bị đến pha trộn nguyên liệu.
 • Sưởi ấm không gian: Trong các khu vực sản xuất và lưu trữ, hơi nước có thể được sử dụng để sưởi ấm không gian, duy trì nhiệt độ ổn định và điều kiện làm việc tốt cho nhân viên.
6. Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường
 • Xử lý nước thải: Hơi nước có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải, giúp loại bỏ các tạp chất và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi xả ra ngoài.
 • Tái sử dụng nhiệt: Hơi nước dư thừa từ các quy trình sản xuất có thể được tái sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
7. Sản xuất điện (Cogeneration)
 • Sản xuất điện kết hợp nhiệt: Một số nhà máy thuốc lá có thể sử dụng hệ thống cogeneration, nơi mà hơi nước áp suất cao từ lò hơi được sử dụng để sản xuất điện. Quá trình này không chỉ cung cấp hơi cho các quy trình sản xuất mà còn tạo ra điện để sử dụng trong nhà máy, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Tóm lại:
Lò hơi đóng vai trò thiết yếu trong các nhà máy sản xuất thuốc lá, cung cấp hơi nước và nhiệt năng cần thiết cho nhiều quy trình từ sấy khô, pha trộn, đóng gói đến xử lý nước thải. Việc sử dụng lò hơi giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, duy trì điều kiện vệ sinh và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

Hệ thống nồi hơi bao gồm:

  • Nồi hơi
  • Thiết bị buồng đốt
  • Thiết bị thông gió
  • Thiết bị cấp nước
  • Thiết bị cấp chất đốt
  • Thiết bị tự động điều chỉnh quá trình làm việc của nồi hơi

Các thiết bị đo lường và kiểm tra của nồi hơi.

Thân nồi hơi
Thân nồi hơi là một trong những bộ phận chính của lò hơi, nơi diễn ra quá trình trao đổi nhiệt để biến nước thành hơi. Thân nồi hơi thường được thiết kế để chịu áp lực cao và nhiệt độ cao, và nó chứa các thành phần cơ bản cần thiết cho việc tạo ra hơi nước. Dưới đây là các chi tiết về cấu tạo và chức năng của thân nồi hơi:
Cấu tạo của Thân Nồi Hơi
 1. Vỏ nồi hơi (Boiler Shell)
 • Chất liệu: Thường được làm từ thép chịu nhiệt và chịu áp lực cao.
 • Chức năng: Chứa nước và hơi nước, chịu áp lực từ quá trình đốt cháy và sự tăng nhiệt độ.
 2. Ống lửa và ống nước (Fire Tubes and Water Tubes)
 • Ống lửa: Dẫn khói lửa từ buồng đốt qua nồi hơi, làm nóng nước xung quanh ống.
 • Ống nước: Chứa nước và được làm nóng bởi khói lửa từ buồng đốt hoặc từ các ống dẫn nhiệt.
 3. Buồng đốt (Combustion Chamber)
 • Chức năng: Nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu, tạo ra nhiệt lượng cần thiết để làm nóng nước trong nồi hơi.
 4. Bộ phận trao đổi nhiệt (Heat Exchanger)
 • Chức năng: Tăng hiệu suất truyền nhiệt giữa khí nóng từ buồng đốt và nước trong nồi hơi.
 5. Cửa lửa (Fire Doors)
 • Chức năng: Cửa cho phép cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt và vệ sinh bên trong buồng đốt.
 6. Cửa thoát khói (Flue Outlet)
 • Chức năng: Lối thoát cho khói và khí thải sau khi nhiệt đã được truyền đến nước trong nồi hơi.
Các Hệ Thống và Thiết Bị Liên Quan
 1. Hệ thống cấp nước (Feedwater System)
 • Chức năng: Cung cấp nước vào nồi hơi, thường qua một bơm cao áp và hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất.
 2. Hệ thống điều khiển và an toàn (Control and Safety Systems)
 • Van an toàn (Safety Valves): Đảm bảo áp suất bên trong nồi hơi không vượt quá mức an toàn.
 • Bộ điều khiển mức nước (Water Level Controllers): Duy trì mức nước tối ưu trong nồi hơi để ngăn ngừa nguy cơ quá nhiệt hoặc thiếu nước.
 • Cảm biến áp suất và nhiệt độ (Pressure and Temperature Sensors): Giám sát điều kiện vận hành của nồi hơi.
 3. Hệ thống xả cặn (Blowdown System)
 • Chức năng: Loại bỏ các tạp chất và cặn bã tích tụ trong nồi hơi để duy trì hiệu suất và bảo vệ các bộ phận bên trong.
Chức Năng của Thân Nồi Hơi
 • Tạo hơi nước: Chuyển đổi nước thành hơi nước bằng cách sử dụng nhiệt từ quá trình đốt cháy nhiên liệu.
 • Chịu áp lực: Chịu được áp lực cao từ nước và hơi nước, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
 • Truyền nhiệt hiệu quả: Tối ưu hóa quá trình truyền nhiệt từ buồng đốt đến nước để tạo hơi nước với hiệu suất cao.
Bảo Trì và Kiểm Tra Thân Nồi Hơi
 • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra áp suất, nhiệt độ, và các van an toàn để đảm bảo nồi hơi hoạt động trong giới hạn an toàn.
 • Vệ sinh: Làm sạch các ống dẫn, buồng đốt và các bộ phận liên quan để loại bỏ cặn bã và tạp chất, duy trì hiệu suất truyền nhiệt.
 • Bảo dưỡng: Thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hỏng hóc và kiểm tra các hệ thống điều khiển và an toàn để đảm bảo chúng hoạt động chính xác.
Tóm lại:
Thân nồi hơi là phần quan trọng nhất của lò hơi, chứa và chuyển đổi nước thành hơi nước dưới áp suất cao. Nó bao gồm các thành phần như vỏ nồi, ống lửa, ống nước, buồng đốt, và các hệ thống điều khiển. Bảo trì và kiểm tra định kỳ thân nồi hơi là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của lò hơi.

