Contents
- 1 GIÁO TRÌNH VẬN HÀNH XE ĐÀO
- 1.1 Bài 01: Giới Thiệu Chung về Xe Đào
- 1.2 Bài 02: Các Quy Định và Tiêu Chuẩn An Toàn xe đào
- 1.3 Bài 03: Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động của Xe Đào
- 1.4 Bài 04: Kỹ Thuật Vận Hành Xe Đào
- 1.5 Bài 05: Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Xe Đào
- 1.6 Bài 06: Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp
- 1.7 Bài 07: Thực Hành Vận Hành Xe Đào
- 1.8 Bài 08: Đánh Giá và Cấp Chứng Chỉ
- 1.9 Tỉnh Bình Dương
- 1.10 Danh sách khu công nghiệp tại tỉnh Bình Dương
GIÁO TRÌNH VẬN HÀNH XE ĐÀO
Đào tạo vận hành xe đào thường được chia thành nhiều phần khác nhau để đảm bảo rằng người học có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vận hành xe một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các phần cơ bản trong một chương trình đào tạo vận hành xe đào:
- Giới Thiệu Chung về Xe Đào
- Lịch sử và Phát triển: Lịch sử phát triển của xe đào và vai trò của chúng trong ngành xây dựng và khai thác.
- Các Loại Xe Đào: Giới thiệu về các loại xe đào phổ biến và ứng dụng của từng loại.
- Các Quy Định và Tiêu Chuẩn An Toàn
- Quy Định Pháp Lý: Các quy định pháp lý liên quan đến việc vận hành xe đào.
- Tiêu Chuẩn An Toàn: Các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và quốc gia mà người vận hành xe đào cần tuân thủ.
- Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động của Xe Đào
- Cấu Tạo Cơ Bản: Các bộ phận chính của xe đào và chức năng của từng bộ phận.
- Nguyên Lý Hoạt Động: Nguyên lý hoạt động của hệ thống thủy lực, động cơ và các hệ thống khác trên xe đào.
- Kỹ Thuật Vận Hành Xe Đào
- Khởi Động và Tắt Máy: Quy trình khởi động và tắt máy an toàn.
- Điều Khiển Cơ Bản: Cách điều khiển cần và các thao tác cơ bản như di chuyển, nâng, hạ và xoay.
- Kỹ Thuật Đào Bới: Các kỹ thuật đào bới, xếp đất và di chuyển vật liệu.
- Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Xe Đào
- Kiểm Tra Trước Khi Sử Dụng: Quy trình kiểm tra trước khi vận hành để đảm bảo xe hoạt động an toàn và hiệu quả.
- Bảo Dưỡng Định Kỳ: Các bước bảo dưỡng định kỳ, thay dầu, kiểm tra hệ thống thủy lực và các bộ phận khác.
- Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp
- Phản Ứng Khi Gặp Sự Cố: Các biện pháp và quy trình cần thực hiện khi gặp sự cố như xe bị lật, hỏng hóc hệ thống hoặc tai nạn.
- Sơ Cứu và Cứu Hộ: Các kỹ năng sơ cứu cơ bản và cách sử dụng thiết bị cứu hộ.
- Thực Hành Vận Hành Xe Đào
- Thực Hành Kỹ Thuật Cơ Bản: Thực hành các kỹ thuật cơ bản trong môi trường an toàn.
- Thực Hành Kỹ Năng Nâng Cao: Thực hành các kỹ năng nâng cao và vận hành xe trong các điều kiện địa hình và công việc khác nhau.
- Đánh Giá và Cấp Chứng Chỉ (Cần bỏ vào không)
- Đánh Giá Kỹ Năng Thực Hành: Đánh giá kỹ năng thực hành của người học thông qua các bài kiểm tra và bài tập thực tế.
- Cấp Chứng Chỉ: Cấp chứng chỉ vận hành xe đào cho những người học đạt yêu cầu.
Tổng Kết
Chương trình đào tạo vận hành xe đào thường bao gồm các phần từ giới thiệu, lý thuyết đến thực hành và đánh giá. Mục tiêu là đảm bảo người học có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để vận hành xe đào một cách an toàn, hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn an toàn.
Bài 01: Giới Thiệu Chung về Xe Đào
Xe đào, hay còn gọi là máy xúc, là một trong những loại máy móc hạng nặng quan trọng nhất trong ngành xây dựng và khai thác mỏ. Chúng được thiết kế để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau như đào, bốc xếp đất, khai thác khoáng sản, và các công việc liên quan đến xây dựng cơ bản. Dưới đây là một giới thiệu tổng quan về xe đào:
1. Lịch Sử và Phát Triển
Xe đào đã trải qua một quá trình phát triển dài với nhiều cải tiến về công nghệ và thiết kế:
- Thời Kỳ Đầu: Những chiếc máy xúc đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 và sử dụng năng lượng hơi nước để hoạt động. Chúng được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp khai thác và xây dựng đường sắt.
- Phát Triển Động Cơ Diesel: Đến giữa thế kỷ 20, động cơ diesel được ứng dụng rộng rãi, làm tăng hiệu suất và độ bền của xe đào.
- Công Nghệ Hiện Đại: Ngày nay, xe đào được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống thủy lực, điều khiển tự động và GPS để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong công việc.
2. Các Loại Xe Đào
Có nhiều loại xe đào khác nhau, mỗi loại có thiết kế và ứng dụng riêng biệt phù hợp với từng loại công việc cụ thể:
- Xe Đào Bánh Xích (Crawler Excavator):
-
- Đặc Điểm: Di chuyển bằng xích, thích hợp cho các công việc trên địa hình khó khăn.
- Ứng Dụng: Sử dụng phổ biến trong xây dựng, khai thác mỏ và công trình dân dụng.
- Xe Đào Bánh Lốp (Wheel Excavator):
-
- Đặc Điểm: Di chuyển bằng bánh lốp, linh hoạt và dễ dàng di chuyển trên các bề mặt cứng.
- Ứng Dụng: Phù hợp cho các công việc trong đô thị và các khu vực có bề mặt đường tốt.
