Trong lĩnh vực lò hơi, các đơn vị đo lường thường được sử dụng để xác định các thông số quan trọng liên quan đến áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, năng suất hơi, và hiệu suất. Dưới đây là các đơn vị phổ biến nhất được sử dụng trong các ứng dụng lò hơi:

1. Áp suất (Pressure)

  • Bar: Đơn vị áp suất phổ biến, đặc biệt trong các hệ thống công nghiệp. 1 bar = 100,000 Pascal (Pa).
  • Pound per square inch (psi): Đơn vị áp suất phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ. 1 psi ≈ 6,895 Pascal (Pa).
  • Kilopascal (kPa): Đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). 1 kPa = 1,000 Pascal (Pa).
  • Megapascal (MPa): Đơn vị áp suất cao trong hệ đo lường quốc tế (SI). 1 MPa = 1,000,000 Pascal (Pa).

2. Nhiệt độ (Temperature)

  • Celsius (°C): Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến trong hầu hết các quốc gia. Thường dùng trong các hệ thống lò hơi để theo dõi nhiệt độ nước và hơi.
  • Fahrenheit (°F): Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến ở Hoa Kỳ. Đôi khi được sử dụng trong các hệ thống nhập khẩu hoặc các tài liệu kỹ thuật từ Mỹ.
  • Kelvin (K): Đơn vị nhiệt độ trong hệ đo lường quốc tế (SI), thường dùng trong các tính toán kỹ thuật và khoa học.

3. Lưu lượng (Flow Rate)

  • Lít mỗi phút (L/min hoặc LPM): Đơn vị đo lưu lượng thể tích thường dùng trong các hệ thống nhỏ và trung bình.
  • Mét khối mỗi giờ (m³/h): Đơn vị đo lưu lượng thể tích thường dùng trong các hệ thống lớn và công nghiệp.
  • Gallon mỗi phút (GPM): Đơn vị đo lưu lượng thể tích phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ.

4. Năng suất hơi (Steam Capacity)

  • Kilogram mỗi giờ (kg/h): Đơn vị đo năng suất hơi phổ biến trong hệ đo lường quốc tế (SI).
  • Pound mỗi giờ (lb/h): Đơn vị đo năng suất hơi phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ.
  • Tấn mỗi giờ (ton/h): Thường được dùng cho các lò hơi công suất lớn (1 tấn = 1,000 kg).

5. Hiệu suất (Efficiency)

  • Phần trăm (%): Đơn vị đo hiệu suất phổ biến, thể hiện tỷ lệ năng lượng đầu vào được chuyển đổi thành năng lượng hữu ích.

6. Năng lượng (Energy)

  • Joule (J): Đơn vị đo năng lượng trong hệ đo lường quốc tế (SI).
  • Kilojoule (kJ): 1 kJ = 1,000 Joule (J).
  • British Thermal Unit (BTU): Đơn vị đo năng lượng phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ. 1 BTU ≈ 1,055 Joule (J).
  • Kilocalorie (kcal): Đơn vị đo năng lượng thường dùng trong các ứng dụng nhiệt. 1 kcal = 1,000 cal.

7. Công suất (Power)

  • Watt (W): Đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). 1 W = 1 Joule/giây (J/s).
  • Kilowatt (kW): Đơn vị công suất lớn hơn, thường dùng trong các hệ thống công nghiệp. 1 kW = 1,000 W.
  • Horsepower (HP): Đơn vị đo công suất phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ. 1 HP ≈ 746 Watt (W).

8. Độ dẫn điện (Conductivity)

  • Microsiemens per centimeter (µS/cm): Đơn vị đo độ dẫn điện của nước, giúp kiểm soát chất lượng nước cấp cho lò hơi.
  • Millisiemens per centimeter (mS/cm): 1 mS/cm = 1,000 µS/cm.

9. Độ pH

  • pH: Đơn vị đo độ axit hoặc kiềm của nước. Thang đo từ 0 đến 14, với 7 là trung tính. Giá trị pH quan trọng để kiểm soát ăn mòn và cặn bám trong lò hơi.

Kết luận

Các đơn vị đo lường trên đây đều quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả của lò hơi. Hiểu và sử dụng đúng các đơn vị đo này giúp kỹ sư và người vận hành lò hơi theo dõi và điều chỉnh các thông số kỹ thuật một cách chính xác, từ đó duy trì hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lò hơi.