Thiết bị buồng đốt

Các thiết bị trong buồng đốt được thiết kế để tối ưu hóa quá trình cháy, đảm bảo hiệu suất cao và an toàn trong quá trình vận hành. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thiết bị chính trong buồng đốt:

1. Đầu Đốt (Burner)
 – Chức năng: Trộn nhiên liệu với không khí và đốt cháy hỗn hợp này để tạo ra nhiệt lượng.
 – Các loại đầu đốt:
  • Đầu đốt khí (Gas Burner): Sử dụng khí tự nhiên hoặc khí LPG.
  • Đầu đốt dầu (Oil Burner): Sử dụng dầu diesel hoặc dầu nặng.
  • Đầu đốt hỗn hợp (Dual-Fuel Burner): Có thể sử dụng cả khí và dầu.
  • Đầu đốt than (Coal Burner): Sử dụng than đá hoặc than củi.
  • Đầu đốt sinh khối (Biomass Burner): Sử dụng nhiên liệu sinh khối như gỗ viên, mùn cưa.
2. Quạt Gió (Blower)

– Chức năng: Cung cấp không khí cần thiết cho quá trình đốt cháy.

– Các loại quạt gió:

  • Quạt sơ cấp (Primary Air Fan): Cung cấp không khí sơ cấp trực tiếp vào đầu đốt.
  • Quạt thứ cấp (Secondary Air Fan): Cung cấp không khí thứ cấp để hỗ trợ quá trình cháy hoàn toàn.
3. Bộ Điều Khiển Không Khí (Air Dampers)
 • Chức năng: Điều chỉnh lượng không khí vào buồng đốt, đảm bảo tỷ lệ không khí/nhiên liệu tối ưu cho quá trình cháy.
 • Hoạt động: Có thể điều khiển bằng tay hoặc tự động dựa trên cảm biến và hệ thống điều khiển.
4. Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Fuel Supply System)
 • Chức năng: Cung cấp nhiên liệu đến đầu đốt.
 • Các thiết bị trong hệ thống cấp nhiên liệu:
 • Bơm nhiên liệu (Fuel Pump): Dùng cho nhiên liệu lỏng như dầu.
 • Bộ cấp liệu cơ học (Mechanical Feeder): Dùng cho nhiên liệu rắn như than và sinh khối.
 • Van điều khiển nhiên liệu (Fuel Control Valve): Điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu đến đầu đốt.
 • Hệ thống phun nhiên liệu (Fuel Injector): Dùng cho nhiên liệu khí và lỏng, phun nhiên liệu vào buồng đốt dưới dạng sương mù để tối ưu hóa quá trình cháy.
5. Buồng Đốt (Combustion Chamber)
 • Chất liệu: Thường làm từ thép chịu nhiệt cao hoặc gạch chịu lửa.
 • Chức năng: Chứa quá trình đốt cháy, bảo vệ các thiết bị xung quanh khỏi nhiệt độ cao.
 • Cấu trúc: Có thể thiết kế dạng buồng đốt thẳng hoặc xoắn ốc để tăng diện tích trao đổi nhiệt.
6. Bộ Trao Đổi Nhiệt Sơ Cấp (Primary Heat Exchanger)
 • Chức năng: Truyền nhiệt từ khí nóng sinh ra trong quá trình đốt cháy đến nước trong lò hơi.
 • Cấu tạo: Bao gồm các ống dẫn nhiệt được đặt trong buồng đốt.
7. Cảm Biến và Hệ Thống Điều Khiển (Sensors and Control Systems)
 • Cảm biến nhiệt độ và áp suất: Giám sát các thông số vận hành để đảm bảo quá trình đốt cháy diễn ra trong giới hạn an toàn.
 • Bộ điều khiển tự động (Automatic Control System): Điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu và không khí, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
8. Hệ Thống Xử Lý Khí Thải (Emissions Control System)
 • Bộ lọc bụi (Dust Collector): Loại bỏ bụi và các hạt rắn từ khí thải.
 • Thiết bị khử NOx (De-NOx Device): Giảm lượng oxit nitơ trong khí thải.
 • Thiết bị khử SOx (De-SOx Device): Giảm lượng oxit lưu huỳnh trong khí thải.
Bảo Trì và Vận Hành Thiết Bị Buồng Đốt
 • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
 • Vệ sinh: Làm sạch các bộ phận như đầu đốt, quạt gió, và buồng đốt để ngăn ngừa tích tụ cặn bã và tạp chất.
• Hiệu chỉnh: Điều chỉnh hệ thống điều khiển và các van để duy trì hiệu suất tối ưu.
Tóm lại:
Buồng đốt của lò hơi là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều thiết bị quan trọng như đầu đốt, quạt gió, hệ thống cấp nhiên liệu, bộ điều khiển không khí, buồng đốt, và các hệ thống cảm biến và kiểm soát. Những thiết bị này phải được bảo trì và vận hành đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho lò hơi.
Bộ cấp liệu cơ học
Bộ cấp liệu cơ học (Mechanical Feeder) là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống lò hơi, đặc biệt là những lò sử dụng nhiên liệu rắn như than, sinh khối (gỗ viên, mùn cưa), và các vật liệu tương tự. Chức năng chính của bộ cấp liệu cơ học là tự động cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt, đảm bảo quá trình cháy diễn ra liên tục và hiệu quả. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, và ứng dụng của bộ cấp liệu cơ học.
Cấu tạo của Bộ Cấp Liệu Cơ Học
 1. Phễu chứa nhiên liệu (Hopper)
 • Chức năng: Chứa nhiên liệu trước khi được đưa vào buồng đốt.
 • Cấu tạo: Thường làm từ thép hoặc vật liệu chịu mài mòn, có thể có cơ cấu rung hoặc trục vít để ngăn nhiên liệu kết dính.
 2. Băng tải (Conveyor Belt)
 • Chức năng: Vận chuyển nhiên liệu từ phễu chứa đến buồng đốt.
 • Cấu tạo: Gồm một băng tải liên tục, có thể là băng tải trục vít, băng tải xích, hoặc băng tải rung.
 3. Trục vít (Screw Feeder)
 • Chức năng: Di chuyển nhiên liệu dọc theo trục vít vào buồng đốt.
 • Cấu tạo: Trục vít xoắn được làm từ thép chịu mài mòn, được điều khiển bởi một động cơ điện.
 4. Van điều chỉnh (Control Valve)
 • Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu vào buồng đốt, đảm bảo nhiên liệu được cấp vào với tốc độ và khối lượng phù hợp.
 • Cấu tạo: Có thể là van cửa, van bi hoặc van bướm.
 5. Động cơ và hệ thống truyền động (Motor and Drive System)
 • Chức năng: Cung cấp lực để vận hành băng tải và trục vít.
 • Cấu tạo: Động cơ điện kết nối với hệ thống bánh răng hoặc xích truyền động.
 6. Hệ thống kiểm soát (Control System)
 • Chức năng: Tự động hóa việc cung cấp nhiên liệu, điều chỉnh tốc độ và khối lượng nhiên liệu theo yêu cầu của quá trình đốt cháy.
 • Cấu tạo: Bộ điều khiển lập trình (PLC), cảm biến lưu lượng, cảm biến mức nhiên liệu.
Nguyên lý hoạt động
 1. Nạp nhiên liệu vào phễu chứa: Nhiên liệu rắn được nạp vào phễu chứa, từ đó nhiên liệu sẽ được chuyển đến băng tải hoặc trục vít.
 2. Vận chuyển nhiên liệu: Băng tải hoặc trục vít sẽ vận chuyển nhiên liệu từ phễu chứa đến buồng đốt.
 3. Điều chỉnh lưu lượng: Van điều chỉnh sẽ kiểm soát lưu lượng nhiên liệu vào buồng đốt, đảm bảo lượng nhiên liệu phù hợp với yêu cầu cháy.
 4. Cung cấp liên tục: Hệ thống kiểm soát sẽ đảm bảo nhiên liệu được cung cấp liên tục và đồng đều vào buồng đốt, tối ưu hóa quá trình cháy và hiệu suất nhiệt.
Ứng dụng của Bộ Cấp Liệu Cơ Học
 1. Lò hơi công nghiệp
 • Nhiên liệu than: Dùng trong các nhà máy nhiệt điện, nhà máy sản xuất giấy, và các ngành công nghiệp nặng.
 • Nhiên liệu sinh khối: Sử dụng trong các nhà máy chế biến gỗ, sản xuất năng lượng từ sinh khối.
 2. Hệ thống lò đốt rác
 • Nhiên liệu rác thải: Dùng trong các nhà máy xử lý rác thải để sản xuất nhiệt và điện từ việc đốt rác.
 3. Lò nung và lò sấy
 • Nhiên liệu khác: Dùng trong các lò nung gạch, lò sấy nông sản, nơi cần cung cấp nhiệt liên tục từ các nguồn nhiên liệu rắn.
Bảo trì và kiểm tra
 1. Kiểm tra định kỳ
• Động cơ và hệ thống truyền động: Kiểm tra và bôi trơn định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru.
• Trục vít: Vệ sinh để loại bỏ cặn bã và tạp chất, đảm bảo vận hành hiệu quả.
Tóm lại:
Bộ cấp liệu cơ học là thiết bị quan trọng trong lò hơi và các hệ thống nhiệt sử dụng nhiên liệu rắn. Nó đảm bảo việc cung cấp nhiên liệu liên tục và đều đặn, tối ưu hóa quá trình đốt cháy và nâng cao hiệu suất nhiệt. Việc bảo trì định kỳ và vận hành đúng cách là rất cần thiết để duy trì hoạt động hiệu quả và an toàn của hệ thống lò hơi.