- Mini Excavator (Xe Đào Nhỏ):
-
- Đặc Điểm: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển và sử dụng trong các không gian hẹp.
- Ứng Dụng: Thường dùng cho các công việc nhỏ trong xây dựng nhà cửa, cảnh quan và bảo trì công trình.
- Long Reach Excavator (Xe Đào Tầm Vươn Dài):
-
- Đặc Điểm: Có cần dài, cho phép vươn xa hơn so với các loại xe đào thông thường.
- Ứng Dụng: Phù hợp cho các công việc cần đào sâu hoặc xa, như trong khai thác sông ngòi và ao hồ.
3. Cấu Tạo Chung của Xe Đào
Xe đào được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành:
- Cabin (Buồng Lái): Nơi điều khiển, chứa bảng điều khiển và các thiết bị cần thiết để vận hành máy.
- Cần (Boom) và Tay Cần (Arm): Phần nối dài từ thân máy, giúp xe đào có thể với tới và làm việc ở các vị trí xa hoặc cao.
- Gầu (Bucket): Phụ kiện chính để đào và bốc dỡ đất đá hoặc các vật liệu khác.
- Động Cơ: Nguồn năng lượng của máy, thường là động cơ diesel.
- Hệ Thống Thủy Lực: Giúp điều khiển các chuyển động của cần, tay cần và gầu một cách mượt mà và mạnh mẽ.
4. Nguyên Lý Hoạt Động
Xe đào hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng hệ thống thủy lực để điều khiển các bộ phận chính:
- Động Cơ tạo Năng Lượng: Động cơ cung cấp năng lượng cho hệ thống thủy lực và các bộ phận khác.
- Hệ Thống Thủy Lực: Sử dụng dầu thủy lực được bơm qua các ống và xi lanh để điều khiển các chuyển động của cần, tay cần và gầu.
- Điều Khiển: Người vận hành sử dụng các cần điều khiển trong cabin để điều chỉnh hướng và lực của các bộ phận, thực hiện các nhiệm vụ như đào, bốc dỡ và di chuyển.
5. Ứng Dụng Thực Tế
Xe đào có rất nhiều ứng dụng trong thực tế:
- Xây Dựng Dân Dụng: Sử dụng để đào móng, bốc xếp vật liệu và các công việc đất.
- Khai Thác Mỏ: Dùng để khai thác khoáng sản, đất đá và vật liệu xây dựng.
- Công Trình Giao Thông: Tham gia vào việc xây dựng đường xá, cầu cống và các công trình giao thông khác.
- Công Việc Cứu Hộ và Khắc Phục: Sử dụng trong các công tác cứu hộ sau thiên tai, dọn dẹp đống đổ nát và khắc phục sự cố.
Tổng Kết
Xe đào là thiết bị không thể thiếu trong ngành xây dựng và khai thác. Với lịch sử phát triển lâu dài và ứng dụng rộng rãi, xe đào đã chứng minh vai trò quan trọng của mình trong việc nâng cao hiệu suất công việc và đảm bảo an toàn cho người lao động. Qua việc nắm vững kiến thức về các loại xe đào, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tế, người học sẽ có nền tảng vững chắc để trở thành những người vận hành xe đào chuyên nghiệp.
Bài 02: Các Quy Định và Tiêu Chuẩn An Toàn xe đào
Các Quy Định và Tiêu Chuẩn An Toàn Xe Đào
Để đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường xung quanh, việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn là điều cực kỳ quan trọng trong quá trình vận hành xe đào. Dưới đây là một số quy định và tiêu chuẩn an toàn cần được tuân thủ.
1. Quy Định Pháp Lý
- Giấy Phép và Chứng Chỉ:
-
- Người vận hành xe đào phải có giấy phép lái xe phù hợp và chứng chỉ đào tạo vận hành xe đào do các cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Tuân Thủ Luật Lao Động:
-
- Các quy định về an toàn lao động phải được tuân thủ nghiêm ngặt theo luật pháp quốc gia và các quy định của cơ quan quản lý lao động.
2. Tiêu Chuẩn An Toàn Quốc Tế
- ISO 20474-1:
-
- Tiêu chuẩn quốc tế này quy định các yêu cầu an toàn cơ bản cho máy đào đất, bao gồm cả xe đào. Nó bao gồm các hướng dẫn về thiết kế an toàn, bảo dưỡng và vận hành.
- ANSI/ISO 12100:
-
- Tiêu chuẩn này đưa ra các nguyên tắc thiết kế an toàn máy móc, giúp giảm nguy cơ tai nạn và bảo vệ người vận hành.
3. Trang Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE)
- Mũ Bảo Hộ:
-
- Bảo vệ đầu khỏi các va đập và vật rơi.
- Kính Bảo Hộ:
-
- Bảo vệ mắt khỏi bụi, mảnh vỡ và ánh sáng mạnh.
- Giày An Toàn:
-
- Bảo vệ chân khỏi vật nặng rơi và chống trơn trượt.
- Găng Tay Bảo Hộ:
-
- Bảo vệ tay khỏi các vật sắc nhọn và hóa chất.
- Áo Phản Quang:
-
- Giúp người vận hành dễ dàng nhận diện trong môi trường làm việc có ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
4. Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Định Kỳ
- Kiểm Tra Trước Khi Vận Hành:
-
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống xe, bao gồm động cơ, hệ thống thủy lực, phanh, đèn chiếu sáng và còi báo động.
- Bảo Dưỡng Định Kỳ:
-
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình của nhà sản xuất, bao gồm thay dầu, kiểm tra hệ thống làm mát và kiểm tra các bộ phận cơ khí.
5. Quy Trình Vận Hành An Toàn
- Khởi Động và Tắt Máy An Toàn:
-
- Thực hiện quy trình khởi động và tắt máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các tai nạn không mong muốn.
- Điều Khiển Cẩn Thận:
-
- Vận hành xe một cách cẩn thận, đặc biệt là khi di chuyển hoặc làm việc gần người và các công trình xây dựng.
- Giới Hạn Tải Trọng:
-
- Không vượt quá tải trọng và khả năng làm việc của xe để tránh hư hỏng và tai nạn.
6. Biện Pháp An Toàn Khi Làm Việc Gần Các Khu Vực Nguy Hiểm
- Làm Việc Gần Điện Cao Thế:
-
- Đảm bảo giữ khoảng cách an toàn với các đường dây điện cao thế để tránh nguy cơ điện giật.
- Làm Việc Gần Nước:
-
- Áp dụng các biện pháp an toàn khi làm việc gần nước, như sử dụng các phương tiện nổi và thiết bị cứu hộ.
- Làm Việc Trên Địa Hình Dốc:
-
- Điều chỉnh tốc độ và cẩn thận khi làm việc trên địa hình dốc để tránh lật xe.
7. Đào Tạo và Nâng Cao Nhận Thức An Toàn
- Đào Tạo Liên Tục:
-
- Tổ chức các khóa đào tạo liên tục cho người vận hành về các kỹ thuật mới và quy định an toàn mới nhất.
- Nâng Cao Nhận Thức:
-
- Thường xuyên tổ chức các buổi họp để nâng cao nhận thức về an toàn lao động và chia sẻ các kinh nghiệm thực tế.
Tổng Kết
Việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn khi vận hành xe đào không chỉ bảo vệ người vận hành mà còn đảm bảo an toàn cho mọi người xung quanh và duy trì hiệu suất công việc. Người vận hành cần được đào tạo đầy đủ, sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân, tuân thủ quy trình kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, và áp dụng các biện pháp an toàn khi làm việc gần các khu vực nguy hiểm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tai nạn, đồng thời nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc.
Bài 03: Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động của Xe Đào
1. Cấu Tạo Của Xe Đào
Xe đào là một thiết bị phức tạp, được cấu thành từ nhiều bộ phận chính, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt và hoạt động cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây là các bộ phận chính của xe đào:
- Cabin (Buồng Lái):
-
- Chức Năng: Nơi điều khiển xe đào, chứa bảng điều khiển, ghế ngồi và các thiết bị điều khiển khác.
- Đặc Điểm: Cabin thường được thiết kế kín để bảo vệ người vận hành khỏi bụi bẩn, tiếng ồn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Cần Chính (Boom):
-
- Chức Năng: Là bộ phận nối dài từ thân máy, giúp xe đào có thể vươn xa và thực hiện các thao tác đào bới.
- Đặc Điểm: Cần chính thường được làm từ thép chịu lực cao, có khả năng chịu được lực lớn trong quá trình vận hành.
- Tay Cần (Arm):
-
- Chức Năng: Nối tiếp từ cần chính, giúp điều khiển gầu đào và thực hiện các thao tác cụ thể như nâng, hạ và xoay.
- Đặc Điểm: Tay cần có thể co duỗi linh hoạt nhờ hệ thống thủy lực.
- Gầu (Bucket):
-
- Chức Năng: Dụng cụ chính để đào, xúc và bốc dỡ đất, đá và các vật liệu khác.
- Đặc Điểm: Gầu có nhiều loại kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào công việc cụ thể.
- Hệ Thống Di Chuyển (Undercarriage):
-
- Chức Năng: Gồm bánh xích hoặc bánh lốp, giúp xe di chuyển trên các địa hình khác nhau.
- Đặc Điểm: Hệ thống bánh xích giúp xe đào di chuyển dễ dàng trên địa hình mềm và gồ ghề, trong khi bánh lốp phù hợp với địa hình cứng và phẳng.
- Động Cơ:
-
- Chức Năng: Cung cấp năng lượng cho xe đào hoạt động.
- Đặc Điểm: Thường là động cơ diesel, có công suất lớn để đáp ứng các yêu cầu vận hành nặng nề.
- Hệ Thống Thủy Lực:
-
- Chức Năng: Sử dụng áp lực dầu để điều khiển các chuyển động của cần, tay cần và gầu.
- Đặc Điểm: Hệ thống thủy lực bao gồm bơm thủy lực, xi lanh thủy lực và các van điều khiển.
2. Nguyên Lý Hoạt Động Của Xe Đào
Xe đào hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng hệ thống thủy lực để điều khiển các bộ phận chính. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động:
- Khởi Động Động Cơ:
-
- Khi người vận hành khởi động động cơ, năng lượng từ động cơ diesel sẽ được chuyển hóa để bơm dầu thủy lực từ thùng chứa vào hệ thống thủy lực.
- Hệ Thống Thủy Lực:
-
- Bơm Thủy Lực: Động cơ dẫn động bơm thủy lực để tạo ra áp lực dầu cần thiết.
- Van Điều Khiển: Người vận hành sử dụng các cần điều khiển trong cabin để điều khiển các van, kiểm soát dòng chảy của dầu thủy lực đến các xi lanh.
- Xi Lanh Thủy Lực: Áp lực dầu từ bơm thủy lực làm cho các xi lanh thủy lực hoạt động, dẫn đến chuyển động của cần, tay cần và gầu.
- Điều Khiển Cần và Tay Cần:
-
- Khi dầu thủy lực được bơm vào xi lanh của cần, nó sẽ tạo ra lực đẩy hoặc kéo, làm cho cần di chuyển lên xuống hoặc xoay quanh trục của nó.
- Tương tự, tay cần cũng được điều khiển bằng hệ thống thủy lực để thực hiện các thao tác cụ thể như kéo dài hoặc rút ngắn.
- Điều Khiển Gầu:
-
- Xi lanh thủy lực điều khiển gầu giúp thực hiện các thao tác như mở, đóng, nâng và hạ gầu để đào, xúc và bốc dỡ vật liệu.
- Di Chuyển Xe Đào:
-
- Động cơ cũng cung cấp năng lượng cho hệ thống di chuyển, giúp bánh xích hoặc bánh lốp quay và di chuyển xe đến vị trí làm việc mong muốn.