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI ĐỐT TRẤU

Đặc điểm của lò hơi đốt trấu

Lò hơi đốt trấu sử dụng nguồn nhiên liệu chính là trấu. Đây là loại nguyên liệu rẻ tiền giúp nhà máy tiết kiệm chi phí tốt.

Lò hơi đốt trấu sử dụng trấu là loại nhiên liệu rẻ tiền dùng trấu làm nhiên liệu cho lò hơi để sinh nhiệt rất có lợi giúp tiết kiệm chi phí tối ưu. Trấu có thể cấp trực tiếp để đốt và cấp nhiệt cho lò hơi qua hệ thống cấp – phun vào trong buồng đốt. Từ đó mà người ta đã chế tạo ra lò hơi đốt trấu nhẳm phục vụ nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp, nhà máy.

NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC CỦA LÒ HƠI ĐỐT TRẤU

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách làm việc, vận hành của loại lò hơi này.

Sơ đồ nguyên lí làm việc của lò hơi đốt trấu

Đầu tiên, trấu từ ghe được hút đưa vào kho chứa trấu, từ kho chứa được hút đưa vào miệng chứa lên phểu chứa đặt đầu lò. Tiếp theo, trấu trong lò hơi đốt trấu được gia nhiệt rồi được phun vào buồng đốt bằng quạt, tốc độ nạp trấu được điều chỉnh bằng vis tải. Cuối cùng trấu được cháy lơ lửng, rơi xuống và cháy tiếp trên mặt ghi. Tro trấu được đưa về cuối ghi và đưa ra ngoài bằng băng tải tro.

CẤU TẠO VÀ ĐẶC TÍNH CỦA LÒ HƠI ĐỐT TRẤU

Lò hơi đốt trấu vận hành với công suất từ 2-50 tấn/giờ, áp suất đến 25 bar. Nguồn nhiên liệu để chạy lò hơi là trấu dạng rời chưa nén.

Quy trình vận hành của lò hơi đốt trấu

Lò hơi đốt trấu được trang bị đầy đủ các hệ thống tiên tiến như hệ thống lọc bụi bao gồm cyclone đa cấp và tháp lọc bụi ướt ( hoặc hệ thống lọc bụi tiên tiến khác như: bộ lọc dạng túi hay bộ lọc tĩnh điện). Hệ thống điều khiển: tự động vô cấp bằng biến tần ( hoặc hệ thống tiên tiến khác bằng PLC-Scada).