3. Ứng Dụng Thực Tế
Xe đào có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
- Xây Dựng Dân Dụng: Sử dụng để đào móng, bốc xếp vật liệu và các công việc liên quan đến xây dựng nhà cửa và công trình.
- Khai Thác Mỏ: Dùng để khai thác khoáng sản, đất đá và vật liệu xây dựng.
- Công Trình Giao Thông: Tham gia vào việc xây dựng và bảo trì đường xá, cầu cống và các công trình giao thông khác.
- Công Việc Cứu Hộ và Khắc Phục: Sử dụng trong các công tác cứu hộ sau thiên tai, dọn dẹp đống đổ nát và khắc phục sự cố.
Tổng Kết
Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của xe đào là điều cơ bản và cần thiết để vận hành xe một cách an toàn và hiệu quả. Xe đào, với cấu trúc phức tạp và nhiều bộ phận quan trọng, yêu cầu người vận hành phải được đào tạo bài bản và nắm vững các kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách chính xác và an toàn. Việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn cho người vận hành và những người xung quanh.
Bài 04: Kỹ Thuật Vận Hành Xe Đào
Vận hành xe đào đòi hỏi người điều khiển phải có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc. Dưới đây là các bước và kỹ thuật vận hành xe đào một cách chuyên nghiệp.
1. Chuẩn Bị Trước Khi Vận Hành
- Kiểm Tra Xe:
-
- Kiểm tra dầu động cơ, dầu thủy lực, nước làm mát và nhiên liệu.
- Kiểm tra các bộ phận cơ khí: cần, tay cần, gầu, hệ thống bánh xích hoặc bánh lốp.
- Kiểm tra hệ thống điện: đèn, còi báo động và các thiết bị an toàn khác.
- Trang Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE):
-
- Mũ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay, giày an toàn và áo phản quang.
- Kiểm Tra Khu Vực Làm Việc:
-
- Đảm bảo không có chướng ngại vật và người không phận sự trong khu vực làm việc.
- Xác định vị trí các đường dây điện ngầm và các công trình ngầm khác.
2. Khởi Động Xe Đào
- Vào Cabin:
-
- Sử dụng tay vịn và bậc thang để vào cabin một cách an toàn.
- Khởi Động Động Cơ:
-
- Đảm bảo cần điều khiển ở vị trí trung tâm hoặc không hoạt động trước khi khởi động.
- Bật chìa khóa và đợi cho hệ thống kiểm tra tự động hoàn tất trước khi khởi động động cơ.
- Kiểm Tra Sau Khi Khởi Động:
-
- Kiểm tra các chỉ số trên bảng điều khiển để đảm bảo mọi thứ hoạt động bình thường.
3. Điều Khiển Xe Đào
- Di Chuyển Xe Đào:
-
- Sử dụng cần điều khiển để di chuyển xe đến vị trí làm việc.
- Điều chỉnh tốc độ di chuyển phù hợp với điều kiện địa hình.
- Điều Khiển Cần và Tay Cần:
-
- Sử dụng cần điều khiển để nâng, hạ và xoay cần chính.
- Sử dụng tay cần để điều chỉnh vị trí và góc của gầu đào.
- Điều Khiển Gầu:
-
- Mở gầu để xúc vật liệu.
- Nâng gầu và di chuyển vật liệu đến vị trí cần thiết.
- Đổ vật liệu tại vị trí mong muốn.
4. Kỹ Thuật Đào và Xúc Vật Liệu
- Đào Hố:
-
- Xác định vị trí và độ sâu cần đào.
- Sử dụng cần chính để hạ gầu xuống và bắt đầu xúc đất.
- Sử dụng tay cần và điều chỉnh góc gầu để đạt được độ sâu mong muốn.
- Xúc và Vận Chuyển Vật Liệu:
-
- Xúc đầy gầu và nâng lên.
- Di chuyển cần và tay cần để đưa vật liệu đến vị trí đổ.
- Đổ vật liệu một cách cẩn thận để tránh đổ tràn.
5. Kỹ Thuật Làm Việc Trên Địa Hình Khó Khăn
- Làm Việc Trên Địa Hình Dốc:
-
- Giữ xe ở vị trí cân bằng và tránh làm việc với cần đào ở vị trí cao nhất.
- Điều chỉnh tốc độ và góc nghiêng của cần để tránh lật xe.
- Làm Việc Gần Đường Dây Điện:
-
- Giữ khoảng cách an toàn với đường dây điện cao thế.
- Sử dụng gậy cách điện để kiểm tra khoảng cách an toàn.
6. Tắt Máy và Bảo Quản Xe Đào
- Tắt Máy:
-
- Đưa cần điều khiển về vị trí trung tâm hoặc không hoạt động.
- Tắt động cơ và tháo chìa khóa.
- Kiểm Tra Sau Khi Vận Hành:
-
- Kiểm tra lại các bộ phận cơ khí và hệ thống thủy lực.
- Làm sạch xe đào, loại bỏ bụi bẩn và vật liệu dính trên gầu và các bộ phận khác.
- Bảo Quản Xe Đào:
-
- Đỗ xe ở nơi an toàn và khô ráo.
- Đậy kín cabin và kiểm tra lại các hệ thống an toàn.
Tổng Kết
Việc vận hành xe đào đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy, cũng như kỹ năng thực hành vận hành an toàn và hiệu quả. Người vận hành cần tuân thủ các quy định an toàn, thực hiện kiểm tra định kỳ và luôn cập nhật kiến thức để nâng cao kỹ năng vận hành. Việc nắm vững các kỹ thuật vận hành không chỉ giúp hoàn thành công việc hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Bài 05: Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Xe Đào
Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ xe đào là một phần quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của máy. Dưới đây là các bước kiểm tra và bảo dưỡng cần thiết cho xe đào.
1. Kiểm Tra Trước Khi Vận Hành
Trước mỗi ca làm việc, cần thực hiện các kiểm tra sau để đảm bảo xe đào hoạt động bình thường và an toàn:
- Kiểm Tra Động Cơ:
-
- Dầu Động Cơ: Kiểm tra mức dầu động cơ và bổ sung nếu cần.
- Nước Làm Mát: Kiểm tra mức nước làm mát và bổ sung nếu cần.
- Nhiên Liệu: Kiểm tra mức nhiên liệu và đảm bảo đủ cho ca làm việc.
- Kiểm Tra Hệ Thống Thủy Lực:
-
- Dầu Thủy Lực: Kiểm tra mức dầu thủy lực và bổ sung nếu cần.
- Ống Dẫn Thủy Lực: Kiểm tra các ống dẫn thủy lực xem có rò rỉ hay không.
- Xi Lanh Thủy Lực: Kiểm tra các xi lanh thủy lực xem có dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng nào không.
- Kiểm Tra Hệ Thống Điện:
-
- Đèn và Còi Báo Động: Kiểm tra tất cả các đèn và còi báo động để đảm bảo hoạt động bình thường.
- Ắc Quy: Kiểm tra mức nước trong ắc quy và kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng hoặc rỉ sét nào không.
- Kiểm Tra Hệ Thống Di Chuyển:
-
- Bánh Xích/Bánh Lốp: Kiểm tra tình trạng và áp suất của bánh xích hoặc bánh lốp.
- Các Bánh Răng và Đĩa Xích: Kiểm tra xem có mòn hoặc hư hỏng nào không.
- Kiểm Tra Cấu Trúc Cơ Khí:
-
- Cần, Tay Cần và Gầu: Kiểm tra xem có vết nứt, mòn hoặc hư hỏng nào không.
- Chốt và Khóa: Kiểm tra các chốt và khóa xem có lỏng hoặc hư hỏng không.
2. Bảo Dưỡng Định Kỳ
Bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định của xe đào. Dưới đây là các công việc bảo dưỡng định kỳ cần thực hiện:
- Hàng Ngày:
-
- Kiểm Tra và Vệ Sinh Gầu: Loại bỏ bụi bẩn và vật liệu dính trên gầu.
- Kiểm Tra Hệ Thống Thủy Lực: Kiểm tra dầu và các bộ phận của hệ thống thủy lực.
- Hàng Tuần:
-
- Kiểm Tra Lọc Dầu và Lọc Gió: Làm sạch hoặc thay thế nếu cần.
- Kiểm Tra Các Khớp Nối: Bôi trơn các khớp nối và các bộ phận chuyển động.
- Hàng Tháng:
-
- Kiểm Tra và Thay Dầu Động Cơ: Thay dầu động cơ nếu cần thiết.
- Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Hệ Thống Điện: Kiểm tra và làm sạch các đầu nối điện.
- Hàng Quý:
-
- Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát: Kiểm tra và làm sạch bộ tản nhiệt, thay nước làm mát nếu cần.
- Kiểm Tra Hệ Thống Phanh: Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống phanh nếu cần.
- Hàng Năm:
-
- Bảo Dưỡng Toàn Diện: Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng toàn diện bao gồm động cơ, hệ thống thủy lực, hệ thống điện và cấu trúc cơ khí.
- Kiểm Tra và Cân Chỉnh: Kiểm tra và cân chỉnh tất cả các bộ phận chính để đảm bảo hoạt động tối ưu.
3. Xử Lý Các Vấn Đề Thường Gặp
Trong quá trình vận hành, có thể gặp phải một số vấn đề. Dưới đây là cách xử lý các vấn đề thường gặp:
- Động Cơ Khó Khởi Động:
-
- Kiểm tra ắc quy: Đảm bảo ắc quy đủ điện và không bị rỉ sét.
- Kiểm tra hệ thống nhiên liệu: Đảm bảo có đủ nhiên liệu và hệ thống nhiên liệu không bị tắc.
- Hệ Thống Thủy Lực Hoạt Động Không Đúng:
-
- Kiểm tra mức dầu thủy lực: Đảm bảo dầu thủy lực ở mức đúng.
- Kiểm tra ống dẫn và xi lanh thủy lực: Xem có rò rỉ hoặc hư hỏng không.
- Xe Không Di Chuyển Mượt Mà:
-
- Kiểm tra bánh xích/bánh lốp: Đảm bảo không bị mòn hoặc hư hỏng.
- Kiểm tra hệ thống truyền động: Đảm bảo các bộ phận truyền động không bị mòn hoặc hư hỏng.
4. Lập Kế Hoạch Bảo Dưỡng
Lập kế hoạch bảo dưỡng là cần thiết để đảm bảo các công việc bảo dưỡng được thực hiện đúng hạn và đầy đủ:
- Sổ Nhật Ký Bảo Dưỡng:
-
- Ghi chép đầy đủ các công việc kiểm tra và bảo dưỡng đã thực hiện.
- Ghi chú các vấn đề phát sinh và cách xử lý.
- Lịch Bảo Dưỡng:
-
- Lập lịch bảo dưỡng hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý và hàng năm.
- Đảm bảo các công việc bảo dưỡng được thực hiện đúng lịch trình.
Tổng Kết
Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ xe đào là rất quan trọng để đảm bảo xe hoạt động an toàn và hiệu quả. Người vận hành cần thực hiện kiểm tra trước khi vận hành, bảo dưỡng định kỳ và lập kế hoạch bảo dưỡng chi tiết. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của xe đào mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc.
Bài 06: Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp
Xử lý tình huống khẩn cấp khi vận hành xe đào đòi hỏi kỹ năng, sự bình tĩnh và kiến thức về các quy trình an toàn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để xử lý các tình huống khẩn cấp thường gặp khi vận hành xe đào:
- Mất Kiểm Soát Động Cơ hoặc Hệ Thống Điều Khiển
- Giữ bình tĩnh: Ngừng các thao tác điều khiển và giữ bình tĩnh.
- Tắt động cơ: Nếu có thể, ngay lập tức tắt động cơ để dừng các hoạt động của xe.
- Sử dụng phanh khẩn cấp: Nếu xe đang di chuyển, sử dụng phanh khẩn cấp để dừng xe.