ƯU ĐIỂM TUYỆT VỜI CỦA LÒ HƠI ĐỐT TRẤU

Ngoài việc giúp nhà máy, doanh nghiệp tiết  kiệm chi phí nguyên liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất. Lò hơi đốt trấu còn có vài đặc điểm tuyệt vời sau:

Lò hơi đốt trấu này rất than thiện với môi trường, khói thải xử lý dễ dàng đạt tiêu chuẩn môi trường Việt Nam. Tiêu hao trấu thấp: 200 kg trấu cho 1 tấn hơi giúp giảm tối đa chi phí sản xuất hơi. Thời gian thu hồi vốn đầu tư ngắn.

Lắp đặt lò hơi đốt trấu cho nhà máy

Trên là một số những đặc điểm mà người sử dụng cần biết khi sử dụng cũng như khi cân nhắc mua một chiếc lò hơi đốt trấu để phục vụ trong quá trình sản xuất. Chúng tôi hi vọng phần nào đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về công dụng cũng như những tính năng của chiếc lò hơi này để có sự lựa chọn tốt nhất cho mình.

ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ NGHỀ VẬN HÀNH LÒ HƠI TẦNG SÔI

Công nghệ lò hơi tầng sôi

Công nghệ lò hơi tầng sôi được phát minh vào khoảng đầu thập niên 90, nhưng cho đến nay, trong thời kỳ công nghiệp hiện đại thì công nghệ này mới bắt đầu được áp dụng rộng rãi.

Lò hơi sử dụng công nghệ tầng sôi ( hay còn gọi là lò hơi tầng sôi) là sản phẩm áp dụng thành công công nghệ này.  Công nghệ lò hơi tầng sôi là cháy theo thể tích và nhiên liệu đang cháy tràn ngập không gian buồng đốt. Trong thời kỳ công nghiệp hiện đại như ngày nay thì công nghệ này bắt đầu được áp dụng rộng rãi.

ĐẶC TÍNH CÔNG NGHỆ LÒ HƠI TẦNG SÔI

Mỗi loại lò hơi có những đặc tính rất khác biệt nhau phù hợp với những ngành công nghiệp đa dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu những đặc điểm ưu việt của lò hơi tầng sôi.

Lò hơi áp dụng công nghệ tầng sôi

Đốt nhiên liệu theo thể tích, nghĩa là nhiên liệu đưa vào buồng đốt, khi cháy, dưới áp suất âm đủ lớn, hút nhiên liệu đang cháy bay bổng, lơ lửng trong không trung buồng đốt gọi là tầng sôi.

Hiệu suất làm việc của công nghệ lò hơi tầng sôi đạt hiệu quả tối ưu bởi vì do nhiên liệu cháy lơ lửng trong buồng đốt cao hơn, giúp trao đồi nhiệt tốt hơn.

Thời gian đốt của lò hơi tầng sôi nhanh hơn bởi vì do nồi hơi tầng sôi cháy theo thể tích nên thời gian nhiên liệu cháy đè lên nhau.

ƯU ĐIỂM CÔNG NGHỆ LÒ HƠI TẦNG SÔI

Do buồng đốt không có ghi xích nên điều này giúp việc vận hành lại ngay sau khi khắc phục xong.

Lò hơi tầng sôi vận hành rất an toàn, không gây tiếng ồn và tiết kiệm thời gian.

Quá trình trao đổi nhiệt diễn ra tốt hơn so với các loại lò hơi khác.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CÔNG NGHỆ LÒ HƠI TẦNG SÔI

Đầu tiên, than cám được cấp vào trong buồng đốt và cháy tầng sôi trong buồng lửa sản phẩm cháy sinh ra qua bề mặt đối lưu, qua hệ thống multi- cyclone và khử bụi ướt sau đó được dẫn vào ống khói và thoát ra khỏi môi trường ( điều này giúp giảm ô nhiễm môi trường trong công nghiệp).

Cấu tạo của lò hơi theo công nghệ tầng sôi

Công nghệ lò hơi tầng sôi là công nghệ tiến tiến, hiện đại được ứng dụng rất rộng rãi trong  các ngành công nghiệp. Lò hơi công nghệ tầng sôi có những tính năng ưu việt giúp doanh nghiệp trong việc sản xuất hiệu quả và tiết kiệm được chi phí.

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI NẤU ĐẬU HŨ

Nồi hơi nấu đậu hũ

Trong những loại nồi hơi Nồi hơi nấu đậu hũ được áp dụng sản xuất đáp ứng nhu cầu sản xuất đậu hũ ngày càng phát triển ở Việt Nam. Tùy theo nhu cầu sử dụng mà người ta tạo ra nguồn hơi có nhiệt độ và áp suất phù hợp để đáp ứng cho các yêu cầu khác nhau.

Trong xã hội hiện nay, để đáp ứng nhu cầu sản xuất và sử dụng ngày càng cao của con người nhiều thiết bị công nghệ tiên tiến đã được ra đời.

Dây chuyền sản xuất đậu hũ.

1. ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CỦA NỒI HƠI SẢN XUẤT ĐẬU HŨ

Nồi hơi nấu đậu hũ gồm 03 phần chính: máy xay và vắt, máy vắt lần 2, Nồi hơi.

Máy xay và vắt: Dùng để xay, nghiền và vắt đậu hũ phục vụ cho quá trình sản xuất đậu phụ. Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm điện khi vận hành. Khả năng vắt cực mạnh loại bỏ trên 95% bã xơ .Năng xuất của Nồi hơi nấu đậu hũ: 12kg đậu ướt/mẻ. Thời gian xay: 3 – 5 phút/mẻ.

Nồi hơi nấu đậu hũ mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Máy vắt lần 2:Máy có tác dụng vắt kỹ hơn loại bỏ hết bã xơ nâng cao chất lượng đậu thành phẩm. Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm điện khi vận hành. Năng xuất: 35kg /mẻ. Thời gian vắt: 5 – 10 phút/mẻ.

Nồi hơi : Được thiết kế đặc biệt cho quá trình đun sữa đậu. Cấu trúc bằng Inox chịu nhiệt siêu bền. Có thể sử dụng nhiều loại chất đốt khác nhau. Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt. Tiết kiệm nhiên liệu do hiệu suất tạo hơi cao. Năng xuất: 30 – 35 lít /mẻ đun.