- Gọi hỗ trợ: Liên hệ ngay với bộ phận kỹ thuật hoặc người giám sát để được hỗ trợ.
- Sự Cố Hệ Thống Thủy Lực
- Dừng hoạt động: Ngừng tất cả các thao tác điều khiển và dừng xe ở vị trí an toàn.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra các ống dẫn thủy lực và các bộ phận liên quan để xác định điểm rò rỉ.
- Tắt động cơ: Tắt động cơ để ngăn chặn hệ thống thủy lực hoạt động.
- Báo cáo sự cố: Thông báo cho bộ phận bảo trì hoặc người giám sát để tiến hành sửa chữa.
- Tai Nạn hoặc Va Chạm
- Ngừng hoạt động ngay lập tức: Dừng tất cả các hoạt động và tắt động cơ.
- Kiểm tra an toàn: Kiểm tra tình trạng của người vận hành và những người xung quanh. Sơ cứu nếu cần thiết.
- Báo cáo tai nạn: Thông báo ngay cho bộ phận an toàn và người giám sát.
- Ghi lại chi tiết: Ghi lại các chi tiết về tai nạn, bao gồm vị trí, thời gian và nguyên nhân.
- Lật Xe Đào
- Giữ an toàn trong cabin: Nếu xe bị lật, cố gắng giữ an toàn và ở trong cabin cho đến khi xe ổn định.
- Báo động và kêu cứu: Sử dụng còi hoặc hệ thống báo động để kêu cứu.
- Đợi cứu hộ: Đợi đội cứu hộ đến giúp đỡ và không cố gắng thoát ra khỏi xe nếu không an toàn.
- Báo cáo sự cố: Sau khi được cứu, báo cáo sự cố cho người giám sát và bộ phận an toàn.
- Mất Điện hoặc Hư Hỏng Hệ Thống Điện
- Dừng hoạt động: Dừng tất cả các hoạt động và tắt động cơ nếu có thể.
- Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra các bộ phận hệ thống điện để xác định vấn đề.
- Sử dụng thiết bị chiếu sáng dự phòng: Nếu mất điện vào ban đêm hoặc trong môi trường tối, sử dụng đèn pin hoặc thiết bị chiếu sáng dự phòng.
- Báo cáo sự cố: Thông báo cho bộ phận bảo trì để tiến hành sửa chữa.
- Xử Lý Trên Địa Hình Nguy Hiểm
- Đánh giá địa hình: Trước khi vận hành, đánh giá kỹ địa hình để xác định các nguy cơ tiềm ẩn.
- Giảm tốc độ: Di chuyển chậm và cẩn thận trên địa hình nguy hiểm.
- Giữ vững xe: Đảm bảo rằng xe ổn định và không bị nghiêng hoặc mất cân bằng.
- Giám sát xung quanh: Luôn luôn giám sát khu vực xung quanh để tránh va chạm với các vật thể hoặc người khác.
- Đào Tạo và Chuẩn Bị
- Đào tạo khẩn cấp: Tham gia các khóa đào tạo về xử lý tình huống khẩn cấp để chuẩn bị tốt hơn.
- Chuẩn bị kế hoạch khẩn cấp: Luôn có kế hoạch khẩn cấp và biết cách liên hệ với đội cứu hộ và bộ phận an toàn.
- Thực hành tình huống khẩn cấp: Thực hành thường xuyên các tình huống khẩn cấp để nâng cao kỹ năng xử lý.
Tổng Kết
Xử lý tình huống khẩn cấp khi vận hành xe đào đòi hỏi sự bình tĩnh, kỹ năng và kiến thức về quy trình an toàn. Người vận hành cần được đào tạo kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra. Việc tuân thủ các hướng dẫn và quy trình an toàn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Bài 07: Thực Hành Vận Hành Xe Đào
Thực hành vận hành xe đào là bước quan trọng trong quá trình đào tạo để đảm bảo người vận hành có đủ kỹ năng và kiến thức thực tế để làm việc an toàn và hiệu quả. Dưới đây là quy trình và hướng dẫn chi tiết cho việc thực hành vận hành xe đào:
1. Chuẩn Bị Trước Khi Thực Hành
- Kiểm tra an toàn: Trước khi khởi động xe đào, kiểm tra các bộ phận chính như động cơ, hệ thống thủy lực, hệ thống điện, phanh và lốp xe.
- Đeo thiết bị bảo hộ: Luôn luôn đeo các thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ và giày bảo hộ.
- Kiểm tra môi trường làm việc: Đảm bảo khu vực thực hành không có người hoặc vật cản có thể gây nguy hiểm.
2. Khởi Động và Kiểm Tra Xe Đào
- Khởi động động cơ: Bật chìa khóa và khởi động động cơ, lắng nghe và kiểm tra các âm thanh lạ từ động cơ.
- Kiểm tra các chỉ số: Kiểm tra bảng điều khiển để đảm bảo không có đèn báo lỗi nào đang sáng.
- Kiểm tra hệ thống thủy lực: Thử các cần điều khiển để kiểm tra hệ thống thủy lực hoạt động đúng cách.
3. Thực Hành Các Kỹ Năng Cơ Bản
a. Di Chuyển Xe Đào
- Điều khiển tiến lùi: Sử dụng cần điều khiển để di chuyển xe tiến và lùi một cách trơn tru và kiểm soát được.
- Quay vòng: Thực hành quay vòng và điều khiển xe trong không gian hẹp để nâng cao kỹ năng điều khiển.
b. Đào Đất
- Đào hố: Sử dụng cần điều khiển để đào một hố nhỏ, đảm bảo độ sâu và kích thước đúng yêu cầu.
- Nâng và hạ cần: Thực hành nâng và hạ cần để di chuyển đất từ hố đào đến vị trí khác.
c. Xếp Chồng và Vận Chuyển Vật Liệu
- Nâng và hạ vật liệu: Thực hành nâng các vật liệu khác nhau và di chuyển chúng đến vị trí yêu cầu.