Nồi hơi nấu đậu hũ có hệ thống van xả đáy và nước rửa đá vôi chuyên dụng cho nồi hơi, bên cạnh đó nồi có thêm bộ phận thăm nước trong nồi và tự động báo nước khi hết nước đảm bảo tuyệt đối an toàn cho hệ thanh nhiệt bên trong nồi. Nồi được thiết kế hệ nhiệt mai xo ướt nhập khẩu an toàn điện tối đa, sản sinh nhiệt trị lớn nhất giúp làm sôi trong thoi gian nhanh nhất.

2.TÍNH NĂNG CỦA NỒI HƠI SẢN XUẤT ĐẬU HŨ

Nồi hơi nấu đậu hũ không những giúp cho bạn tiết kiệm được thời gian nấu mà còn tiết kiệm được sức người, nhân công , mang lại hiệu quả caao trong sản xuất.

Với những thiết kệ hiện đại, bền chặt , an toàn phù hợp với người tiêu dùng Nồi hơi nấu đậu hũ đã đem lại năng suất cao và hiệu quả lớn.

Nồi hơi nấu đậu hũ giúp tiết kiệm được thời gian.

Nồi hơi nấu đậu hũ sử dụng rất đơn giản dùng để sục hơi, nấu đậu hũ, chiên đậu hũ, xào, luộc, sấy, nấu các loại thực phẩm khác, sử dụng hơi cho các mục đích khác nhau.

Nồi hơi nấu đậu hũ tiêu hoa năng lượng ít và có năng suất cao trong sử dụng.

Với sự ra đời của nồi hơi nấu đậu hũ đã đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho người tiêu dùng: tiết kiệm được thời gian, tiết kiệm được sức người, nhân công, đem lại năng suất cao và hiệu quả công việc tốt…

Công suất lò hơi

Công suất lò hơi hay công suất nhiệt của lò hơi là khả năng nhiệt hoá hơi của lò hơi trên một đơn vị thời gian. Khi ta nói lò hơi có công suất 1 T/h nghĩa là trong 01 giờ lò hơi này có thể làm hoá hơi một khối lượng nước là 1m3 tới một áp suất nhất định nào đó.

Lò hơi được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, vì vậy mà tùy vào mỗi ngành, mỗi lĩnh vực mà lò hơi được thiết kế với công suất khác nhau. Vậy công suất lò hơi là gì? Nó được tính toán ra sao chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết hôm nay.

Công suất lò hơi hay công suất nhiệt của lò hơi là khả năng nhiệt hoá hơi của lò hơi trên một đơn vị thời gian. Khi ta nói lò hơi có công suất 1 T/h nghĩa là trong 01 giờ lò hơi này có thể làm hoá hơi một khối lượng nước là 1mtới một áp suất nhất định nào đó.

Công suất lò hơi có thể được thiết kế tùy theo yêu cầu của khách hàng.

1. Công suất lò hơi điện:

Hiện nay, lò hơi điện là một trong những sản phẩm có công suất cao nhất và mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhất.

Lò hơi điện được sản xuất với công nghệ tiên tiến, hiện đại, công suất của nó có thể lên đến 1000 kg/ giờ. Đặc biệt, các nhà sản xuất còn có thể thiết kế công suất theo yêu cầu của khách hàng. Vì vậy mà tùy thuộc vào từng ngành nghề mà khách hàng sẽ có sự lựa chọn khác nhau sao cho phù hợp với doanh nghiệp.

2. Công suất lò hơi tầng sôi:

Công nghệ tầng sôi cũng là một trong những công nghệ tiên tiến và được áp dụng rất rộng rãi hiện nay. Lò hơi tầng sôi là sản phẩm được chế tạo dựa trên công nghệ này và công suất lò hơi  này cũng khá cao và hiệu quả.

Hiện nay trên thị trường lò hơi tầng sôi được sản xuất với nhiều loại công suất khác nhau và chúng dao động trong khoảng từ 6- 100 tấn/ giờ. Lò hơi tầng sôi không chỉ có công suất cao mà hiệu suất công việc lại rất hiệu quả. Do đó lò hơi này là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người sử dụng.

Lò hơi tầng sôi có công suất cao và hiệu quả công việc tốt.

3. Công suất lò hơi đốt than, đốt dầu:

Lò hơi đốt dầu gây ra ô nhiễm môi trường.

Đối với loại lò hơi này hiện nay đã bị hạn chế sử dụng bởi nhiều lí do: công suất không đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, gây ô nhiễm môi trường, tiếng ồn…

Công suất lò hơi  này được chế tạo rất hạn chế, đạt cao nhất chỉ khoảng 3 tấn/ giờ hay 500kg hơi/ giờ, thấp hơn so với các loại lò hơi trên. Vì thế mà hiện nay chỉ các ngành công nghiệp nào không thể sử dụng loại nhiên liệu khác thì họ mới sử dụng loại lò hơi này. Hạn chế sử dụng loại lò hơi này cũng nhằm hạn chế được ô nhiễm môi trường.

Công suất lò hơi  là một trong những vấn đề mà người sử dụng đặc biệt quan tâm. Để đáp ứng nhu cầu đó thì hiện nay trên thị trường đã xuất hiện rất nhiều loại lò hơi với công suất khác nhau nhằm phục vụ khách hàng, bạn không cần quá lo lắng cho việc làm sao để chọn được lò hơi phù hợp với doanh nghiệp của mình.

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI ĐỐT CỦI

Củi là nguồn nhiên liệu rẻ, không những tiết kiệm được chi phí mà còn đem lại hiệu suất nhiệt cũng khá cao. Vì vậy mà lò hơi đốt củi đang dần trở thành thiết bị được mọi người tin tưởng và sử dụng

Nguồn nhiên liệu cung cấp vào để sinh hơi cho máy móc hoạt động chiếm một phần không nhỏ cho chi phí của doanh nghiệp. Củi là nguồn nhiên liệu rẻ, không những tiết kiệm được chi phí  mà còn đem lại hiệu suất nhiệt cũng khá cao. Vì vậy mà lò hơi đốt củi đang dần trở thành thiết bị được mọi người tin tưởng và sử dụng.

1. Đặc tính của lò hơi đốt củi

Lò hơi đốt củi giúp doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều chi phí cho nguồn nhiên liệu.

Lò hơi đốt củi thường có kiểu ống lửa , dạng tròn. Nhiên liệu đốt chủ yếu thường là: than cục, củi, củi trấu,..lò cấp than, thải xỉ, thủ công.

Nồi được chế tạo bằng thép chịu nhiệt dày và có áp suất làm việc cao.

Lò hơi đốt củi có hệ thống cấp ước cấp nhiên liệu hoàn toàn tự động. Phương pháp đốt cháy trên ghi lò cố định.

Ba lông trên và dưới được chế tạo bằng thép. Trên ba lông trên và dưới được thiết kế thuận tiện cho việc vệ sinh, sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ.

2. Nguyên lý hoạt động của lò hơi đốt củi

Lò hơi đốt củi dùng nhiệt lượng sinh ra của nhiên liệu, biến thành nhiệt năng của hơi nước. Hơi này được cung cấp cho các quá trình công nghiệp như gia nhiệt cho không khí để sấy, rửa thiết bị, cung cấp nhiệt trong các nhà máy dệt, đường, hóa chất, rượu bia, nước giải khát… trong trường hợp này hơi sử dụng là hơi bão hòa. Ngoài ra, các nhà máy nhiệt điện dùng tuabin hơi để chạy máy phát điện thì hơi được sử dụng là hơi quá nhiệt.

Nước cấp cho bồn chứa phải đảm bảo yêu cầu về chất lượng, được bơm hút về và đẩy vào lò hơi. Bộ phận cung cấp nhiệt được đốt bằng củi. Với mô hình thiết bị như vậy, khói lò sau khi đi qua 3 pass và ra khỏi lò nhiệt độ hạ xuống còn 900 – 1300 oC . Hơi được cung cấp cho các thiết bị trao đổi nhiệt và sau khi ra khỏi các thiết bị này sẽ bị ngưng tụ thành lỏng và quay trở lại bồn chứa nước cấp cho lò hơi.

Lò hơi đốt củi vận hành an toàn, hiệu quả.

3. Ưu điểm khi chọn lò hơi đốt củi:

Lò hơi đốt củi phù hợp sử dụng cho nhiều ngành công nghiệp, nhiều loại doanh nghiệp.

Chi phí nhiên liệu rẻ, dễ tìm kiếm nguồn cung cấp và có hiệu suất năng lượng cao.Sản lượng hơi mang lại ổn định, chất lượng tốt.

An toàn khi vận hành. Khi hoạt động khói bụi ít, giảm ô nhiễm môi trường

Phù hợp sử dụng cấp hơi cho nhiều loại nhà máy vì hầu như tất cả các ngành công nghiệp đều dùng đến lò hơi, một số hộ gia đình kinh doanh lớn trong các ngành sấy hấp hạt điều, sinh hơi sản xuất trong các xưởng làm bún mỹ nghệ, may mặc….

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI ĐIỆN
Lò hơi điện được sử dụng ngày càng rộng rãi và phổ biến. Lò hơi này dùng điện năng để tạo ra hơi nước phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ những ngành truyền thống cho đến hiện đại.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà sản xuất khác nhau, vì vậy để có được lò hơi mang lại hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo công suất, người tiêu dùng cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng và cân nhắc để có được sự lựa chọn đúng đắn nhấtLò hơi điện được sử dụng ngày càng rộng rãi và phổ biến. Lò hơi này dùng điện năng để tạo ra hơi nước phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ những ngành truyền thống cho đến hiện đại.

Lò hơi điện đa dạng về mẫu mã, kích thước.

1. CÁC LOẠI LÒ HƠI ĐIỆN

Với nhu cầu sử dụng ngày càng cao, hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại lò hơi điện khác nhau từ nguồn gốc đến kiểu dáng, kích thước, tính năng…

Về nguồn gốc: Nhật, Hàn Quốc là những nhà sản xuất có uy tín và chất lượng đáng tín cậy, Việt Nam hiện nay cũng đang rất nổ lực trong việc phát triển thiết bị này.

Về công suất: có loại 50kg/ h, 100kg/ h, 200kg/ h… được thiết kế tùy theo yêu cầu của khách hàng.

2. ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CỦA LÒ HƠI ĐIỆN

Để lò hơi điện hoạt động an toàn và hiệu quả nên bảo dưỡng đúng thời hạn.

Lò hơi điện  gồm các phụ kiện sau: đồng hồ áp suất, các van cấp vào và ra, van xả đáy, van an toàn, tủ điện, ống thuỷ sáng.

Lò hơi điện có thiết kế vô cùng nhỏ gọn, chắc chắn và tiện lợi không cồng kềnh hay nặng nề như các loại nồi hơi công nghiệp khác. Chính vì thế mà nó phù hợp với đa số các nhà máy sản xuất nhỏ và vừa.

Công suất điện của các lò hơi này từ 12kW đến 72kW (có thể lớn hơn khi được trang bị trạm biến áp điện phù hợp). Với công suất hoạt động khác nhau dao động từ 12 Kw, 18 Kw, 36Kw, 50 Kw, 60 Kw, 72Kw, 80Kw, 100Kw, Lò hơi điện phù hợp với nhiều mục đích khác nhau của doanh nghiệp.

Lò hơi cung cấp hơi nước bão hoà có áp suất đến 10 bar, năng suất đến 100kg/ giờ.

Lò hơi điện giúp tiết kiệm điện hiệu quả, chi phí vận hành thấp hơn so với lò hơi sử dụng dầu, gas và chi phí bảo trì sản phẩm cũng tương đối thấp.

Lò hơi một mặt đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường, mặt khác chi phí tiêu thụ điện năng cũng không cao mà còn rẻ hơn so với các nhiên liệu dầu lửa hoặc khí gas.

Lò hơi điện có công suất làm việc hiệu quả nhất.

Lò hơi điện mang lại hiệu quả kinh tế cao do lượng nhiệt sinh ra tối thiểu,chi phí điện năng vừa phải,lò hơi điện sử dụng điện năng có kích thước nhỏ gọn và chắc chắn.