- Xếp chồng vật liệu: Thực hành xếp chồng vật liệu một cách an toàn và chính xác.
4. Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp
- Tắt động cơ nhanh chóng: Thực hành các tình huống yêu cầu tắt động cơ nhanh chóng và an toàn.
- Thực hành các biện pháp sơ cứu: Hiểu biết về các biện pháp sơ cứu cơ bản trong trường hợp có tai nạn.
- Xử lý các sự cố: Thực hành các kịch bản sự cố như mất kiểm soát hệ thống thủy lực, lật xe, và các tình huống khẩn cấp khác.
5. Đánh Giá và Cải Thiện
- Đánh giá kỹ năng: Sau mỗi buổi thực hành, người học nên được đánh giá bởi người hướng dẫn để nhận phản hồi và cải thiện kỹ năng.
- Thực hành liên tục: Liên tục thực hành để nâng cao kỹ năng và đảm bảo người vận hành luôn tự tin và an toàn khi làm việc.
6. Kết Thúc Buổi Thực Hành
- Tắt động cơ và kiểm tra lại: Tắt động cơ và kiểm tra lại xe đào để đảm bảo không có vấn đề gì phát sinh.
- Lưu trữ thiết bị: Đảm bảo rằng xe đào và tất cả các thiết bị đi kèm được lưu trữ đúng cách.
- Báo cáo: Báo cáo với người hướng dẫn hoặc bộ phận quản lý về tình trạng xe và những kinh nghiệm học được trong buổi thực hành.
Tổng Kết
Thực hành vận hành xe đào yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và tuân thủ các quy trình an toàn. Người vận hành cần thường xuyên thực hành và nâng cao kỹ năng để đảm bảo hiệu suất làm việc cao và an toàn trong môi trường làm việc. Việc thực hành đúng cách sẽ giúp người vận hành tự tin hơn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
Bài 08: Đánh Giá và Cấp Chứng Chỉ
Đánh giá và cấp chứng chỉ cho người học nghề vận hành xe đào là quá trình quan trọng nhằm xác nhận kỹ năng và kiến thức của người vận hành. Quá trình này đảm bảo rằng người học có thể vận hành xe đào một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là quy trình và các bước thực hiện đánh giá và cấp chứng chỉ:
1. Đánh Giá Kiến Thức Lý Thuyết
a. Kiểm Tra Lý Thuyết
- Thi viết: Kiểm tra kiến thức lý thuyết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động của xe đào, và các quy định an toàn.
- Câu hỏi trắc nghiệm: Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm để đánh giá kiến thức về các quy trình vận hành và an toàn.
b. Nội Dung Kiểm Tra
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Hiểu biết về các bộ phận chính và cách thức hoạt động của xe đào.
- Quy định an toàn: Nắm vững các quy định và tiêu chuẩn an toàn liên quan đến vận hành xe đào.
- Xử lý tình huống: Khả năng nhận diện và xử lý các tình huống khẩn cấp.
2. Đánh Giá Kỹ Năng Thực Hành
a. Thực Hành Cơ Bản
- Khởi động và tắt máy: Kiểm tra khả năng khởi động và tắt máy đúng cách.
- Điều khiển xe: Đánh giá khả năng điều khiển xe di chuyển, quay vòng và dừng xe an toàn.
b. Thực Hành Đào Đất và Nâng Hạ
- Đào hố: Đánh giá kỹ năng đào hố với độ sâu và kích thước chính xác.
- Nâng và hạ cần: Kiểm tra khả năng nâng và hạ cần một cách an toàn và hiệu quả.
- Xếp chồng vật liệu: Đánh giá kỹ năng xếp chồng và di chuyển vật liệu.
3. Đánh Giá Tình Huống Khẩn Cấp
- Xử lý sự cố động cơ: Khả năng xử lý khi động cơ gặp sự cố.
- Xử lý sự cố thủy lực: Kỹ năng xử lý tình huống khi hệ thống thủy lực gặp vấn đề.
- Lật xe: Kỹ năng và kiến thức về cách xử lý khi xe bị lật.
4. Đánh Giá An Toàn
- Kiểm tra trang bị bảo hộ: Đảm bảo người học biết sử dụng đúng cách các trang bị bảo hộ cá nhân.
- Kiểm tra quy trình an toàn: Đánh giá việc tuân thủ các quy trình an toàn trong suốt quá trình vận hành.
5. Cấp Chứng Chỉ
a. Đánh Giá Tổng Kết
- Kết hợp điểm lý thuyết và thực hành: Tổng hợp điểm từ các bài kiểm tra lý thuyết và thực hành để đưa ra đánh giá tổng quát.
- Phản hồi: Cung cấp phản hồi chi tiết cho người học về các điểm mạnh và yếu trong quá trình đào tạo.
b. Cấp Chứng Chỉ
- Chứng chỉ vận hành xe đào: Cấp chứng chỉ cho những người học đã đạt đủ tiêu chuẩn.
- Ghi nhận: Ghi nhận và lưu trữ thông tin về người học và chứng chỉ được cấp.
c. Cập Nhật và Đào Tạo Bổ Sung
- Đào tạo liên tục: Khuyến khích người học tham gia các khóa đào tạo bổ sung và cập nhật kiến thức định kỳ.
- Gia hạn chứng chỉ: Đảm bảo chứng chỉ được gia hạn định kỳ và phù hợp với các quy định hiện hành.
Tổng Kết
Quá trình đánh giá và cấp chứng chỉ vận hành xe đào không chỉ giúp đảm bảo rằng người vận hành có đủ kỹ năng và kiến thức, mà còn góp phần nâng cao an toàn và hiệu quả trong công việc. Việc tuân thủ các quy trình đánh giá và đào tạo nghiêm ngặt sẽ giúp tạo ra những người vận hành chuyên nghiệp và có trách nhiệm.