Sử dụng: Xưởng giặt là – Nhà máy sản xuất bánh gạo – Xưởng trồng nấm – Nhà máy may – Nhà máy bia rượu – Nhà tắm hơi – Nhà lồng – và các ngành công nghiệp khác sử dụng lò hơi

Chức năng:lò hơi điện đem lại hiệu quả cao,thiết bị trang bị vật liệu cách nhiệt đặc biệt,tỷ lệ khuyết tật thấp,thuận tiện cho việc sử dụng,kích thước nhỏ gọn,không gây ồn và ô nhiễm,chi phí điện năng hiệu quả.

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI ĐỐT CỦI TRẤU ÉP

Hiện nay việc sử dụng củi trấu ép có thể thay thế cho than đá, dầu DO, FO hoặc than củi dùng để đốt lò hơi công nghiệp, chế biến thuỷ sản, nông sản, thực phẩm.

Hiện nay việc sử dụng củi trấu ép có thể thay thế cho than đá, dầu DO, FO hoặc than củi dùng để đốt lò hơi công nghiệp, chế biến thuỷ sản, nông sản, thực phẩm. Việc thay nhiên liệu đốt bằng trấu ép rất tiện lợi vì có thể sử dụng ngay loại lò đốt than đá mà không cần thay đổi thiết kế ban đầu .

Lò hơi đốt củi trấu ép sử dụng nguồn nhiên liệu chính là trấu ép. Đây là loại nguyên liệu rẻ tiền giúp nhà máy tiết kiệm chi phí tốt.

Ngày nay, củi trấu ép có thể dùng làm nhiên liệu cho các lò hơi.

1. CÔNG DỤNG CỦA LÒ HƠI ĐỐT CỦI TRẤU ÉP

Trấu ép có thành phần chất xơ chiếm 75% nên dễ bén lửa, khi cháy không có khói, có mùi tỏa ra rất dễ chịu, không những vậy khả năng duy trì sự cháy của củi trấu lâu hơn so với các nhiên liệu đốt khác như than đá, củi, gas. Do đó, có thể sử dụng củi trấu ép để làm chất đốt cho nhiều dạng lò đốt truyền thống và hiện đại.

Lò đốt củi trấu ép được sử dụng nhiều là bởi nó có nhiều ưu điểm vượt trội.

Lò hơi đốt củi trấu ép cũng tránh được hiện tượng bám cáu nguyên liệu, bảo đảm tốt sự luân chuyển của nước trong lò hơi. Thân lò được cách nhiệt tốt bằng vật liệu bông thủy tinh, bên ngoài bọc bằng tôn sơn tĩnh điện hoặc inox bảo đảm độ bền cao.

Bảo đảm tuổi thọ của lò hơi và công suất hơi không suy giảm theo thời gian. Khởi động nhanh, êm ái. Chế độ vận hành hoàn toàn tự động, dễ sử dụng.

2. CẤU TẠO VÀ ĐẶC TÍNH CỦA LÒ HƠI ĐỐT CỦI TRẤU ÉP

Lò đốt củi trấu ép vận hành với công suất từ 2-50 tấn/giờ, áp suất đến 25 bar. Nguồn nhiên liệu để chạy lò hơi là trấu ép.

Lò hơi đốt củi trấu ép được trang bị đầy đủ các hệ thống tiên tiến như hệ thống lọc bụi bao gồm cyclone đa cấp và tháp lọc bụi ướt ( hoặc hệ thống lọc bụi tiên tiến khác như: bộ lọc dạng túi hay bộ lọc tĩnh điện). Hệ thống điều khiển: tự động vô cấp bằng biến tần ( hoặc hệ thống tiên tiến khác bằng PLC-Scada).

3. LỢI ÍCH CỦA LÒ HƠI ĐỐT CỦI TRẤU ÉP

Lò đốt củi trấu ép vận hành an toàn, sử dụng đơn giản và dễ dàng vệ sinh.

Chi phí thấp so với chi phí đốt lò hơi để vận hành máy móc bằng những nhiên liệu truyền thống như: Than đá, dầu mỏ thì khi đốt bằng củi trấu có thể tiết kiệm được khoảng 20 đến 30%

Tăng tuổi thọ lò hơi vì lượng tro ít; Vận chuyển tiện lợi.

Lò hơi đốt củi trấu ép  này rất than thiện với môi trường, khói thải xử lý dễ dàng đạt tiêu chuẩn môi trường Việt Nam. Tiêu hao trấu thấp: 200 kg trấu cho 1 tấn hơi giúp giảm tối đa chi phí sản xuất hơi. Thời gian thu hồi vốn đầu tư ngắn.

Sử dụng đơn giản, vệ sinh dễ dàng.

Tận dụng phần tro làm phân bón sạch và làm nguyên liệu trong các ngành công nghiệp luyện thép và sản xuất xi măng…

Chúng tôi hi vọng phần nào đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về công dụng cũng như những tính năng của chiếc lò hơi này để có sự lựa chọn tốt nhất cho mình.

ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ LÒ HƠI ĐỐT THAN

Lò hơi đốt than – sử dụng nguồn nhiên liệu phổ biến, dễ tìm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lò hơi này có cấu tạo và nguyên lí vận hành khá đơn giản.

Lò hơi đốt than – sử dụng nguồn nhiên liệu phổ biến, dễ tìm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Trên thị thường hiện này lò hơi đốt than được dùng phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện nay vì: cấp than,thải xỉ hoàn toàn tự động,hoạt động với nhiệt độ và áp suất ổn định, có thể đốt được nhiều loại nhiên liệu khác nhau,vận hành đơn giản,bền bỉ,bảo trì đơn giản,có thể đáp ứng theo nhiều chế độ tiêu thụ hơi.

Lò hơi đốt than có cấu tạo và nguyên lí vận hành khá đơn giản

Hãy cùng tìm hiểu cấu tạo của loại lò hơi này nhé.