Tỉnh Bình Dương
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp Thành | 25741 | Phường |
2 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Lợi | 25744 | Phường |
3 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Cường | 25747 | Phường |
4 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Hòa | 25750 | Phường |
5 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Thọ | 25753 | Phường |
6 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Nghĩa | 25756 | Phường |
7 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Định Hoà | 25759 | Phường |
8 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hoà Phú | 25760 | Phường |
9 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Mỹ | 25762 | Phường |
10 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Tân | 25763 | Phường |
11 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tân An | 25765 | Phường |
12 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp An | 25768 | Phường |
13 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tương Bình Hiệp | 25771 | Phường |
14 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Mỹ | 25774 | Phường |
15 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Trừ Văn Thố | 25816 | Xã |
16 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Cây Trường II | 25819 | Xã |
17 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Thị trấn Lai Uyên | 25822 | Thị trấn |
18 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Tân Hưng | 25825 | Xã |
19 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Long Nguyên | 25828 | Xã |
20 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Hưng Hòa | 25831 | Xã |
21 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Lai Hưng | 25834 | Xã |
22 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Thị trấn Dầu Tiếng | 25777 | Thị trấn |
23 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Hoà | 25780 | Xã |
24 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Thạnh | 25783 | Xã |
25 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Tân | 25786 | Xã |
26 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định An | 25789 | Xã |
27 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Hoà | 25792 | Xã |
28 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Thành | 25795 | Xã |
29 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Hiệp | 25798 | Xã |
30 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã An Lập | 25801 | Xã |
31 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Tân | 25804 | Xã |
32 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh An | 25807 | Xã |
33 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh Tuyền | 25810 | Xã |
34 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Mỹ Phước | 25813 | Phường |
35 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Chánh Phú Hòa | 25837 | Phường |
36 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Điền | 25840 | Xã |
37 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Tây | 25843 | Xã |
38 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Thới Hòa | 25846 | Phường |
39 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Hòa Lợi | 25849 | Phường |
40 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Tân Định | 25852 | Phường |
41 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã Phú An | 25855 | Xã |
42 | Huyện Phú Giáo | 722 | Thị trấn Phước Vĩnh | 25858 | Thị trấn |
43 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Linh | 25861 | Xã |
44 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Sang | 25864 | Xã |
45 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Thái | 25865 | Xã |
46 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Long | 25867 | Xã |
47 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Bình | 25870 | Xã |
48 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Hiệp | 25873 | Xã |
49 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tam Lập | 25876 | Xã |
50 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Long | 25879 | Xã |
51 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Vĩnh Hoà | 25882 | Xã |
52 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Hoà | 25885 | Xã |
53 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Uyên Hưng | 25888 | Phường |
54 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Phước Khánh | 25891 | Phường |
55 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Vĩnh Tân | 25912 | Phường |
56 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Hội Nghĩa | 25915 | Phường |
57 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Hiệp | 25920 | Phường |
58 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Khánh Bình | 25921 | Phường |
59 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Phú Chánh | 25924 | Phường |
60 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Bạch Đằng | 25930 | Xã |
61 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | 25933 | Phường |
62 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thạnh Phước | 25936 | Phường |
63 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Thạnh Hội | 25937 | Xã |
64 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thái Hòa | 25939 | Phường |
65 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Dĩ An | 25942 | Phường |
66 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Bình | 25945 | Phường |
67 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Đông Hiệp | 25948 | Phường |
68 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình An | 25951 | Phường |
69 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình Thắng | 25954 | Phường |
70 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Đông Hòa | 25957 | Phường |
71 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường An Bình | 25960 | Phường |
72 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Thạnh | 25963 | Phường |
73 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Lái Thiêu | 25966 | Phường |
74 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Chuẩn | 25969 | Phường |
75 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Thuận Giao | 25972 | Phường |
76 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Phú | 25975 | Phường |
77 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Hưng Định | 25978 | Phường |
78 | Thành phố Thuận An | 725 | Xã An Sơn | 25981 | Xã |
79 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Nhâm | 25984 | Phường |
80 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Hòa | 25987 | Phường |
81 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Vĩnh Phú | 25990 | Phường |
82 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Định | 25894 | Xã |
83 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Bình Mỹ | 25897 | Xã |
84 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Bình | 25900 | Xã |
85 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Lập | 25903 | Xã |
86 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Thị trấn Tân Thành | 25906 | Thị trấn |
87 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Đất Cuốc | 25907 | Xã |
88 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Hiếu Liêm | 25908 | Xã |
89 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Lạc An | 25909 | Xã |
90 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Mỹ | 25918 | Xã |
91 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Thường Tân | 25927 | Xã |
Danh sách khu công nghiệp tại tỉnh Bình Dương
1. KCN Việt Nam – Singapore
2. KCN Việt Nam – Singapore II
3. KCN Việt Nam – Singapore II-A
4. KCN Mapletree Bình Dương
5. KCN Bàu Bàng
6. KCN Bình An
7. KCN Bình Đường
8. KCN Đại Đăng
9. KCN Đất Cuốc
10. KCN Đồng An
11. KCN Đồng An 2
12. KCN Kim Huy
13. KCN Mai Trung
14. KCN Mỹ Phước
15. KCN Mỹ Phước 2
16. KCN Mỹ Phước 3
17. KCN Nam Tân Uyên
18. KCN Nam Tân Uyên mở rộng
19. KCN Rạch Bắp
20. KCN Sóng Thần 1
21. KCN Sóng Thần 2
22. KCN Sóng Thần 3
23. KCN Tân Đông Hiệp A
24. KCN Tân Đông Hiệp B
25. KCN Thới Hòa
26. KCN Việt Hương
27. KCN Việt Hương 2
28. KCN Quốc tế Protrade
29. KCN Tân Bình
30. KCN Phú Tân
31. Cụm KCN An Thạnh
32. Cụm KCN Bình Chuẩn
33. Cụm KCN Công ty CP Thành phố Đẹp
34. Cụm KCN Phú Chánh
35. Cụm KCN Tân Đông Hiệp
36. Cụm KCN Tân Mỹ
37. Cụm KCN Thanh An
38. Cụm KCN thị trấn Uyên Hưng