 

1. NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC CỦA LÒ HƠI ĐỐT THAN

Lò hơi đốt than dùng nhiệt lượng sinh ra của nhiên liệu, biến thành nhiệt năng của hơi nước. Hơi này được cung cấp cho các quá trình công nghiệp như gia nhiệt cho không khí để sấy, rửa thiết bị, cung cấp nhiệt trong các nhà máy dệt, đường, hóa chất, rượu bia, nước giải khát… trong trường hợp này hơi sử dụng là hơi bão hòa. Ngoài ra, các nhà máy nhiệt điện dùng tuabin hơi để chạy máy phát điện thì hơi được sử dụng là hơi quá nhiệt.

Lò hơi đốt than có 2 loại: ghi xích và ghi tĩnh.

2. CẤU TẠO CỦA LÒ HƠI ĐỐT THAN

Dựa vào nguyên lý làm việc lò hơi đốt than được chia thành 2 loại là lò hơi đốt than ghi xích và lò hơi đốt than ghi tĩnh.

Công suất lò hơi đốt than dao động từ 6-50 tấn/ giờ.

Lò hơi đốt than ghi xích với cấu tạo thân lò đơn giản gồm hai loại: tổ hợp ống nước công suất 6 – 50 tấn/giờ và ống lửa công suất từ 1 – 6 tấn/giờ phù hợp với những mục đích khác nhau của người dùng. Lò hơi gồm 3 pass, ghi xích lớn, dài phù hợp với than cám Việt Nam. Cũng giống như các loại lò hơi khác, lò hơi đốt than ghi xích được trang bị đầy đủ hệ thống lọc bụi, hệ thống phun nước, hệ thống điều khiển tự động vô cấp bằng biến tần và đặc biệt là hệ thống thu hồi nhiệt nước và gia tăng gió nóng.

Ưu điểm nổi bật nhất của lò hơi đốt than ghi tĩnh so với lò hơi đốt than ghi xích là công suất làm việc lớn lên đến 1-10 tấn/giờ, ưu điểm này giúp nhà máy tiết kiệm thời gian và áp suất làm việc đến 15 bar. Ngoài ra cũng giống như lò hơi đốt than ghi xích, lò hơi ghi tĩnh đốt được nhiều loại nguyên liệu khác nhau như than cục, củi, vỏ điều…Đặc điểm cấu tạo của lò hơi ghi tĩnh không khác gì so với lò hơi đốt than ghi xích. Lò được thiết kế 3 pass với phần thân gồm 2 loại là ống nước và ống lửa. Diện tích mặt ghi lớn, ghi dạng thanh chắc chắn, bền. Và được trang bị đầy đủ các thiết bị, hệ thống tiên tiến như lò hơi đốt than ghi xích.

ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI ĐỐT THAN CÁM

Đối với lò hơi đốt than, nhiên liệu được sử dụng ở đây là than: than tổ hợp, than cục, than cám. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về lò hơi đốt than cám.

Ở những bài viết trước chúng ta đã được tìm hiểu về những loại lò hơi, trong đó có lò hơi đốt than. Đối với lò hơi đốt than, nhiên liệu được sử dụng ở đây là than: than tổ hợp, than cục, than cám. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về lò hơi đốt than cám.

1. Tìm hiểu về than cám:

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại than cám khác nhau.

Than cám là than đá ở dạng hạt có kích cỡ từ 0 -15mm. Vậy than đá là gì? Than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành ở các hệ sinh thái đầm lầy nơi xác thực vật được nước và bùn lưu giữ không bị oxi hóa và phân hủy bởi sinh vật. Thành phần chính của than đá là cacbon, ngoài ra con có các nguyên tố khác như lưu huỳnh. Than đá là sản phẩm của quá trình biến chất, là lớp đá có màu đen hoặc màu nâu có thể đốt cháy được. Do đó than đá là nguồn nhiên liệu phục vụ cho các ngành công nghiệp cũng như trong sinh hoạt hàng ngày.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà sản xuất than cám, nó được phân chia thành nhiều loại khác nhau tùy vào kích thước, độ ẩm, độ tro khô, độ ẩm toàn phần… Đặc biệt, than cám được sử dụng làm nhiên liệu đốt cho lò hơi nên thường gọi là lò hơi đốt than cám.

2. Lò hơi đốt than cám:

Về cấu tạo, lò hơi đốt than cám cũng tương tự như các loại lò hơi khác. Tuy nhiên, công suất lò hơi đốt than cám có phần bị hạn chế ( thường trong khoảng 2- 5 Tấn/giờ ) nên thường dùng cho các loại doanh nghiệp có quy mô nhỏ. Hiện nay, lò hơi đốt than cám ghi tĩnh là loại lò hơi chuyên dụng bởi việc đốt than cám mà không cần ghi xích có nhiều ưu điểm và tiện lợi hơn, hơn nữa, so với than cục thì than cám có những ưu thế hơn:

Kết cấu gọn nhẹ ít chiếm mặt bằng, đốt đơn giản. Đánh xỉ lấy xỉ nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với đốt than đá cục, chi phí vận hành sửa chữa thấp.

Tiết kiệm chi phí nhiên liệu trên dưới 45% so với đốt than đá cục do giá than cám rẻ hơn nhiều so với than đá cục có cùng nhiệt trị mà vẫn đảm bảo công suất.

Tiện lợi: Không kén than lại có thể đốt kèm củi, củi trấu, củi mùn cưa, mùn cưa…Khi cần đốt than cục có thể thay đổi với chi phí thấp.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu thế thì lò hơi đốt than cám cũng có những mặt hạn chế như: gây ô nhiễm môi trường, ô nhiễm tiếng ồn, độ bền không cao, thủ công…

Khi vận hành, lò hơi đốt than cám gây ra ô nhiễm môi trường và gây tiếng ồn.

3. Những ưu điểm chung nổi bật của lò hơi đốt than:

Bên cạnh những hạn chế, lò hơi đốt than cám cũng có những ưu điểm riêng của nó.

Chi phí nhiên liệu rẻ, tiết kiệm năng lượng.

Hiệu suất cao.

Sản lượng hơi ổn định, chất lượng tốt

An toàn khi vận hành.

Vì vậy, lò hơi đốt than cám cũng là một trong nhữung sự lựa chọn an toàn cho người sử dụng.